Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/MWK
Lịch sử thay đổi trong OMNI/MWK tỷ giá
OMNI/MWK tỷ giá
06 08, 2024
1 OMNI = 29,565 MWK
▼ -3.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (30,180 MWK — 29,565 MWK)
Thay đổi trong OMNI/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -60.16% (74,201 MWK — 29,565 MWK)
Thay đổi trong OMNI/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1563.7% (1,777 MWK — 29,565 MWK)
Thay đổi trong OMNI/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 3323.23% (863.65 MWK — 29,565 MWK)
OMNI/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 29,318 MWK | ▼ -0.84 % |
11/06 | 28,887 MWK | ▼ -1.47 % |
12/06 | 29,141 MWK | ▲ 0.88 % |
13/06 | 28,288 MWK | ▼ -2.93 % |
14/06 | 26,268 MWK | ▼ -7.14 % |
15/06 | 24,841 MWK | ▼ -5.44 % |
16/06 | 25,206 MWK | ▲ 1.47 % |
17/06 | 25,786 MWK | ▲ 2.3 % |
18/06 | 26,159 MWK | ▲ 1.45 % |
19/06 | 25,263 MWK | ▼ -3.43 % |
20/06 | 25,831 MWK | ▲ 2.25 % |
21/06 | 27,405 MWK | ▲ 6.1 % |
22/06 | 26,596 MWK | ▼ -2.95 % |
23/06 | 25,809 MWK | ▼ -2.96 % |
24/06 | 27,553 MWK | ▲ 6.75 % |
25/06 | 29,213 MWK | ▲ 6.03 % |
26/06 | 33,657 MWK | ▲ 15.21 % |
27/06 | 36,985 MWK | ▲ 9.89 % |
28/06 | 35,555 MWK | ▼ -3.86 % |
29/06 | 35,494 MWK | ▼ -0.17 % |
30/06 | 34,112 MWK | ▼ -3.89 % |
01/07 | 36,156 MWK | ▲ 5.99 % |
02/07 | 37,213 MWK | ▲ 2.92 % |
03/07 | 39,357 MWK | ▲ 5.76 % |
04/07 | 39,541 MWK | ▲ 0.47 % |
05/07 | 37,252 MWK | ▼ -5.79 % |
06/07 | 37,069 MWK | ▼ -0.49 % |
07/07 | 37,892 MWK | ▲ 2.22 % |
08/07 | 34,996 MWK | ▼ -7.64 % |
09/07 | 33,939 MWK | ▼ -3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29,715 MWK | ▲ 0.51 % |
17/06 — 23/06 | 741,228 MWK | ▲ 2394.46 % |
24/06 — 30/06 | 15,269,044 MWK | ▲ 1959.96 % |
01/07 — 07/07 | 297,371,225 MWK | ▲ 1847.54 % |
08/07 — 14/07 | 7,863,908,367 MWK | ▲ 2544.48 % |
15/07 — 21/07 | 114,414,074,227 MWK | ▲ 1354.93 % |
22/07 — 28/07 | 2,417,405,635,597 MWK | ▲ 2012.86 % |
29/07 — 04/08 | 2,605,715,728,712 MWK | ▲ 7.79 % |
05/08 — 11/08 | 2,266,442,096,527 MWK | ▼ -13.02 % |
12/08 — 18/08 | 2,274,757,985,171 MWK | ▲ 0.37 % |
19/08 — 25/08 | 1,576,895,770,240 MWK | ▼ -30.68 % |
26/08 — 01/09 | 88,889,649,992,168 MWK | ▲ 5537 % |
OMNI/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22,714 MWK | ▼ -23.17 % |
08/2024 | 22,273 MWK | ▼ -1.94 % |
09/2024 | 18,760 MWK | ▼ -15.78 % |
10/2024 | 19,648 MWK | ▲ 4.74 % |
11/2024 | 11,239 MWK | ▼ -42.8 % |
12/2024 | 12,027 MWK | ▲ 7.01 % |
01/2025 | 15,702 MWK | ▲ 30.56 % |
02/2025 | 20,825 MWK | ▲ 32.63 % |
03/2025 | 666,230 MWK | ▲ 3099.15 % |
04/2025 | 272,002 MWK | ▼ -59.17 % |
05/2025 | 318,395 MWK | ▲ 17.06 % |
06/2025 | 294,054 MWK | ▼ -7.65 % |
OMNI/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,594 MWK |
Tối đa | 38,569 MWK |
Bình quân gia quyền | 30,203 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,594 MWK |
Tối đa | 74,115 MWK |
Bình quân gia quyền | 33,518 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 998.94 MWK |
Tối đa | 74,115 MWK |
Bình quân gia quyền | 28,455 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: