Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/MNX
Lịch sử thay đổi trong NZD/MNX tỷ giá
NZD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 NZD = 19.7576 MNX
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (19.6255 MNX — 19.7576 MNX)
Thay đổi trong NZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.93% (21.0026 MNX — 19.7576 MNX)
Thay đổi trong NZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.93% (21.0026 MNX — 19.7576 MNX)
Thay đổi trong NZD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.93% (21.0026 MNX — 19.7576 MNX)
dollar New Zealand/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19.7625 MNX | ▲ 0.02 % |
19/05 | 19.8244 MNX | ▲ 0.31 % |
20/05 | 19.8011 MNX | ▼ -0.12 % |
21/05 | 19.7867 MNX | ▼ -0.07 % |
22/05 | 19.5656 MNX | ▼ -1.12 % |
23/05 | 19.4168 MNX | ▼ -0.76 % |
24/05 | 19.4684 MNX | ▲ 0.27 % |
25/05 | 19.4288 MNX | ▼ -0.2 % |
26/05 | 19.4675 MNX | ▲ 0.2 % |
27/05 | 19.5405 MNX | ▲ 0.38 % |
28/05 | 19.4903 MNX | ▼ -0.26 % |
29/05 | 19.4423 MNX | ▼ -0.25 % |
30/05 | 19.3489 MNX | ▼ -0.48 % |
31/05 | 19.3062 MNX | ▼ -0.22 % |
01/06 | 19.2853 MNX | ▼ -0.11 % |
02/06 | 19.4185 MNX | ▲ 0.69 % |
03/06 | 19.6209 MNX | ▲ 1.04 % |
04/06 | 19.4809 MNX | ▼ -0.71 % |
05/06 | 19.3437 MNX | ▼ -0.7 % |
06/06 | 19.3695 MNX | ▲ 0.13 % |
07/06 | 19.3612 MNX | ▼ -0.04 % |
08/06 | 19.3628 MNX | ▲ 0.01 % |
09/06 | 19.3557 MNX | ▼ -0.04 % |
10/06 | 19.3754 MNX | ▲ 0.1 % |
11/06 | 19.5206 MNX | ▲ 0.75 % |
12/06 | 19.6286 MNX | ▲ 0.55 % |
13/06 | 19.7049 MNX | ▲ 0.39 % |
14/06 | 19.7584 MNX | ▲ 0.27 % |
15/06 | 19.7466 MNX | ▼ -0.06 % |
16/06 | 19.7623 MNX | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.2575 MNX | ▲ 2.53 % |
27/05 — 02/06 | 18.9342 MNX | ▼ -6.53 % |
03/06 — 09/06 | 17.6671 MNX | ▼ -6.69 % |
10/06 — 16/06 | 18.5292 MNX | ▲ 4.88 % |
17/06 — 23/06 | 16.7441 MNX | ▼ -9.63 % |
24/06 — 30/06 | 17.0972 MNX | ▲ 2.11 % |
01/07 — 07/07 | 17.4354 MNX | ▲ 1.98 % |
08/07 — 14/07 | 18.1875 MNX | ▲ 4.31 % |
15/07 — 21/07 | 17.8508 MNX | ▼ -1.85 % |
22/07 — 28/07 | 17.8221 MNX | ▼ -0.16 % |
29/07 — 04/08 | 17.7772 MNX | ▼ -0.25 % |
05/08 — 11/08 | 18.0534 MNX | ▲ 1.55 % |
dollar New Zealand/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3781 MNX | ▼ -12.04 % |
07/2024 | 17.5286 MNX | ▲ 0.87 % |
08/2024 | 18.1888 MNX | ▲ 3.77 % |
09/2024 | 18.4223 MNX | ▲ 1.28 % |
dollar New Zealand/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.2268 MNX |
Tối đa | 19.7916 MNX |
Bình quân gia quyền | 19.4902 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.8622 MNX |
Tối đa | 22.6085 MNX |
Bình quân gia quyền | 19.4374 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8622 MNX |
Tối đa | 22.6085 MNX |
Bình quân gia quyền | 19.4374 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: