Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/CVC
Lịch sử thay đổi trong NZD/CVC tỷ giá
NZD/CVC tỷ giá
05 03, 2024
1 NZD = 3.853642 CVC
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 35.6% (2.841905 CVC — 3.853642 CVC)
Thay đổi trong NZD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -42.36% (6.685758 CVC — 3.853642 CVC)
Thay đổi trong NZD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -38.59% (6.27522 CVC — 3.853642 CVC)
Thay đổi trong NZD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -87.54% (30.9377 CVC — 3.853642 CVC)
dollar New Zealand/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 3.880673 CVC | ▲ 0.7 % |
05/05 | 3.918506 CVC | ▲ 0.97 % |
06/05 | 3.925166 CVC | ▲ 0.17 % |
07/05 | 3.805128 CVC | ▼ -3.06 % |
08/05 | 3.807392 CVC | ▲ 0.06 % |
09/05 | 3.880374 CVC | ▲ 1.92 % |
10/05 | 4.128613 CVC | ▲ 6.4 % |
11/05 | 4.19845 CVC | ▲ 1.69 % |
12/05 | 3.964814 CVC | ▼ -5.56 % |
13/05 | 4.773271 CVC | ▲ 20.39 % |
14/05 | 4.896393 CVC | ▲ 2.58 % |
15/05 | 4.671276 CVC | ▼ -4.6 % |
16/05 | 4.868099 CVC | ▲ 4.21 % |
17/05 | 4.86348 CVC | ▼ -0.09 % |
18/05 | 4.858963 CVC | ▼ -0.09 % |
19/05 | 4.806435 CVC | ▼ -1.08 % |
20/05 | 4.579495 CVC | ▼ -4.72 % |
21/05 | 4.50051 CVC | ▼ -1.72 % |
22/05 | 4.464596 CVC | ▼ -0.8 % |
23/05 | 4.449607 CVC | ▼ -0.34 % |
24/05 | 4.663843 CVC | ▲ 4.81 % |
25/05 | 4.942241 CVC | ▲ 5.97 % |
26/05 | 4.219978 CVC | ▼ -14.61 % |
27/05 | 4.282867 CVC | ▲ 1.49 % |
28/05 | 4.525215 CVC | ▲ 5.66 % |
29/05 | 4.732339 CVC | ▲ 4.58 % |
30/05 | 4.748162 CVC | ▲ 0.33 % |
31/05 | 4.791573 CVC | ▲ 0.91 % |
01/06 | 4.872173 CVC | ▲ 1.68 % |
02/06 | 4.882906 CVC | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.590317 CVC | ▼ -6.83 % |
13/05 — 19/05 | 3.799545 CVC | ▲ 5.83 % |
20/05 — 26/05 | 3.13989 CVC | ▼ -17.36 % |
27/05 — 02/06 | 2.824464 CVC | ▼ -10.05 % |
03/06 — 09/06 | 3.27986 CVC | ▲ 16.12 % |
10/06 — 16/06 | 2.720006 CVC | ▼ -17.07 % |
17/06 — 23/06 | 1.882735 CVC | ▼ -30.78 % |
24/06 — 30/06 | 2.053177 CVC | ▲ 9.05 % |
01/07 — 07/07 | 2.43127 CVC | ▲ 18.42 % |
08/07 — 14/07 | 2.329076 CVC | ▼ -4.2 % |
15/07 — 21/07 | 2.584573 CVC | ▲ 10.97 % |
22/07 — 28/07 | 2.654767 CVC | ▲ 2.72 % |
dollar New Zealand/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.772488 CVC | ▼ -2.11 % |
07/2024 | 3.684951 CVC | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 4.410795 CVC | ▲ 19.7 % |
08/2024 | 4.024825 CVC | ▼ -8.75 % |
09/2024 | 3.030213 CVC | ▼ -24.71 % |
10/2024 | 2.727717 CVC | ▼ -9.98 % |
11/2024 | 2.847641 CVC | ▲ 4.4 % |
12/2024 | 3.124296 CVC | ▲ 9.72 % |
01/2025 | 2.466918 CVC | ▼ -21.04 % |
02/2025 | 1.411882 CVC | ▼ -42.77 % |
03/2025 | 2.153674 CVC | ▲ 52.54 % |
04/2025 | 2.192433 CVC | ▲ 1.8 % |
dollar New Zealand/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.907705 CVC |
Tối đa | 3.778228 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.404324 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.300934 CVC |
Tối đa | 6.748523 CVC |
Bình quân gia quyền | 4.345238 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.300934 CVC |
Tối đa | 8.809853 CVC |
Bình quân gia quyền | 6.294807 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: