Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ARN
Lịch sử thay đổi trong NULS/ARN tỷ giá
NULS/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 NULS = 17.4507 ARN
▼ -1.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -17.16% (21.0649 ARN — 17.4507 ARN)
Thay đổi trong NULS/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 464.77% (3.089893 ARN — 17.4507 ARN)
Thay đổi trong NULS/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 790.69% (1.959246 ARN — 17.4507 ARN)
Thay đổi trong NULS/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 790.69% (1.959246 ARN — 17.4507 ARN)
NULS/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 16.582 ARN | ▼ -4.98 % |
05/05 | 16.0429 ARN | ▼ -3.25 % |
06/05 | 34.63 ARN | ▲ 115.86 % |
07/05 | 15.8419 ARN | ▼ -54.25 % |
08/05 | 13.5922 ARN | ▼ -14.2 % |
09/05 | 12.9277 ARN | ▼ -4.89 % |
10/05 | 88.4673 ARN | ▲ 584.32 % |
11/05 | 85.1493 ARN | ▼ -3.75 % |
12/05 | 85.5433 ARN | ▲ 0.46 % |
13/05 | 83.8088 ARN | ▼ -2.03 % |
14/05 | 81.8521 ARN | ▼ -2.33 % |
15/05 | 89.4298 ARN | ▲ 9.26 % |
16/05 | 88.1706 ARN | ▼ -1.41 % |
17/05 | 83.5787 ARN | ▼ -5.21 % |
18/05 | 81.0745 ARN | ▼ -3 % |
19/05 | 70.6631 ARN | ▼ -12.84 % |
20/05 | 75.5156 ARN | ▲ 6.87 % |
21/05 | 71.1303 ARN | ▼ -5.81 % |
22/05 | 64.7584 ARN | ▼ -8.96 % |
23/05 | 71.7172 ARN | ▲ 10.75 % |
24/05 | 83.7595 ARN | ▲ 16.79 % |
25/05 | 87.5603 ARN | ▲ 4.54 % |
26/05 | 64.8023 ARN | ▼ -25.99 % |
27/05 | 52.4635 ARN | ▼ -19.04 % |
28/05 | 54.7534 ARN | ▲ 4.36 % |
29/05 | 64.5609 ARN | ▲ 17.91 % |
30/05 | 63.1199 ARN | ▼ -2.23 % |
31/05 | 72.5469 ARN | ▲ 14.94 % |
01/06 | 76.5583 ARN | ▲ 5.53 % |
02/06 | 82.7523 ARN | ▲ 8.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24.106 ARN | ▲ 38.14 % |
13/05 — 19/05 | 53.3622 ARN | ▲ 121.36 % |
20/05 — 26/05 | 53.3814 ARN | ▲ 0.04 % |
27/05 — 02/06 | 60.6976 ARN | ▲ 13.71 % |
03/06 — 09/06 | 58.6684 ARN | ▼ -3.34 % |
10/06 — 16/06 | 49.8278 ARN | ▼ -15.07 % |
17/06 — 23/06 | 76.1379 ARN | ▲ 52.8 % |
24/06 — 30/06 | 186 ARN | ▲ 144.29 % |
01/07 — 07/07 | 174.68 ARN | ▼ -6.09 % |
08/07 — 14/07 | 171.71 ARN | ▼ -1.7 % |
15/07 — 21/07 | 134.76 ARN | ▼ -21.52 % |
22/07 — 28/07 | 152.54 ARN | ▲ 13.2 % |
NULS/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7058 ARN | ▲ 7.19 % |
07/2024 | 22.9155 ARN | ▲ 22.5 % |
08/2024 | 27.5777 ARN | ▲ 20.34 % |
08/2024 | 48.7457 ARN | ▲ 76.76 % |
09/2024 | 186.41 ARN | ▲ 282.42 % |
10/2024 | 155.13 ARN | ▼ -16.78 % |
NULS/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2798 ARN |
Tối đa | 20.136 ARN |
Bình quân gia quyền | 17.1789 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.308155 ARN |
Tối đa | 20.136 ARN |
Bình quân gia quyền | 9.077789 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.842517 ARN |
Tối đa | 20.136 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.661485 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: