Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/MTH
Lịch sử thay đổi trong NZD/MTH tỷ giá
NZD/MTH tỷ giá
05 22, 2024
1 NZD = 250.08 MTH
▲ 12.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1.38% (246.68 MTH — 250.08 MTH)
Thay đổi trong NZD/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.47% (205.87 MTH — 250.08 MTH)
Thay đổi trong NZD/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 155.37% (97.9289 MTH — 250.08 MTH)
Thay đổi trong NZD/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 130.53% (108.48 MTH — 250.08 MTH)
dollar New Zealand/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 252.1 MTH | ▲ 0.81 % |
24/05 | 254.69 MTH | ▲ 1.03 % |
25/05 | 259.4 MTH | ▲ 1.85 % |
26/05 | 264.39 MTH | ▲ 1.92 % |
27/05 | 267.73 MTH | ▲ 1.26 % |
28/05 | 264.86 MTH | ▼ -1.07 % |
29/05 | 275.56 MTH | ▲ 4.04 % |
30/05 | 278.24 MTH | ▲ 0.97 % |
31/05 | 287.31 MTH | ▲ 3.26 % |
01/06 | 272.52 MTH | ▼ -5.15 % |
02/06 | 250.65 MTH | ▼ -8.03 % |
03/06 | 252.77 MTH | ▲ 0.85 % |
04/06 | 250.53 MTH | ▼ -0.89 % |
05/06 | 251.98 MTH | ▲ 0.58 % |
06/06 | 253.53 MTH | ▲ 0.61 % |
07/06 | 259.6 MTH | ▲ 2.4 % |
08/06 | 266.14 MTH | ▲ 2.52 % |
09/06 | 274.16 MTH | ▲ 3.01 % |
10/06 | 279.91 MTH | ▲ 2.1 % |
11/06 | 278.44 MTH | ▼ -0.53 % |
12/06 | 277.75 MTH | ▼ -0.25 % |
13/06 | 279.9 MTH | ▲ 0.78 % |
14/06 | 283.56 MTH | ▲ 1.31 % |
15/06 | 278.6 MTH | ▼ -1.75 % |
16/06 | 273.19 MTH | ▼ -1.94 % |
17/06 | 283.45 MTH | ▲ 3.76 % |
18/06 | 284 MTH | ▲ 0.2 % |
19/06 | 276.05 MTH | ▼ -2.8 % |
20/06 | 235.27 MTH | ▼ -14.77 % |
21/06 | 206.22 MTH | ▼ -12.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 278.9 MTH | ▲ 11.52 % |
03/06 — 09/06 | 305.52 MTH | ▲ 9.55 % |
10/06 — 16/06 | 341.2 MTH | ▲ 11.68 % |
17/06 — 23/06 | 295.5 MTH | ▼ -13.4 % |
24/06 — 30/06 | 379.01 MTH | ▲ 28.26 % |
01/07 — 07/07 | 403.42 MTH | ▲ 6.44 % |
08/07 — 14/07 | 380.78 MTH | ▼ -5.61 % |
15/07 — 21/07 | 432.79 MTH | ▲ 13.66 % |
22/07 — 28/07 | 392.41 MTH | ▼ -9.33 % |
29/07 — 04/08 | 419.1 MTH | ▲ 6.8 % |
05/08 — 11/08 | 413.76 MTH | ▼ -1.27 % |
12/08 — 18/08 | 295.48 MTH | ▼ -28.59 % |
dollar New Zealand/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 280.97 MTH | ▲ 12.35 % |
07/2024 | 204.63 MTH | ▼ -27.17 % |
08/2024 | 205.89 MTH | ▲ 0.62 % |
09/2024 | 279.33 MTH | ▲ 35.67 % |
10/2024 | 183.65 MTH | ▼ -34.25 % |
11/2024 | 221.96 MTH | ▲ 20.86 % |
12/2024 | 349.84 MTH | ▲ 57.61 % |
01/2025 | 704.03 MTH | ▲ 101.25 % |
02/2025 | 446.35 MTH | ▼ -36.6 % |
03/2025 | 588.85 MTH | ▲ 31.93 % |
04/2025 | 880.58 MTH | ▲ 49.54 % |
05/2025 | 553.73 MTH | ▼ -37.12 % |
dollar New Zealand/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 248.32 MTH |
Tối đa | 277.27 MTH |
Bình quân gia quyền | 261.82 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 136.19 MTH |
Tối đa | 277.27 MTH |
Bình quân gia quyền | 226.22 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.3824 MTH |
Tối đa | 277.27 MTH |
Bình quân gia quyền | 157.33 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: