Tỷ giá hối đoái NULS chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DGB
Lịch sử thay đổi trong NULS/DGB tỷ giá
NULS/DGB tỷ giá
05 23, 2024
1 NULS = 52.3737 DGB
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 5.05% (49.8574 DGB — 52.3737 DGB)
Thay đổi trong NULS/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 85.76% (28.1942 DGB — 52.3737 DGB)
Thay đổi trong NULS/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 93.03% (27.1327 DGB — 52.3737 DGB)
Thay đổi trong NULS/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 93.47% (27.0714 DGB — 52.3737 DGB)
NULS/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 54.917 DGB | ▲ 4.86 % |
25/05 | 58.7269 DGB | ▲ 6.94 % |
26/05 | 58.368 DGB | ▼ -0.61 % |
27/05 | 57.2891 DGB | ▼ -1.85 % |
28/05 | 55.9143 DGB | ▼ -2.4 % |
29/05 | 56.6457 DGB | ▲ 1.31 % |
30/05 | 56.0184 DGB | ▼ -1.11 % |
31/05 | 53.9675 DGB | ▼ -3.66 % |
01/06 | 53.1377 DGB | ▼ -1.54 % |
02/06 | 52.1976 DGB | ▼ -1.77 % |
03/06 | 55.5638 DGB | ▲ 6.45 % |
04/06 | 58.873 DGB | ▲ 5.96 % |
05/06 | 52.1415 DGB | ▼ -11.43 % |
06/06 | 51.795 DGB | ▼ -0.66 % |
07/06 | 54.6831 DGB | ▲ 5.58 % |
08/06 | 52.5509 DGB | ▼ -3.9 % |
09/06 | 52.1892 DGB | ▼ -0.69 % |
10/06 | 52.0141 DGB | ▼ -0.34 % |
11/06 | 53.0336 DGB | ▲ 1.96 % |
12/06 | 53.2019 DGB | ▲ 0.32 % |
13/06 | 51.5797 DGB | ▼ -3.05 % |
14/06 | 51.1934 DGB | ▼ -0.75 % |
15/06 | 52.2338 DGB | ▲ 2.03 % |
16/06 | 52.5602 DGB | ▲ 0.62 % |
17/06 | 53.3313 DGB | ▲ 1.47 % |
18/06 | 55.5755 DGB | ▲ 4.21 % |
19/06 | 56.4434 DGB | ▲ 1.56 % |
20/06 | 54.6639 DGB | ▼ -3.15 % |
21/06 | 54.0307 DGB | ▼ -1.16 % |
22/06 | 53.5657 DGB | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51.5202 DGB | ▼ -1.63 % |
03/06 — 09/06 | 76.5437 DGB | ▲ 48.57 % |
10/06 — 16/06 | 141.72 DGB | ▲ 85.15 % |
17/06 — 23/06 | 106.21 DGB | ▼ -25.06 % |
24/06 — 30/06 | 111.61 DGB | ▲ 5.09 % |
01/07 — 07/07 | 116.88 DGB | ▲ 4.72 % |
08/07 — 14/07 | 115.03 DGB | ▼ -1.58 % |
15/07 — 21/07 | 126.96 DGB | ▲ 10.37 % |
22/07 — 28/07 | 118.94 DGB | ▼ -6.32 % |
29/07 — 04/08 | 122.07 DGB | ▲ 2.63 % |
05/08 — 11/08 | 129.76 DGB | ▲ 6.3 % |
12/08 — 18/08 | 123.77 DGB | ▼ -4.62 % |
NULS/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.8423 DGB | ▼ -2.92 % |
07/2024 | 42.9073 DGB | ▼ -15.61 % |
08/2024 | 45.1262 DGB | ▲ 5.17 % |
09/2024 | 50.6611 DGB | ▲ 12.27 % |
10/2024 | 47.1522 DGB | ▼ -6.93 % |
11/2024 | 51.8153 DGB | ▲ 9.89 % |
12/2024 | 49.9784 DGB | ▼ -3.55 % |
01/2025 | 50.7302 DGB | ▲ 1.5 % |
02/2025 | 38.7243 DGB | ▼ -23.67 % |
03/2025 | 83.0898 DGB | ▲ 114.57 % |
04/2025 | 92.3632 DGB | ▲ 11.16 % |
05/2025 | 92.4188 DGB | ▲ 0.06 % |
NULS/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.2036 DGB |
Tối đa | 61.8634 DGB |
Bình quân gia quyền | 53.4134 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.2317 DGB |
Tối đa | 70.0333 DGB |
Bình quân gia quyền | 44.1373 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.2317 DGB |
Tối đa | 70.0333 DGB |
Bình quân gia quyền | 31.9764 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: