Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/KES
Lịch sử thay đổi trong OMNI/KES tỷ giá
OMNI/KES tỷ giá
05 23, 2024
1 OMNI = 2,023 KES
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -35.12% (3,119 KES — 2,023 KES)
Thay đổi trong OMNI/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -64.04% (5,627 KES — 2,023 KES)
Thay đổi trong OMNI/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 792.89% (226.62 KES — 2,023 KES)
Thay đổi trong OMNI/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 1531.63% (124.02 KES — 2,023 KES)
OMNI/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1,888 KES | ▼ -6.67 % |
25/05 | 1,825 KES | ▼ -3.38 % |
26/05 | 1,822 KES | ▼ -0.15 % |
27/05 | 1,712 KES | ▼ -6.01 % |
28/05 | 1,750 KES | ▲ 2.22 % |
29/05 | 1,739 KES | ▼ -0.63 % |
30/05 | 1,675 KES | ▼ -3.68 % |
31/05 | 1,539 KES | ▼ -8.13 % |
01/06 | 1,555 KES | ▲ 1 % |
02/06 | 1,689 KES | ▲ 8.63 % |
03/06 | 1,679 KES | ▼ -0.55 % |
04/06 | 1,642 KES | ▼ -2.24 % |
05/06 | 1,660 KES | ▲ 1.14 % |
06/06 | 1,610 KES | ▼ -3.02 % |
07/06 | 1,521 KES | ▼ -5.53 % |
08/06 | 1,512 KES | ▼ -0.6 % |
09/06 | 1,512 KES | ▲ 0.01 % |
10/06 | 1,499 KES | ▼ -0.9 % |
11/06 | 1,510 KES | ▲ 0.73 % |
12/06 | 1,453 KES | ▼ -3.74 % |
13/06 | 1,303 KES | ▼ -10.36 % |
14/06 | 1,234 KES | ▼ -5.29 % |
15/06 | 1,267 KES | ▲ 2.66 % |
16/06 | 1,297 KES | ▲ 2.38 % |
17/06 | 1,314 KES | ▲ 1.32 % |
18/06 | 1,225 KES | ▼ -6.75 % |
19/06 | 1,260 KES | ▲ 2.86 % |
20/06 | 1,347 KES | ▲ 6.9 % |
21/06 | 1,337 KES | ▼ -0.73 % |
22/06 | 1,291 KES | ▼ -3.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,025 KES | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 1,992 KES | ▼ -1.64 % |
10/06 — 16/06 | 2,915 KES | ▲ 46.34 % |
17/06 — 23/06 | 65,694 KES | ▲ 2153.65 % |
24/06 — 30/06 | 1,079,786 KES | ▲ 1543.67 % |
01/07 — 07/07 | 15,831,203 KES | ▲ 1366.14 % |
08/07 — 14/07 | 214,527,871 KES | ▲ 1255.1 % |
15/07 — 21/07 | 2,201,490,498 KES | ▲ 926.2 % |
22/07 — 28/07 | 20,175,469,653 KES | ▲ 816.45 % |
29/07 — 04/08 | 20,766,276,466 KES | ▲ 2.93 % |
05/08 — 11/08 | 14,583,923,254 KES | ▼ -29.77 % |
12/08 — 18/08 | 338,606,319,575 KES | ▲ 2221.78 % |
OMNI/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,216 KES | ▲ 9.52 % |
07/2024 | 1,936 KES | ▼ -12.66 % |
08/2024 | 1,897 KES | ▼ -1.97 % |
09/2024 | 1,676 KES | ▼ -11.67 % |
10/2024 | 1,760 KES | ▲ 5 % |
11/2024 | 929.56 KES | ▼ -47.18 % |
12/2024 | 1,016 KES | ▲ 9.35 % |
01/2025 | 1,277 KES | ▲ 25.63 % |
02/2025 | 1,746 KES | ▲ 36.71 % |
03/2025 | 36,614 KES | ▲ 1997.31 % |
04/2025 | 19,579 KES | ▼ -46.53 % |
05/2025 | 15,467 KES | ▼ -21 % |
OMNI/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,776 KES |
Tối đa | 3,119 KES |
Bình quân gia quyền | 2,328 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,776 KES |
Tối đa | 5,627 KES |
Bình quân gia quyền | 2,570 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 134.47 KES |
Tối đa | 5,627 KES |
Bình quân gia quyền | 1,995 KES |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: