Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/UZS
Lịch sử thay đổi trong NZD/UZS tỷ giá
NZD/UZS tỷ giá
05 22, 2024
1 NZD = 8,432 UZS
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.58% (7,987 UZS — 8,432 UZS)
Thay đổi trong NZD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (8,424 UZS — 8,432 UZS)
Thay đổi trong NZD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.93% (7,601 UZS — 8,432 UZS)
Thay đổi trong NZD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.12% (6,382 UZS — 8,432 UZS)
dollar New Zealand/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8,457 UZS | ▲ 0.3 % |
24/05 | 8,479 UZS | ▲ 0.26 % |
25/05 | 8,492 UZS | ▲ 0.15 % |
26/05 | 8,493 UZS | ▲ 0.01 % |
27/05 | 8,477 UZS | ▼ -0.18 % |
28/05 | 8,479 UZS | ▲ 0.02 % |
29/05 | 8,505 UZS | ▲ 0.3 % |
30/05 | 8,413 UZS | ▼ -1.09 % |
31/05 | 8,436 UZS | ▲ 0.28 % |
01/06 | 8,472 UZS | ▲ 0.42 % |
02/06 | 8,636 UZS | ▲ 1.94 % |
03/06 | 8,636 UZS | ▲ 0 % |
04/06 | 8,637 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 8,648 UZS | ▲ 0.13 % |
06/06 | 8,655 UZS | ▲ 0.08 % |
07/06 | 8,623 UZS | ▼ -0.37 % |
08/06 | 8,691 UZS | ▲ 0.79 % |
09/06 | 8,696 UZS | ▲ 0.05 % |
10/06 | 8,707 UZS | ▲ 0.12 % |
11/06 | 8,700 UZS | ▼ -0.08 % |
12/06 | 8,712 UZS | ▲ 0.13 % |
13/06 | 8,767 UZS | ▲ 0.63 % |
14/06 | 8,918 UZS | ▲ 1.72 % |
15/06 | 8,956 UZS | ▲ 0.42 % |
16/06 | 9,008 UZS | ▲ 0.59 % |
17/06 | 9,007 UZS | ▼ -0.01 % |
18/06 | 8,966 UZS | ▼ -0.46 % |
19/06 | 8,964 UZS | ▼ -0.01 % |
20/06 | 8,923 UZS | ▼ -0.46 % |
21/06 | 8,950 UZS | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,606 UZS | ▲ 2.07 % |
03/06 — 09/06 | 8,393 UZS | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 8,275 UZS | ▼ -1.4 % |
17/06 — 23/06 | 8,191 UZS | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 8,410 UZS | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 8,172 UZS | ▼ -2.84 % |
08/07 — 14/07 | 8,187 UZS | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 8,290 UZS | ▲ 1.26 % |
22/07 — 28/07 | 8,401 UZS | ▲ 1.34 % |
29/07 — 04/08 | 8,441 UZS | ▲ 0.47 % |
05/08 — 11/08 | 8,633 UZS | ▲ 2.28 % |
12/08 — 18/08 | 8,634 UZS | ▲ 0.02 % |
dollar New Zealand/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,450 UZS | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 8,745 UZS | ▲ 3.5 % |
08/2024 | 8,638 UZS | ▼ -1.23 % |
09/2024 | 8,545 UZS | ▼ -1.08 % |
10/2024 | 8,380 UZS | ▼ -1.93 % |
11/2024 | 9,422 UZS | ▲ 12.43 % |
12/2024 | 9,889 UZS | ▲ 4.96 % |
01/2025 | 9,419 UZS | ▼ -4.75 % |
02/2025 | 9,451 UZS | ▲ 0.33 % |
03/2025 | 9,285 UZS | ▼ -1.75 % |
04/2025 | 9,125 UZS | ▼ -1.72 % |
05/2025 | 9,778 UZS | ▲ 7.15 % |
dollar New Zealand/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,960 UZS |
Tối đa | 8,468 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,217 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,932 UZS |
Tối đa | 8,468 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,237 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,334 UZS |
Tối đa | 8,675 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,007 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: