Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/TERN
Lịch sử thay đổi trong NULS/TERN tỷ giá
NULS/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 NULS = 21.5447 TERN
▼ -9.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -44.96% (39.1433 TERN — 21.5447 TERN)
Thay đổi trong NULS/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -43.17% (37.9078 TERN — 21.5447 TERN)
Thay đổi trong NULS/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -13.63% (24.9448 TERN — 21.5447 TERN)
Thay đổi trong NULS/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -13.63% (24.9448 TERN — 21.5447 TERN)
NULS/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 22.1248 TERN | ▲ 2.69 % |
14/05 | 22.3827 TERN | ▲ 1.17 % |
15/05 | 22.1958 TERN | ▼ -0.84 % |
16/05 | 22.2332 TERN | ▲ 0.17 % |
17/05 | 24.0908 TERN | ▲ 8.36 % |
18/05 | 25.5567 TERN | ▲ 6.08 % |
19/05 | 22.8042 TERN | ▼ -10.77 % |
20/05 | 21.6588 TERN | ▼ -5.02 % |
21/05 | 22.8361 TERN | ▲ 5.44 % |
22/05 | 27.2991 TERN | ▲ 19.54 % |
23/05 | 27.3947 TERN | ▲ 0.35 % |
24/05 | 25.7893 TERN | ▼ -5.86 % |
25/05 | 23.9729 TERN | ▼ -7.04 % |
26/05 | 22.0408 TERN | ▼ -8.06 % |
27/05 | 21.8757 TERN | ▼ -0.75 % |
28/05 | 22.1971 TERN | ▲ 1.47 % |
29/05 | 23.0727 TERN | ▲ 3.94 % |
30/05 | 22.6994 TERN | ▼ -1.62 % |
31/05 | 24.0567 TERN | ▲ 5.98 % |
01/06 | 27.3948 TERN | ▲ 13.88 % |
02/06 | 26.8056 TERN | ▼ -2.15 % |
03/06 | 24.1269 TERN | ▼ -9.99 % |
04/06 | 14.3105 TERN | ▼ -40.69 % |
05/06 | 15.4072 TERN | ▲ 7.66 % |
06/06 | 13.0454 TERN | ▼ -15.33 % |
07/06 | 10.57 TERN | ▼ -18.98 % |
08/06 | 9.0774 TERN | ▼ -14.12 % |
09/06 | 9.23541 TERN | ▲ 1.74 % |
10/06 | 11.1761 TERN | ▲ 21.01 % |
11/06 | 10.0047 TERN | ▼ -10.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 23.0301 TERN | ▲ 6.89 % |
20/05 — 26/05 | 25.5645 TERN | ▲ 11 % |
27/05 — 02/06 | 30.0306 TERN | ▲ 17.47 % |
03/06 — 09/06 | 28.8884 TERN | ▼ -3.8 % |
10/06 — 16/06 | 18.9128 TERN | ▼ -34.53 % |
17/06 — 23/06 | 20.4194 TERN | ▲ 7.97 % |
24/06 — 30/06 | 15.1236 TERN | ▼ -25.94 % |
01/07 — 07/07 | 13.8047 TERN | ▼ -8.72 % |
08/07 — 14/07 | 14.4697 TERN | ▲ 4.82 % |
15/07 — 21/07 | 16.3895 TERN | ▲ 13.27 % |
22/07 — 28/07 | 12.9913 TERN | ▼ -20.73 % |
29/07 — 04/08 | 11.8011 TERN | ▼ -9.16 % |
NULS/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.6356 TERN | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 33.0434 TERN | ▲ 52.73 % |
08/2024 | 46.512 TERN | ▲ 40.76 % |
09/2024 | 43.1026 TERN | ▼ -7.33 % |
10/2024 | 37.7565 TERN | ▼ -12.4 % |
11/2024 | 7.325168 TERN | ▼ -80.6 % |
12/2024 | 5.333703 TERN | ▼ -27.19 % |
01/2025 | 11.8885 TERN | ▲ 122.89 % |
02/2025 | 10.7157 TERN | ▼ -9.86 % |
03/2025 | 13.8375 TERN | ▲ 29.13 % |
04/2025 | 9.493135 TERN | ▼ -31.4 % |
05/2025 | 8.820587 TERN | ▼ -7.08 % |
NULS/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.9868 TERN |
Tối đa | 54.8061 TERN |
Bình quân gia quyền | 32.9938 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.9868 TERN |
Tối đa | 54.8061 TERN |
Bình quân gia quyền | 36.7557 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.045 TERN |
Tối đa | 87.3079 TERN |
Bình quân gia quyền | 38.5938 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: