Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/RCN
Lịch sử thay đổi trong NXS/RCN tỷ giá
NXS/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 NXS = 38.0096 RCN
▼ -4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -17.08% (45.8374 RCN — 38.0096 RCN)
Thay đổi trong NXS/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (40.7973 RCN — 38.0096 RCN)
Thay đổi trong NXS/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -7.86% (41.2511 RCN — 38.0096 RCN)
Thay đổi trong NXS/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 1283.32% (2.747714 RCN — 38.0096 RCN)
Nexus/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 38.6668 RCN | ▲ 1.73 % |
22/05 | 39.5653 RCN | ▲ 2.32 % |
23/05 | 36.4797 RCN | ▼ -7.8 % |
24/05 | 41.4013 RCN | ▲ 13.49 % |
25/05 | 42.3415 RCN | ▲ 2.27 % |
26/05 | 54.962 RCN | ▲ 29.81 % |
27/05 | 48.619 RCN | ▼ -11.54 % |
28/05 | 47.2293 RCN | ▼ -2.86 % |
29/05 | 44.6304 RCN | ▼ -5.5 % |
30/05 | 42.9635 RCN | ▼ -3.73 % |
31/05 | 44.1999 RCN | ▲ 2.88 % |
01/06 | 41.9843 RCN | ▼ -5.01 % |
02/06 | 42.2884 RCN | ▲ 0.72 % |
03/06 | 47.7415 RCN | ▲ 12.9 % |
04/06 | 46.3714 RCN | ▼ -2.87 % |
05/06 | 48.9269 RCN | ▲ 5.51 % |
06/06 | 51.3332 RCN | ▲ 4.92 % |
07/06 | 49.627 RCN | ▼ -3.32 % |
08/06 | 49.3042 RCN | ▼ -0.65 % |
09/06 | 47.6344 RCN | ▼ -3.39 % |
10/06 | 47.1938 RCN | ▼ -0.92 % |
11/06 | 48.1817 RCN | ▲ 2.09 % |
12/06 | 48.8526 RCN | ▲ 1.39 % |
13/06 | 48.0719 RCN | ▼ -1.6 % |
14/06 | 48.7493 RCN | ▲ 1.41 % |
15/06 | 50.4011 RCN | ▲ 3.39 % |
16/06 | 50.5064 RCN | ▲ 0.21 % |
17/06 | 51.1251 RCN | ▲ 1.23 % |
18/06 | 50.047 RCN | ▼ -2.11 % |
19/06 | 49.0815 RCN | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.5319 RCN | ▼ -9.15 % |
03/06 — 09/06 | 35.6045 RCN | ▲ 3.11 % |
10/06 — 16/06 | 34.6699 RCN | ▼ -2.62 % |
17/06 — 23/06 | 44.0968 RCN | ▲ 27.19 % |
24/06 — 30/06 | 27.5323 RCN | ▼ -37.56 % |
01/07 — 07/07 | 24.6442 RCN | ▼ -10.49 % |
08/07 — 14/07 | 35.04 RCN | ▲ 42.18 % |
15/07 — 21/07 | 32.3542 RCN | ▼ -7.66 % |
22/07 — 28/07 | 29.2449 RCN | ▼ -9.61 % |
29/07 — 04/08 | 30.6555 RCN | ▲ 4.82 % |
05/08 — 11/08 | 32.8775 RCN | ▲ 7.25 % |
12/08 — 18/08 | 32.0068 RCN | ▼ -2.65 % |
Nexus/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.9705 RCN | ▼ -13.26 % |
07/2024 | 33.4281 RCN | ▲ 1.39 % |
08/2024 | 34.1228 RCN | ▲ 2.08 % |
09/2024 | 54.5323 RCN | ▲ 59.81 % |
10/2024 | 127.92 RCN | ▲ 134.58 % |
11/2024 | 117.43 RCN | ▼ -8.2 % |
12/2024 | 120.06 RCN | ▲ 2.24 % |
01/2025 | 90.1517 RCN | ▼ -24.91 % |
02/2025 | 94.7987 RCN | ▲ 5.15 % |
03/2025 | 115.58 RCN | ▲ 21.92 % |
04/2025 | 90.9271 RCN | ▼ -21.33 % |
05/2025 | 95.7636 RCN | ▲ 5.32 % |
Nexus/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5414 RCN |
Tối đa | 47.0924 RCN |
Bình quân gia quyền | 39.5894 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.8195 RCN |
Tối đa | 65.1933 RCN |
Bình quân gia quyền | 38.3741 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5089 RCN |
Tối đa | 71.3323 RCN |
Bình quân gia quyền | 31.0447 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: