Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại lempira Honduras
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/HNL
Lịch sử thay đổi trong OMNI/HNL tỷ giá
OMNI/HNL tỷ giá
05 12, 2024
1 OMNI = 428.84 HNL
▲ 2.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/lempira Honduras, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong lempira Honduras.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/HNL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/HNL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/lempira Honduras, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/HNL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 12, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -59.42% (1,057 HNL — 428.84 HNL)
Thay đổi trong OMNI/HNL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 12, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -59.42% (1,057 HNL — 428.84 HNL)
Thay đổi trong OMNI/HNL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 12, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 1066.28% (36.77 HNL — 428.84 HNL)
Thay đổi trong OMNI/HNL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 1370.66% (29.16 HNL — 428.84 HNL)
OMNI/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 649.3 HNL | ▲ 51.41 % |
14/05 | 884.46 HNL | ▲ 36.22 % |
15/05 | 885.86 HNL | ▲ 0.16 % |
16/05 | 884.08 HNL | ▼ -0.2 % |
17/05 | 16,618 HNL | ▲ 1779.69 % |
18/05 | 12,291 HNL | ▼ -26.04 % |
19/05 | 11,828 HNL | ▼ -3.76 % |
20/05 | 12,982 HNL | ▲ 9.75 % |
21/05 | 13,151 HNL | ▲ 1.31 % |
22/05 | 12,616 HNL | ▼ -4.07 % |
23/05 | 11,982 HNL | ▼ -5.03 % |
24/05 | 11,023 HNL | ▼ -8.01 % |
25/05 | 10,361 HNL | ▼ -6 % |
26/05 | 10,315 HNL | ▼ -0.44 % |
27/05 | 9,526 HNL | ▼ -7.66 % |
28/05 | 9,703 HNL | ▲ 1.86 % |
29/05 | 9,584 HNL | ▼ -1.23 % |
30/05 | 8,956 HNL | ▼ -6.55 % |
31/05 | 8,333 HNL | ▼ -6.95 % |
01/06 | 8,307 HNL | ▼ -0.31 % |
02/06 | 8,711 HNL | ▲ 4.86 % |
03/06 | 8,807 HNL | ▲ 1.11 % |
04/06 | 8,581 HNL | ▼ -2.56 % |
05/06 | 8,601 HNL | ▲ 0.23 % |
06/06 | 8,110 HNL | ▼ -5.7 % |
07/06 | 7,502 HNL | ▼ -7.5 % |
08/06 | 7,513 HNL | ▲ 0.15 % |
09/06 | 7,475 HNL | ▼ -0.51 % |
10/06 | 7,369 HNL | ▼ -1.42 % |
11/06 | 7,281 HNL | ▼ -1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/lempira Honduras cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 428.32 HNL | ▼ -0.12 % |
20/05 — 26/05 | 416.88 HNL | ▼ -2.67 % |
27/05 — 02/06 | 579.29 HNL | ▲ 38.96 % |
03/06 — 09/06 | 12,829 HNL | ▲ 2114.59 % |
10/06 — 16/06 | 229,634 HNL | ▲ 1689.98 % |
17/06 — 23/06 | 2,807,924 HNL | ▲ 1122.78 % |
24/06 — 30/06 | 47,869,095 HNL | ▲ 1604.79 % |
01/07 — 07/07 | 50,086,584 HNL | ▲ 4.63 % |
08/07 — 14/07 | 53,870,105 HNL | ▲ 7.55 % |
15/07 — 21/07 | 54,179,813 HNL | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 40,363,906 HNL | ▼ -25.5 % |
29/07 — 04/08 | 802,401,199 HNL | ▲ 1887.92 % |
OMNI/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 466.47 HNL | ▲ 8.78 % |
07/2024 | 404.47 HNL | ▼ -13.29 % |
08/2024 | 395.73 HNL | ▼ -2.16 % |
09/2024 | 358.8 HNL | ▼ -9.33 % |
10/2024 | 376.75 HNL | ▲ 5 % |
11/2024 | 126.85 HNL | ▼ -66.33 % |
12/2024 | 138.2 HNL | ▲ 8.95 % |
01/2025 | 166.75 HNL | ▲ 20.66 % |
02/2025 | 228.68 HNL | ▲ 37.14 % |
03/2025 | 4,218 HNL | ▲ 1744.34 % |
04/2025 | 2,533 HNL | ▼ -39.93 % |
05/2025 | 2,401 HNL | ▼ -5.23 % |
OMNI/lempira Honduras thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 410.74 HNL |
Tối đa | 1,056 HNL |
Bình quân gia quyền | 525.31 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 410.74 HNL |
Tối đa | 1,056 HNL |
Bình quân gia quyền | 525.31 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.32 HNL |
Tối đa | 1,056 HNL |
Bình quân gia quyền | 339.87 HNL |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/HNL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: