Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/RYO
Lịch sử thay đổi trong NZD/RYO tỷ giá
NZD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 NZD = 30.6416 RYO
▼ -1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 9.75% (27.9187 RYO — 30.6416 RYO)
Thay đổi trong NZD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.59% (60.7827 RYO — 30.6416 RYO)
Thay đổi trong NZD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.35% (60.4932 RYO — 30.6416 RYO)
Thay đổi trong NZD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (78.9091 RYO — 30.6416 RYO)
dollar New Zealand/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 30.582 RYO | ▼ -0.19 % |
22/05 | 32.0079 RYO | ▲ 4.66 % |
23/05 | 33.4829 RYO | ▲ 4.61 % |
24/05 | 32.6583 RYO | ▼ -2.46 % |
25/05 | 34.9816 RYO | ▲ 7.11 % |
26/05 | 35.7004 RYO | ▲ 2.05 % |
27/05 | 38.4089 RYO | ▲ 7.59 % |
28/05 | 44.5374 RYO | ▲ 15.96 % |
29/05 | 45.0289 RYO | ▲ 1.1 % |
30/05 | 42.7019 RYO | ▼ -5.17 % |
31/05 | 41.7317 RYO | ▼ -2.27 % |
01/06 | 40.626 RYO | ▼ -2.65 % |
02/06 | 39.9708 RYO | ▼ -1.61 % |
03/06 | 6.018437 RYO | ▼ -84.94 % |
04/06 | 6.922338 RYO | ▲ 15.02 % |
05/06 | 7.194111 RYO | ▲ 3.93 % |
06/06 | 4.502584 RYO | ▼ -37.41 % |
07/06 | 4.550149 RYO | ▲ 1.06 % |
08/06 | 6.99939 RYO | ▲ 53.83 % |
09/06 | 6.648825 RYO | ▼ -5.01 % |
10/06 | 6.680159 RYO | ▲ 0.47 % |
11/06 | 7.068639 RYO | ▲ 5.82 % |
12/06 | 6.507241 RYO | ▼ -7.94 % |
13/06 | 6.837721 RYO | ▲ 5.08 % |
14/06 | 6.947589 RYO | ▲ 1.61 % |
15/06 | 6.949243 RYO | ▲ 0.02 % |
16/06 | 7.438508 RYO | ▲ 7.04 % |
17/06 | 6.482735 RYO | ▼ -12.85 % |
18/06 | 6.612178 RYO | ▲ 2 % |
19/06 | 6.879213 RYO | ▲ 4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.9167 RYO | ▲ 10.69 % |
03/06 — 09/06 | 26.8781 RYO | ▼ -20.75 % |
10/06 — 16/06 | 26.4053 RYO | ▼ -1.76 % |
17/06 — 23/06 | 32.448 RYO | ▲ 22.88 % |
24/06 — 30/06 | 32.538 RYO | ▲ 0.28 % |
01/07 — 07/07 | 40.5202 RYO | ▲ 24.53 % |
08/07 — 14/07 | 17.2042 RYO | ▼ -57.54 % |
15/07 — 21/07 | 14.9865 RYO | ▼ -12.89 % |
22/07 — 28/07 | 19.7754 RYO | ▲ 31.95 % |
29/07 — 04/08 | 21.0766 RYO | ▲ 6.58 % |
05/08 — 11/08 | 17.5838 RYO | ▼ -16.57 % |
12/08 — 18/08 | 176.02 RYO | ▲ 901.03 % |
dollar New Zealand/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.4839 RYO | ▼ -3.78 % |
07/2024 | 32.0066 RYO | ▲ 8.56 % |
08/2024 | 26.9359 RYO | ▼ -15.84 % |
09/2024 | 40.5374 RYO | ▲ 50.5 % |
10/2024 | -7.40867375 RYO | ▼ -118.28 % |
11/2024 | -6.75956937 RYO | ▼ -8.76 % |
12/2024 | -50.63546935 RYO | ▲ 649.09 % |
01/2025 | -47.83556095 RYO | ▼ -5.53 % |
02/2025 | -55.36420845 RYO | ▲ 15.74 % |
03/2025 | -18.27128558 RYO | ▼ -67 % |
04/2025 | -14.79866626 RYO | ▼ -19.01 % |
05/2025 | -18.91691186 RYO | ▲ 27.83 % |
dollar New Zealand/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.9058 RYO |
Tối đa | 35.0571 RYO |
Bình quân gia quyền | 31.4025 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.9058 RYO |
Tối đa | 86.9335 RYO |
Bình quân gia quyền | 52.6937 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.9058 RYO |
Tối đa | 86.9335 RYO |
Bình quân gia quyền | 55.2943 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: