Tỷ giá hối đoái NULS chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/PAY
Lịch sử thay đổi trong NULS/PAY tỷ giá
NULS/PAY tỷ giá
05 03, 2024
1 NULS = 63.028 PAY
▲ 1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -16.16% (75.1737 PAY — 63.028 PAY)
Thay đổi trong NULS/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 133.22% (27.0254 PAY — 63.028 PAY)
Thay đổi trong NULS/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 220.93% (19.6392 PAY — 63.028 PAY)
Thay đổi trong NULS/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 941.18% (6.053535 PAY — 63.028 PAY)
NULS/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 62.0604 PAY | ▼ -1.54 % |
05/05 | 61.4223 PAY | ▼ -1.03 % |
06/05 | 64.5965 PAY | ▲ 5.17 % |
07/05 | 66.4276 PAY | ▲ 2.83 % |
08/05 | 70.3492 PAY | ▲ 5.9 % |
09/05 | 67.3003 PAY | ▼ -4.33 % |
10/05 | 66.6524 PAY | ▼ -0.96 % |
11/05 | 70.014 PAY | ▲ 5.04 % |
12/05 | 65.1246 PAY | ▼ -6.98 % |
13/05 | 55.7478 PAY | ▼ -14.4 % |
14/05 | 61.325 PAY | ▲ 10 % |
15/05 | 63.5377 PAY | ▲ 3.61 % |
16/05 | 60.5721 PAY | ▼ -4.67 % |
17/05 | 61.1067 PAY | ▲ 0.88 % |
18/05 | 62.8128 PAY | ▲ 2.79 % |
19/05 | 58.7301 PAY | ▼ -6.5 % |
20/05 | 55.9954 PAY | ▼ -4.66 % |
21/05 | 55.7064 PAY | ▼ -0.52 % |
22/05 | 55.7311 PAY | ▲ 0.04 % |
23/05 | 54.5513 PAY | ▼ -2.12 % |
24/05 | 56.9227 PAY | ▲ 4.35 % |
25/05 | 62.4524 PAY | ▲ 9.71 % |
26/05 | 63.9156 PAY | ▲ 2.34 % |
27/05 | 61.2152 PAY | ▼ -4.23 % |
28/05 | 60.2277 PAY | ▼ -1.61 % |
29/05 | 57.9921 PAY | ▼ -3.71 % |
30/05 | 57.3265 PAY | ▼ -1.15 % |
31/05 | 56.4228 PAY | ▼ -1.58 % |
01/06 | 54.401 PAY | ▼ -3.58 % |
02/06 | 52.131 PAY | ▼ -4.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 66.407 PAY | ▲ 5.36 % |
13/05 — 19/05 | 56.7924 PAY | ▼ -14.48 % |
20/05 — 26/05 | 53.7141 PAY | ▼ -5.42 % |
27/05 — 02/06 | 61.1234 PAY | ▲ 13.79 % |
03/06 — 09/06 | 102.18 PAY | ▲ 67.17 % |
10/06 — 16/06 | 149.64 PAY | ▲ 46.45 % |
17/06 — 23/06 | 146.37 PAY | ▼ -2.19 % |
24/06 — 30/06 | 152.03 PAY | ▲ 3.87 % |
01/07 — 07/07 | 140 PAY | ▼ -7.91 % |
08/07 — 14/07 | 128.06 PAY | ▼ -8.52 % |
15/07 — 21/07 | 128.58 PAY | ▲ 0.41 % |
22/07 — 28/07 | 116.69 PAY | ▼ -9.25 % |
NULS/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.8129 PAY | ▲ 1.25 % |
07/2024 | 62.9994 PAY | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 55.5406 PAY | ▼ -11.84 % |
08/2024 | 56.6193 PAY | ▲ 1.94 % |
09/2024 | 49.4734 PAY | ▼ -12.62 % |
10/2024 | 89.958 PAY | ▲ 81.83 % |
11/2024 | 98.076 PAY | ▲ 9.02 % |
12/2024 | 83.7405 PAY | ▼ -14.62 % |
01/2025 | 92.9147 PAY | ▲ 10.96 % |
02/2025 | 233.51 PAY | ▲ 151.32 % |
03/2025 | 180.71 PAY | ▼ -22.61 % |
04/2025 | 166.89 PAY | ▼ -7.65 % |
NULS/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.1963 PAY |
Tối đa | 85.2314 PAY |
Bình quân gia quyền | 73.1551 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.9536 PAY |
Tối đa | 97.5768 PAY |
Bình quân gia quyền | 52.7473 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1116 PAY |
Tối đa | 97.5768 PAY |
Bình quân gia quyền | 30.5871 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: