Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/PAYX
Lịch sử thay đổi trong NPXS/PAYX tỷ giá
NPXS/PAYX tỷ giá
11 23, 2020
1 NPXS = 1.314397 PAYX
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPXS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -76.99% (5.712945 PAYX — 1.314397 PAYX)
Thay đổi trong NPXS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 13306.72% (0.00980402 PAYX — 1.314397 PAYX)
Thay đổi trong NPXS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 29422.49% (0.00445219 PAYX — 1.314397 PAYX)
Thay đổi trong NPXS/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 29422.49% (0.00445219 PAYX — 1.314397 PAYX)
Pundi X/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Pundi X/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.98499624 PAYX | ▼ -25.06 % |
20/05 | 0.80302198 PAYX | ▼ -18.47 % |
21/05 | 0.65263285 PAYX | ▼ -18.73 % |
22/05 | 0.50940217 PAYX | ▼ -21.95 % |
23/05 | 0.32184905 PAYX | ▼ -36.82 % |
24/05 | 0.30276631 PAYX | ▼ -5.93 % |
25/05 | 0.33740944 PAYX | ▲ 11.44 % |
26/05 | 0.36156648 PAYX | ▲ 7.16 % |
27/05 | 0.36476667 PAYX | ▲ 0.89 % |
28/05 | 0.43358294 PAYX | ▲ 18.87 % |
29/05 | 0.43121539 PAYX | ▼ -0.55 % |
30/05 | 0.44008529 PAYX | ▲ 2.06 % |
31/05 | 0.4615346 PAYX | ▲ 4.87 % |
01/06 | 0.60226575 PAYX | ▲ 30.49 % |
02/06 | 0.54748322 PAYX | ▼ -9.1 % |
03/06 | 0.57164861 PAYX | ▲ 4.41 % |
04/06 | 0.84477747 PAYX | ▲ 47.78 % |
05/06 | 0.83835356 PAYX | ▼ -0.76 % |
06/06 | 0.82750544 PAYX | ▼ -1.29 % |
07/06 | 0.79617589 PAYX | ▼ -3.79 % |
08/06 | 0.57299136 PAYX | ▼ -28.03 % |
09/06 | 0.49418881 PAYX | ▼ -13.75 % |
10/06 | 0.46979955 PAYX | ▼ -4.94 % |
11/06 | 0.41529764 PAYX | ▼ -11.6 % |
12/06 | 0.38799013 PAYX | ▼ -6.58 % |
13/06 | 0.48243885 PAYX | ▲ 24.34 % |
14/06 | 0.37352106 PAYX | ▼ -22.58 % |
15/06 | 0.3564672 PAYX | ▼ -4.57 % |
16/06 | 0.30371243 PAYX | ▼ -14.8 % |
17/06 | 0.20968289 PAYX | ▼ -30.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pundi X/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.176474 PAYX | ▼ -10.49 % |
27/05 — 02/06 | 1.19261 PAYX | ▲ 1.37 % |
03/06 — 09/06 | 1.205845 PAYX | ▲ 1.11 % |
10/06 — 16/06 | 1.124032 PAYX | ▼ -6.78 % |
17/06 — 23/06 | 6.257016 PAYX | ▲ 456.66 % |
24/06 — 30/06 | 39.9914 PAYX | ▲ 539.15 % |
01/07 — 07/07 | 587.43 PAYX | ▲ 1368.88 % |
08/07 — 14/07 | 677.22 PAYX | ▲ 15.29 % |
15/07 — 21/07 | 328.04 PAYX | ▼ -51.56 % |
22/07 — 28/07 | 522 PAYX | ▲ 59.13 % |
29/07 — 04/08 | 452.18 PAYX | ▼ -13.38 % |
05/08 — 11/08 | 153.95 PAYX | ▼ -65.95 % |
Pundi X/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.012008 PAYX | ▼ -23.01 % |
07/2024 | 1.186539 PAYX | ▲ 17.25 % |
08/2024 | 0.98330122 PAYX | ▼ -17.13 % |
09/2024 | 2.421691 PAYX | ▲ 146.28 % |
10/2024 | 2.530462 PAYX | ▲ 4.49 % |
11/2024 | 2.328316 PAYX | ▼ -7.99 % |
12/2024 | 648.25 PAYX | ▲ 27742.12 % |
01/2025 | 369.66 PAYX | ▼ -42.98 % |
Pundi X/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.305631 PAYX |
Tối đa | 4.575043 PAYX |
Bình quân gia quyền | 3.055076 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0099674 PAYX |
Tối đa | 5.721442 PAYX |
Bình quân gia quyền | 1.608897 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00262661 PAYX |
Tối đa | 5.721442 PAYX |
Bình quân gia quyền | 0.59950311 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến NPXS/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: