Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/REN
Lịch sử thay đổi trong NULS/REN tỷ giá
NULS/REN tỷ giá
05 03, 2024
1 NULS = 9.487603 REN
▲ 1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.34% (9.006462 REN — 9.487603 REN)
Thay đổi trong NULS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 137.81% (3.989564 REN — 9.487603 REN)
Thay đổi trong NULS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 243.59% (2.761291 REN — 9.487603 REN)
Thay đổi trong NULS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 181.89% (3.365748 REN — 9.487603 REN)
NULS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 9.23754 REN | ▼ -2.64 % |
05/05 | 8.921998 REN | ▼ -3.42 % |
06/05 | 8.88742 REN | ▼ -0.39 % |
07/05 | 8.702873 REN | ▼ -2.08 % |
08/05 | 9.304393 REN | ▲ 6.91 % |
09/05 | 9.201167 REN | ▼ -1.11 % |
10/05 | 9.506627 REN | ▲ 3.32 % |
11/05 | 9.941602 REN | ▲ 4.58 % |
12/05 | 10.4295 REN | ▲ 4.91 % |
13/05 | 11.3211 REN | ▲ 8.55 % |
14/05 | 12.426 REN | ▲ 9.76 % |
15/05 | 11.5522 REN | ▼ -7.03 % |
16/05 | 11.4207 REN | ▼ -1.14 % |
17/05 | 12.0911 REN | ▲ 5.87 % |
18/05 | 11.9803 REN | ▼ -0.92 % |
19/05 | 11.6065 REN | ▼ -3.12 % |
20/05 | 11.2266 REN | ▼ -3.27 % |
21/05 | 11.092 REN | ▼ -1.2 % |
22/05 | 10.897 REN | ▼ -1.76 % |
23/05 | 10.6059 REN | ▼ -2.67 % |
24/05 | 10.5848 REN | ▼ -0.2 % |
25/05 | 11.5478 REN | ▲ 9.1 % |
26/05 | 11.3636 REN | ▼ -1.6 % |
27/05 | 11.2419 REN | ▼ -1.07 % |
28/05 | 10.9691 REN | ▼ -2.43 % |
29/05 | 11.0152 REN | ▲ 0.42 % |
30/05 | 10.8782 REN | ▼ -1.24 % |
31/05 | 10.3456 REN | ▼ -4.9 % |
01/06 | 10.0163 REN | ▼ -3.18 % |
02/06 | 9.964483 REN | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9.318207 REN | ▼ -1.79 % |
13/05 — 19/05 | 8.247751 REN | ▼ -11.49 % |
20/05 — 26/05 | 8.083789 REN | ▼ -1.99 % |
27/05 — 02/06 | 8.717048 REN | ▲ 7.83 % |
03/06 — 09/06 | 13.3445 REN | ▲ 53.08 % |
10/06 — 16/06 | 19.9481 REN | ▲ 49.49 % |
17/06 — 23/06 | 17.9399 REN | ▼ -10.07 % |
24/06 — 30/06 | 19.2068 REN | ▲ 7.06 % |
01/07 — 07/07 | 22.7581 REN | ▲ 18.49 % |
08/07 — 14/07 | 22.0363 REN | ▼ -3.17 % |
15/07 — 21/07 | 21.8905 REN | ▼ -0.66 % |
22/07 — 28/07 | 20.159 REN | ▼ -7.91 % |
NULS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.309899 REN | ▼ -1.87 % |
07/2024 | 9.527715 REN | ▲ 2.34 % |
08/2024 | 10.5717 REN | ▲ 10.96 % |
08/2024 | 10.646 REN | ▲ 0.7 % |
09/2024 | 11.1883 REN | ▲ 5.09 % |
10/2024 | 10.7209 REN | ▼ -4.18 % |
11/2024 | 10.8351 REN | ▲ 1.07 % |
12/2024 | 11.1665 REN | ▲ 3.06 % |
01/2025 | 9.895399 REN | ▼ -11.38 % |
02/2025 | 22.1682 REN | ▲ 124.03 % |
03/2025 | 27.773 REN | ▲ 25.28 % |
04/2025 | 26.8042 REN | ▼ -3.49 % |
NULS/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.975027 REN |
Tối đa | 12.5769 REN |
Bình quân gia quyền | 9.895315 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.416026 REN |
Tối đa | 12.5769 REN |
Bình quân gia quyền | 6.531913 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.668603 REN |
Tối đa | 12.5769 REN |
Bình quân gia quyền | 4.345322 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: