Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/SNT
Lịch sử thay đổi trong NZD/SNT tỷ giá
NZD/SNT tỷ giá
05 20, 2024
1 NZD = 16.6735 SNT
▼ -1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 16.31% (14.3354 SNT — 16.6735 SNT)
Thay đổi trong NZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.14% (14.4809 SNT — 16.6735 SNT)
Thay đổi trong NZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.36% (26.1993 SNT — 16.6735 SNT)
Thay đổi trong NZD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 20, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 16.96% (14.2551 SNT — 16.6735 SNT)
dollar New Zealand/Status dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 16.2413 SNT | ▼ -2.59 % |
22/05 | 15.9045 SNT | ▼ -2.07 % |
23/05 | 15.4731 SNT | ▼ -2.71 % |
24/05 | 15.1377 SNT | ▼ -2.17 % |
25/05 | 15.889 SNT | ▲ 4.96 % |
26/05 | 15.8706 SNT | ▼ -0.12 % |
27/05 | 15.9463 SNT | ▲ 0.48 % |
28/05 | 15.9127 SNT | ▼ -0.21 % |
29/05 | 16.6751 SNT | ▲ 4.79 % |
30/05 | 17.0497 SNT | ▲ 2.25 % |
31/05 | 17.6434 SNT | ▲ 3.48 % |
01/06 | 17.2071 SNT | ▼ -2.47 % |
02/06 | 16.8637 SNT | ▼ -2 % |
03/06 | 16.2907 SNT | ▼ -3.4 % |
04/06 | 16.1307 SNT | ▼ -0.98 % |
05/06 | 16.1998 SNT | ▲ 0.43 % |
06/06 | 17.1408 SNT | ▲ 5.81 % |
07/06 | 17.3932 SNT | ▲ 1.47 % |
08/06 | 17.1889 SNT | ▼ -1.17 % |
09/06 | 17.2678 SNT | ▲ 0.46 % |
10/06 | 17.7114 SNT | ▲ 2.57 % |
11/06 | 17.7475 SNT | ▲ 0.2 % |
12/06 | 17.45 SNT | ▼ -1.68 % |
13/06 | 18.3997 SNT | ▲ 5.44 % |
14/06 | 18.5442 SNT | ▲ 0.79 % |
15/06 | 18.1177 SNT | ▼ -2.3 % |
16/06 | 17.9793 SNT | ▼ -0.76 % |
17/06 | 17.8938 SNT | ▼ -0.48 % |
18/06 | 18.1947 SNT | ▲ 1.68 % |
19/06 | 18.5778 SNT | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.81 SNT | ▲ 0.82 % |
03/06 — 09/06 | 15.8485 SNT | ▼ -5.72 % |
10/06 — 16/06 | 18.353 SNT | ▲ 15.8 % |
17/06 — 23/06 | 16.967 SNT | ▼ -7.55 % |
24/06 — 30/06 | 16.0482 SNT | ▼ -5.42 % |
01/07 — 07/07 | 16.3775 SNT | ▲ 2.05 % |
08/07 — 14/07 | 19.8084 SNT | ▲ 20.95 % |
15/07 — 21/07 | 18.5602 SNT | ▼ -6.3 % |
22/07 — 28/07 | 19.3365 SNT | ▲ 4.18 % |
29/07 — 04/08 | 19.1558 SNT | ▼ -0.93 % |
05/08 — 11/08 | 20.6066 SNT | ▲ 7.57 % |
12/08 — 18/08 | 22.7743 SNT | ▲ 10.52 % |
dollar New Zealand/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.8734 SNT | ▼ -10.8 % |
07/2024 | 15.1132 SNT | ▲ 1.61 % |
08/2024 | 17.893 SNT | ▲ 18.39 % |
09/2024 | 15.2988 SNT | ▼ -14.5 % |
10/2024 | 3.906696 SNT | ▼ -74.46 % |
11/2024 | 4.891534 SNT | ▲ 25.21 % |
12/2024 | 4.633495 SNT | ▼ -5.28 % |
01/2025 | 5.678938 SNT | ▲ 22.56 % |
02/2025 | 4.171992 SNT | ▼ -26.54 % |
03/2025 | 3.903641 SNT | ▼ -6.43 % |
04/2025 | 5.191294 SNT | ▲ 32.99 % |
05/2025 | 5.46896 SNT | ▲ 5.35 % |
dollar New Zealand/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.1782 SNT |
Tối đa | 16.7288 SNT |
Bình quân gia quyền | 15.4669 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4562 SNT |
Tối đa | 16.7288 SNT |
Bình quân gia quyền | 14.0502 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5975 SNT |
Tối đa | 31.1017 SNT |
Bình quân gia quyền | 19.39 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: