Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại denar Macedonia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/MKD
Lịch sử thay đổi trong OMNI/MKD tỷ giá
OMNI/MKD tỷ giá
05 23, 2024
1 OMNI = 876.62 MKD
▲ 2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/denar Macedonia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong denar Macedonia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/MKD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/MKD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/denar Macedonia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/MKD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -34.48% (1,338 MKD — 876.62 MKD)
Thay đổi trong OMNI/MKD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -64.65% (2,480 MKD — 876.62 MKD)
Thay đổi trong OMNI/MKD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 832.67% (93.99 MKD — 876.62 MKD)
Thay đổi trong OMNI/MKD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 1225.38% (66.14 MKD — 876.62 MKD)
OMNI/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 814.7 MKD | ▼ -7.06 % |
25/05 | 784.53 MKD | ▼ -3.7 % |
26/05 | 782.19 MKD | ▼ -0.3 % |
27/05 | 745.49 MKD | ▼ -4.69 % |
28/05 | 762.02 MKD | ▲ 2.22 % |
29/05 | 748.97 MKD | ▼ -1.71 % |
30/05 | 717.22 MKD | ▼ -4.24 % |
31/05 | 667.75 MKD | ▼ -6.9 % |
01/06 | 664.55 MKD | ▼ -0.48 % |
02/06 | 719.04 MKD | ▲ 8.2 % |
03/06 | 731.41 MKD | ▲ 1.72 % |
04/06 | 715.01 MKD | ▼ -2.24 % |
05/06 | 714.34 MKD | ▼ -0.09 % |
06/06 | 692.96 MKD | ▼ -2.99 % |
07/06 | 661.09 MKD | ▼ -4.6 % |
08/06 | 663.06 MKD | ▲ 0.3 % |
09/06 | 657.84 MKD | ▼ -0.79 % |
10/06 | 651.02 MKD | ▼ -1.04 % |
11/06 | 655.77 MKD | ▲ 0.73 % |
12/06 | 632.87 MKD | ▼ -3.49 % |
13/06 | 570.01 MKD | ▼ -9.93 % |
14/06 | 537.66 MKD | ▼ -5.68 % |
15/06 | 548.55 MKD | ▲ 2.03 % |
16/06 | 561.65 MKD | ▲ 2.39 % |
17/06 | 570.98 MKD | ▲ 1.66 % |
18/06 | 533.9 MKD | ▼ -6.49 % |
19/06 | 546.36 MKD | ▲ 2.33 % |
20/06 | 588.46 MKD | ▲ 7.7 % |
21/06 | 578.22 MKD | ▼ -1.74 % |
22/06 | 558.11 MKD | ▼ -3.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/denar Macedonia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 881.52 MKD | ▲ 0.56 % |
03/06 — 09/06 | 855.57 MKD | ▼ -2.94 % |
10/06 — 16/06 | 1,231 MKD | ▲ 43.88 % |
17/06 — 23/06 | 29,029 MKD | ▲ 2258.2 % |
24/06 — 30/06 | 492,553 MKD | ▲ 1596.77 % |
01/07 — 07/07 | 7,516,905 MKD | ▲ 1426.11 % |
08/07 — 14/07 | 108,497,936 MKD | ▲ 1343.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,167,123,144 MKD | ▲ 975.71 % |
22/07 — 28/07 | 11,140,619,630 MKD | ▲ 854.54 % |
29/07 — 04/08 | 11,147,147,892 MKD | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 7,521,468,814 MKD | ▼ -32.53 % |
12/08 — 18/08 | 197,659,055,884 MKD | ▲ 2527.93 % |
OMNI/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 957.1 MKD | ▲ 9.18 % |
07/2024 | 865.05 MKD | ▼ -9.62 % |
08/2024 | 858.79 MKD | ▼ -0.72 % |
09/2024 | 726.54 MKD | ▼ -15.4 % |
10/2024 | 727.94 MKD | ▲ 0.19 % |
11/2024 | 345.46 MKD | ▼ -52.54 % |
12/2024 | 371.39 MKD | ▲ 7.51 % |
01/2025 | 450.76 MKD | ▲ 21.37 % |
02/2025 | 608.1 MKD | ▲ 34.9 % |
03/2025 | 13,782 MKD | ▲ 2166.36 % |
04/2025 | 7,252 MKD | ▼ -47.38 % |
05/2025 | 5,718 MKD | ▼ -21.14 % |
OMNI/denar Macedonia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 774.02 MKD |
Tối đa | 1,338 MKD |
Bình quân gia quyền | 1,005 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 774.02 MKD |
Tối đa | 2,476 MKD |
Bình quân gia quyền | 1,113 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.03 MKD |
Tối đa | 2,476 MKD |
Bình quân gia quyền | 861.47 MKD |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/MKD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: