Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/MTH

Lịch sử thay đổi trong NULS/MTH tỷ giá

NULS/MTH tỷ giá

05 20, 2024
1 NULS = 272.64 MTH
▲ 1.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -4.36% (285.08 MTH — 272.64 MTH)

Thay đổi trong NULS/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 204.46% (89.5477 MTH — 272.64 MTH)

Thay đổi trong NULS/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 598.95% (39.0075 MTH — 272.64 MTH)

Thay đổi trong NULS/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 728.68% (32.9005 MTH — 272.64 MTH)

NULS/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 301.52 MTH ▲ 10.59 %
22/05 299.98 MTH ▼ -0.51 %
23/05 300.2 MTH ▲ 0.07 %
24/05 310.88 MTH ▲ 3.56 %
25/05 327.15 MTH ▲ 5.23 %
26/05 322.98 MTH ▼ -1.27 %
27/05 316.48 MTH ▼ -2.01 %
28/05 304.95 MTH ▼ -3.64 %
29/05 302.94 MTH ▼ -0.66 %
30/05 294.85 MTH ▼ -2.67 %
31/05 281.92 MTH ▼ -4.39 %
01/06 258.22 MTH ▼ -8.41 %
02/06 237.3 MTH ▼ -8.1 %
03/06 266.75 MTH ▲ 12.41 %
04/06 278.25 MTH ▲ 4.31 %
05/06 279.96 MTH ▲ 0.62 %
06/06 286.9 MTH ▲ 2.48 %
07/06 295.41 MTH ▲ 2.97 %
08/06 290.04 MTH ▼ -1.82 %
09/06 296.71 MTH ▲ 2.3 %
10/06 298.99 MTH ▲ 0.77 %
11/06 294.56 MTH ▼ -1.48 %
12/06 288.7 MTH ▼ -1.99 %
13/06 277.32 MTH ▼ -3.94 %
14/06 279.83 MTH ▲ 0.91 %
15/06 287.43 MTH ▲ 2.71 %
16/06 283.63 MTH ▼ -1.32 %
17/06 293.52 MTH ▲ 3.49 %
18/06 291.98 MTH ▼ -0.53 %
19/06 279.1 MTH ▼ -4.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 279.69 MTH ▲ 2.58 %
03/06 — 09/06 360.62 MTH ▲ 28.94 %
10/06 — 16/06 515.99 MTH ▲ 43.08 %
17/06 — 23/06 1,161 MTH ▲ 124.94 %
24/06 — 30/06 926.87 MTH ▼ -20.14 %
01/07 — 07/07 1,133 MTH ▲ 22.21 %
08/07 — 14/07 982.61 MTH ▼ -13.25 %
15/07 — 21/07 972.93 MTH ▼ -0.99 %
22/07 — 28/07 978.8 MTH ▲ 0.6 %
29/07 — 04/08 933.4 MTH ▼ -4.64 %
05/08 — 11/08 967.62 MTH ▲ 3.67 %
12/08 — 18/08 932.32 MTH ▼ -3.65 %

NULS/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 295.84 MTH ▲ 8.51 %
07/2024 226.21 MTH ▼ -23.54 %
08/2024 196.36 MTH ▼ -13.2 %
09/2024 227.56 MTH ▲ 15.89 %
10/2024 105.69 MTH ▼ -53.55 %
11/2024 128.27 MTH ▲ 21.36 %
12/2024 228.22 MTH ▲ 77.92 %
01/2025 426.02 MTH ▲ 86.67 %
02/2025 297.01 MTH ▼ -30.28 %
03/2025 1,271 MTH ▲ 327.77 %
04/2025 1,252 MTH ▼ -1.43 %
05/2025 1,250 MTH ▼ -0.15 %

NULS/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 234.51 MTH
Tối đa 326.34 MTH
Bình quân gia quyền 276.7 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 71.9132 MTH
Tối đa 389.04 MTH
Bình quân gia quyền 222.8 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.2805 MTH
Tối đa 389.04 MTH
Bình quân gia quyền 102.44 MTH

Chia sẻ một liên kết đến NULS/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu