Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/ELLA
Lịch sử thay đổi trong OAX/ELLA tỷ giá
OAX/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 OAX = 10.0786 ELLA
▲ 8.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các OAX tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -18.94% (12.4329 ELLA — 10.0786 ELLA)
Thay đổi trong OAX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các OAX tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -79.05% (48.1066 ELLA — 10.0786 ELLA)
Thay đổi trong OAX/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các OAX tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -74.16% (39.0011 ELLA — 10.0786 ELLA)
Thay đổi trong OAX/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -74.16% (39.0011 ELLA — 10.0786 ELLA)
OAX/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.783699 ELLA | ▼ -2.93 % |
20/05 | 8.61936 ELLA | ▼ -11.9 % |
21/05 | 7.86399 ELLA | ▼ -8.76 % |
22/05 | 7.823181 ELLA | ▼ -0.52 % |
23/05 | 8.25108 ELLA | ▲ 5.47 % |
24/05 | 7.911412 ELLA | ▼ -4.12 % |
25/05 | 7.615945 ELLA | ▼ -3.73 % |
26/05 | 7.713475 ELLA | ▲ 1.28 % |
27/05 | 7.949789 ELLA | ▲ 3.06 % |
28/05 | 7.644637 ELLA | ▼ -3.84 % |
29/05 | 7.459762 ELLA | ▼ -2.42 % |
30/05 | 7.507846 ELLA | ▲ 0.64 % |
31/05 | 8.076148 ELLA | ▲ 7.57 % |
01/06 | 9.127172 ELLA | ▲ 13.01 % |
02/06 | 9.792057 ELLA | ▲ 7.28 % |
03/06 | 9.84315 ELLA | ▲ 0.52 % |
04/06 | 13.296 ELLA | ▲ 35.08 % |
05/06 | 14.0934 ELLA | ▲ 6 % |
06/06 | 12.9553 ELLA | ▼ -8.07 % |
07/06 | 13.7415 ELLA | ▲ 6.07 % |
08/06 | 8.711678 ELLA | ▼ -36.6 % |
09/06 | 11.8497 ELLA | ▲ 36.02 % |
10/06 | 9.344327 ELLA | ▼ -21.14 % |
11/06 | 7.12358 ELLA | ▼ -23.77 % |
12/06 | 6.472683 ELLA | ▼ -9.14 % |
13/06 | 7.057713 ELLA | ▲ 9.04 % |
14/06 | 7.541116 ELLA | ▲ 6.85 % |
15/06 | 7.365866 ELLA | ▼ -2.32 % |
16/06 | 7.775596 ELLA | ▲ 5.56 % |
17/06 | 7.546112 ELLA | ▼ -2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.288294 ELLA | ▼ -87.22 % |
27/05 — 02/06 | 2.569732 ELLA | ▲ 99.47 % |
03/06 — 09/06 | 2.56877 ELLA | ▼ -0.04 % |
10/06 — 16/06 | 2.033282 ELLA | ▼ -20.85 % |
17/06 — 23/06 | 3.035829 ELLA | ▲ 49.31 % |
24/06 — 30/06 | 2.258256 ELLA | ▼ -25.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.85660805 ELLA | ▼ -62.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.77682655 ELLA | ▼ -9.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.70648069 ELLA | ▼ -9.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.88745806 ELLA | ▲ 25.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.83606913 ELLA | ▼ -5.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.66978012 ELLA | ▼ -19.89 % |
OAX/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4123 ELLA | ▲ 13.23 % |
07/2024 | 15.0995 ELLA | ▲ 32.31 % |
08/2024 | 15.3486 ELLA | ▲ 1.65 % |
09/2024 | 9.947427 ELLA | ▼ -35.19 % |
10/2024 | 5.663434 ELLA | ▼ -43.07 % |
11/2024 | 10.8426 ELLA | ▲ 91.45 % |
12/2024 | 1.848844 ELLA | ▼ -82.95 % |
01/2025 | 1.830931 ELLA | ▼ -0.97 % |
OAX/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.174978 ELLA |
Tối đa | 16.3778 ELLA |
Bình quân gia quyền | 10.8276 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.174978 ELLA |
Tối đa | 66.4949 ELLA |
Bình quân gia quyền | 21.3768 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.174978 ELLA |
Tối đa | 122.88 ELLA |
Bình quân gia quyền | 39.4066 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: