Tỷ giá hối đoái OAX chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/LBC
Lịch sử thay đổi trong OAX/LBC tỷ giá
OAX/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 OAX = 63.2889 LBC
▼ -3.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.46% (72.2945 LBC — 63.2889 LBC)
Thay đổi trong OAX/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 46% (43.3481 LBC — 63.2889 LBC)
Thay đổi trong OAX/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 192.51% (21.6368 LBC — 63.2889 LBC)
Thay đổi trong OAX/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1981.1% (3.041128 LBC — 63.2889 LBC)
OAX/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 72.2484 LBC | ▲ 14.16 % |
22/05 | 74.8412 LBC | ▲ 3.59 % |
23/05 | 73.9397 LBC | ▼ -1.2 % |
24/05 | 71.0134 LBC | ▼ -3.96 % |
25/05 | 68.2215 LBC | ▼ -3.93 % |
26/05 | 67.7404 LBC | ▼ -0.71 % |
27/05 | 61.6636 LBC | ▼ -8.97 % |
28/05 | 64.2923 LBC | ▲ 4.26 % |
29/05 | 66.5864 LBC | ▲ 3.57 % |
30/05 | 61.0609 LBC | ▼ -8.3 % |
31/05 | 61.7018 LBC | ▲ 1.05 % |
01/06 | 65.1449 LBC | ▲ 5.58 % |
02/06 | 68.2657 LBC | ▲ 4.79 % |
03/06 | 70.4704 LBC | ▲ 3.23 % |
04/06 | 73.4183 LBC | ▲ 4.18 % |
05/06 | 81.8737 LBC | ▲ 11.52 % |
06/06 | 80.7185 LBC | ▼ -1.41 % |
07/06 | 75.7108 LBC | ▼ -6.2 % |
08/06 | 74.7687 LBC | ▼ -1.24 % |
09/06 | 77.8632 LBC | ▲ 4.14 % |
10/06 | 75.2056 LBC | ▼ -3.41 % |
11/06 | 73.6907 LBC | ▼ -2.01 % |
12/06 | 67.9964 LBC | ▼ -7.73 % |
13/06 | 65.2905 LBC | ▼ -3.98 % |
14/06 | 68.9168 LBC | ▲ 5.55 % |
15/06 | 69.103 LBC | ▲ 0.27 % |
16/06 | 69.1826 LBC | ▲ 0.12 % |
17/06 | 70.549 LBC | ▲ 1.97 % |
18/06 | 72.1558 LBC | ▲ 2.28 % |
19/06 | 71.0186 LBC | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63.2757 LBC | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 77.292 LBC | ▲ 22.15 % |
10/06 — 16/06 | 66.3396 LBC | ▼ -14.17 % |
17/06 — 23/06 | 43.7177 LBC | ▼ -34.1 % |
24/06 — 30/06 | 75.9981 LBC | ▲ 73.84 % |
01/07 — 07/07 | 84.8257 LBC | ▲ 11.62 % |
08/07 — 14/07 | 110.56 LBC | ▲ 30.34 % |
15/07 — 21/07 | 128.09 LBC | ▲ 15.85 % |
22/07 — 28/07 | 118.76 LBC | ▼ -7.28 % |
29/07 — 04/08 | 129.62 LBC | ▲ 9.15 % |
05/08 — 11/08 | 94.3837 LBC | ▼ -27.19 % |
12/08 — 18/08 | 100.81 LBC | ▲ 6.81 % |
OAX/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.938 LBC | ▼ -6.87 % |
07/2024 | 61.5058 LBC | ▲ 4.36 % |
08/2024 | 34.5306 LBC | ▼ -43.86 % |
09/2024 | 38.3869 LBC | ▲ 11.17 % |
10/2024 | 141.01 LBC | ▲ 267.35 % |
11/2024 | 275.34 LBC | ▲ 95.26 % |
12/2024 | 127.94 LBC | ▼ -53.54 % |
01/2025 | 123.03 LBC | ▼ -3.83 % |
02/2025 | 126.46 LBC | ▲ 2.79 % |
03/2025 | 146.06 LBC | ▲ 15.49 % |
04/2025 | 230.09 LBC | ▲ 57.53 % |
05/2025 | 235.1 LBC | ▲ 2.18 % |
OAX/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.2571 LBC |
Tối đa | 87.9163 LBC |
Bình quân gia quyền | 68.9718 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.5688 LBC |
Tối đa | 87.9163 LBC |
Bình quân gia quyền | 53.3986 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.508796 LBC |
Tối đa | 87.9163 LBC |
Bình quân gia quyền | 34.2857 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: