Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/MITH
Lịch sử thay đổi trong NXS/MITH tỷ giá
NXS/MITH tỷ giá
07 20, 2023
1 NXS = 36.8734 MITH
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (36.7924 MITH — 36.8734 MITH)
Thay đổi trong NXS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.95% (35.8168 MITH — 36.8734 MITH)
Thay đổi trong NXS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 635.85% (5.011004 MITH — 36.8734 MITH)
Thay đổi trong NXS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -15.49% (43.6339 MITH — 36.8734 MITH)
Nexus/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 37.4683 MITH | ▲ 1.61 % |
17/06 | 38.4613 MITH | ▲ 2.65 % |
18/06 | 36.959 MITH | ▼ -3.91 % |
19/06 | 35.6234 MITH | ▼ -3.61 % |
20/06 | 34.7278 MITH | ▼ -2.51 % |
21/06 | 34.6221 MITH | ▼ -0.3 % |
22/06 | 34.7398 MITH | ▲ 0.34 % |
23/06 | 34.0318 MITH | ▼ -2.04 % |
24/06 | 33.8865 MITH | ▼ -0.43 % |
25/06 | 33.6307 MITH | ▼ -0.75 % |
26/06 | 35.0472 MITH | ▲ 4.21 % |
27/06 | 33.521 MITH | ▼ -4.35 % |
28/06 | 33.5573 MITH | ▲ 0.11 % |
29/06 | 37.3553 MITH | ▲ 11.32 % |
30/06 | 37.1301 MITH | ▼ -0.6 % |
01/07 | 38.7145 MITH | ▲ 4.27 % |
02/07 | 40.3193 MITH | ▲ 4.15 % |
03/07 | 38.9285 MITH | ▼ -3.45 % |
04/07 | 39.8941 MITH | ▲ 2.48 % |
05/07 | 40.4101 MITH | ▲ 1.29 % |
06/07 | 41.8291 MITH | ▲ 3.51 % |
07/07 | 42.9805 MITH | ▲ 2.75 % |
08/07 | 40.7102 MITH | ▼ -5.28 % |
09/07 | 41.1223 MITH | ▲ 1.01 % |
10/07 | 41.7006 MITH | ▲ 1.41 % |
11/07 | 41.6575 MITH | ▼ -0.1 % |
12/07 | 41.6675 MITH | ▲ 0.02 % |
13/07 | 42.3887 MITH | ▲ 1.73 % |
14/07 | 39.6319 MITH | ▼ -6.5 % |
15/07 | 38.3507 MITH | ▼ -3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 36.2033 MITH | ▼ -1.82 % |
24/06 — 30/06 | 38.4083 MITH | ▲ 6.09 % |
01/07 — 07/07 | 34.4397 MITH | ▼ -10.33 % |
08/07 — 14/07 | 32.0579 MITH | ▼ -6.92 % |
15/07 — 21/07 | 31.6788 MITH | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 34.2543 MITH | ▲ 8.13 % |
29/07 — 04/08 | 34.5438 MITH | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 33.6196 MITH | ▼ -2.68 % |
12/08 — 18/08 | 32.0871 MITH | ▼ -4.56 % |
19/08 — 25/08 | 38.5315 MITH | ▲ 20.08 % |
26/08 — 01/09 | 41.1683 MITH | ▲ 6.84 % |
02/09 — 08/09 | 38.9928 MITH | ▼ -5.28 % |
Nexus/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32.3147 MITH | ▼ -12.36 % |
08/2024 | 36.7572 MITH | ▲ 13.75 % |
09/2024 | 56.3863 MITH | ▲ 53.4 % |
10/2024 | 72.9365 MITH | ▲ 29.35 % |
11/2024 | 660.45 MITH | ▲ 805.52 % |
12/2024 | 407.1 MITH | ▼ -38.36 % |
01/2025 | 591.28 MITH | ▲ 45.24 % |
02/2025 | 617.13 MITH | ▲ 4.37 % |
03/2025 | 663.04 MITH | ▲ 7.44 % |
04/2025 | 657.3 MITH | ▼ -0.87 % |
05/2025 | 643.63 MITH | ▼ -2.08 % |
06/2025 | 732.38 MITH | ▲ 13.79 % |
Nexus/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.4102 MITH |
Tối đa | 41.4771 MITH |
Bình quân gia quyền | 36.2807 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.6955 MITH |
Tối đa | 55.5631 MITH |
Bình quân gia quyền | 35.1946 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.841626 MITH |
Tối đa | 58.8861 MITH |
Bình quân gia quyền | 19.8666 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: