Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/DCN
Lịch sử thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá
NZD/DCN tỷ giá
05 03, 2024
1 NZD = 400,810 DCN
▲ 6.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 15.9% (345,813 DCN — 400,810 DCN)
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 15.68% (346,493 DCN — 400,810 DCN)
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 72.3% (232,623 DCN — 400,810 DCN)
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 193.88% (136,387 DCN — 400,810 DCN)
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 387,111 DCN | ▼ -3.42 % |
05/05 | 349,748 DCN | ▼ -9.65 % |
06/05 | 363,819 DCN | ▲ 4.02 % |
07/05 | 421,081 DCN | ▲ 15.74 % |
08/05 | 462,323 DCN | ▲ 9.79 % |
09/05 | 410,780 DCN | ▼ -11.15 % |
10/05 | 477,636 DCN | ▲ 16.28 % |
11/05 | 537,631 DCN | ▲ 12.56 % |
12/05 | 506,872 DCN | ▼ -5.72 % |
13/05 | 467,364 DCN | ▼ -7.79 % |
14/05 | 486,974 DCN | ▲ 4.2 % |
15/05 | 517,108 DCN | ▲ 6.19 % |
16/05 | 491,192 DCN | ▼ -5.01 % |
17/05 | 491,038 DCN | ▼ -0.03 % |
18/05 | 501,933 DCN | ▲ 2.22 % |
19/05 | 507,815 DCN | ▲ 1.17 % |
20/05 | 480,622 DCN | ▼ -5.35 % |
21/05 | 500,611 DCN | ▲ 4.16 % |
22/05 | 503,505 DCN | ▲ 0.58 % |
23/05 | 545,726 DCN | ▲ 8.39 % |
24/05 | 575,677 DCN | ▲ 5.49 % |
25/05 | 399,895 DCN | ▼ -30.53 % |
26/05 | 489,558 DCN | ▲ 22.42 % |
27/05 | 489,480 DCN | ▼ -0.02 % |
28/05 | 469,292 DCN | ▼ -4.12 % |
29/05 | 520,225 DCN | ▲ 10.85 % |
30/05 | 517,476 DCN | ▼ -0.53 % |
31/05 | 486,149 DCN | ▼ -6.05 % |
01/06 | 475,074 DCN | ▼ -2.28 % |
02/06 | 474,157 DCN | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 425,208 DCN | ▲ 6.09 % |
13/05 — 19/05 | 439,213 DCN | ▲ 3.29 % |
20/05 — 26/05 | 383,964 DCN | ▼ -12.58 % |
27/05 — 02/06 | 399,476 DCN | ▲ 4.04 % |
03/06 — 09/06 | 451,440 DCN | ▲ 13.01 % |
10/06 — 16/06 | 416,860 DCN | ▼ -7.66 % |
17/06 — 23/06 | 374,643 DCN | ▼ -10.13 % |
24/06 — 30/06 | 426,748 DCN | ▲ 13.91 % |
01/07 — 07/07 | 451,498 DCN | ▲ 5.8 % |
08/07 — 14/07 | 451,655 DCN | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 471,379 DCN | ▲ 4.37 % |
22/07 — 28/07 | 438,506 DCN | ▼ -6.97 % |
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 424,415 DCN | ▲ 5.89 % |
07/2024 | 453,505 DCN | ▲ 6.85 % |
08/2024 | 525,446 DCN | ▲ 15.86 % |
08/2024 | 540,767 DCN | ▲ 2.92 % |
09/2024 | 410,326 DCN | ▼ -24.12 % |
10/2024 | 460,473 DCN | ▲ 12.22 % |
11/2024 | 389,151 DCN | ▼ -15.49 % |
12/2024 | 433,715 DCN | ▲ 11.45 % |
01/2025 | 412,437 DCN | ▼ -4.91 % |
02/2025 | 370,975 DCN | ▼ -10.05 % |
03/2025 | 458,762 DCN | ▲ 23.66 % |
04/2025 | 448,147 DCN | ▼ -2.31 % |
dollar New Zealand/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 307,724 DCN |
Tối đa | 418,032 DCN |
Bình quân gia quyền | 377,429 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 242,047 DCN |
Tối đa | 484,689 DCN |
Bình quân gia quyền | 372,750 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168,677 DCN |
Tối đa | 676,721 DCN |
Bình quân gia quyền | 384,007 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: