Tỷ giá hối đoái NULS chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/QLC
Lịch sử thay đổi trong NULS/QLC tỷ giá
NULS/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 NULS = 38.9954 QLC
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1032.85% (3.44223 QLC — 38.9954 QLC)
Thay đổi trong NULS/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 764.21% (4.512265 QLC — 38.9954 QLC)
Thay đổi trong NULS/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 28.15% (30.4302 QLC — 38.9954 QLC)
Thay đổi trong NULS/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 82.25% (21.397 QLC — 38.9954 QLC)
NULS/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 37.2083 QLC | ▼ -4.58 % |
14/05 | 36.3491 QLC | ▼ -2.31 % |
15/05 | 35.8497 QLC | ▼ -1.37 % |
16/05 | 35.7904 QLC | ▼ -0.17 % |
17/05 | 38.7492 QLC | ▲ 8.27 % |
18/05 | 39.8259 QLC | ▲ 2.78 % |
19/05 | 40.8518 QLC | ▲ 2.58 % |
20/05 | 44.0412 QLC | ▲ 7.81 % |
21/05 | 43.3225 QLC | ▼ -1.63 % |
22/05 | 80.7534 QLC | ▲ 86.4 % |
23/05 | 168.82 QLC | ▲ 109.05 % |
24/05 | 231.94 QLC | ▲ 37.39 % |
25/05 | 346.98 QLC | ▲ 49.6 % |
26/05 | 226.31 QLC | ▼ -34.78 % |
27/05 | 242.42 QLC | ▲ 7.12 % |
28/05 | 293.99 QLC | ▲ 21.27 % |
29/05 | 422.21 QLC | ▲ 43.61 % |
30/05 | 504.15 QLC | ▲ 19.41 % |
31/05 | 547.84 QLC | ▲ 8.67 % |
01/06 | 559.63 QLC | ▲ 2.15 % |
02/06 | 568.98 QLC | ▲ 1.67 % |
03/06 | 530.52 QLC | ▼ -6.76 % |
04/06 | 618.43 QLC | ▲ 16.57 % |
05/06 | 753.33 QLC | ▲ 21.81 % |
06/06 | 848.86 QLC | ▲ 12.68 % |
07/06 | 943.37 QLC | ▲ 11.13 % |
08/06 | 950.69 QLC | ▲ 0.78 % |
09/06 | 615.28 QLC | ▼ -35.28 % |
10/06 | 459.43 QLC | ▼ -25.33 % |
11/06 | 454.7 QLC | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 39.3342 QLC | ▲ 0.87 % |
20/05 — 26/05 | 40.5068 QLC | ▲ 2.98 % |
27/05 — 02/06 | 37.5861 QLC | ▼ -7.21 % |
03/06 — 09/06 | 40.2382 QLC | ▲ 7.06 % |
10/06 — 16/06 | 38.4954 QLC | ▼ -4.33 % |
17/06 — 23/06 | 41.39 QLC | ▲ 7.52 % |
24/06 — 30/06 | 30.0306 QLC | ▼ -27.44 % |
01/07 — 07/07 | 33.0995 QLC | ▲ 10.22 % |
08/07 — 14/07 | 38.958 QLC | ▲ 17.7 % |
15/07 — 21/07 | 270.94 QLC | ▲ 595.47 % |
22/07 — 28/07 | 585.03 QLC | ▲ 115.93 % |
29/07 — 04/08 | 434.94 QLC | ▼ -25.66 % |
NULS/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.9403 QLC | ▼ -5.27 % |
07/2024 | 44.2059 QLC | ▲ 19.67 % |
08/2024 | 36.0213 QLC | ▼ -18.51 % |
09/2024 | 21.5044 QLC | ▼ -40.3 % |
10/2024 | 5.184841 QLC | ▼ -75.89 % |
11/2024 | 10.5518 QLC | ▲ 103.51 % |
12/2024 | 3.315527 QLC | ▼ -68.58 % |
01/2025 | 5.521811 QLC | ▲ 66.54 % |
02/2025 | 3.882629 QLC | ▼ -29.69 % |
03/2025 | 2.917767 QLC | ▼ -24.85 % |
04/2025 | 3.072118 QLC | ▲ 5.29 % |
05/2025 | 28.9131 QLC | ▲ 841.14 % |
NULS/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.292197 QLC |
Tối đa | 82.9945 QLC |
Bình quân gia quyền | 34.7351 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.817253 QLC |
Tối đa | 82.9945 QLC |
Bình quân gia quyền | 14.009 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.817253 QLC |
Tối đa | 82.9945 QLC |
Bình quân gia quyền | 14.3808 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: