Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/POWR
Lịch sử thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá
OMNI/POWR tỷ giá
05 12, 2024
1 OMNI = 55.8502 POWR
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 12, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -61.98% (146.89 POWR — 55.8502 POWR)
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 12, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -61.98% (146.89 POWR — 55.8502 POWR)
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 12, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 512.86% (9.113059 POWR — 55.8502 POWR)
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 170.5% (20.647 POWR — 55.8502 POWR)
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 86.4769 POWR | ▲ 54.84 % |
14/05 | 119.29 POWR | ▲ 37.94 % |
15/05 | 119.7 POWR | ▲ 0.35 % |
16/05 | 119.72 POWR | ▲ 0.01 % |
17/05 | 1,230 POWR | ▲ 927.34 % |
18/05 | 915.64 POWR | ▼ -25.55 % |
19/05 | 852.45 POWR | ▼ -6.9 % |
20/05 | 889.92 POWR | ▲ 4.39 % |
21/05 | 878.66 POWR | ▼ -1.26 % |
22/05 | 837.09 POWR | ▼ -4.73 % |
23/05 | 787.43 POWR | ▼ -5.93 % |
24/05 | 733.79 POWR | ▼ -6.81 % |
25/05 | 726.17 POWR | ▼ -1.04 % |
26/05 | 728.54 POWR | ▲ 0.33 % |
27/05 | 633.28 POWR | ▼ -13.07 % |
28/05 | 638.64 POWR | ▲ 0.85 % |
29/05 | 648.61 POWR | ▲ 1.56 % |
30/05 | 633.91 POWR | ▼ -2.27 % |
31/05 | 615.68 POWR | ▼ -2.88 % |
01/06 | 609.33 POWR | ▼ -1.03 % |
02/06 | 627.5 POWR | ▲ 2.98 % |
03/06 | 625.24 POWR | ▼ -0.36 % |
04/06 | 600.43 POWR | ▼ -3.97 % |
05/06 | 582.46 POWR | ▼ -2.99 % |
06/06 | 502.34 POWR | ▼ -13.76 % |
07/06 | 488.1 POWR | ▼ -2.83 % |
08/06 | 504.28 POWR | ▲ 3.31 % |
09/06 | 508.22 POWR | ▲ 0.78 % |
10/06 | 514.9 POWR | ▲ 1.31 % |
11/06 | 510.57 POWR | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 57.3856 POWR | ▲ 2.75 % |
20/05 — 26/05 | 54.1096 POWR | ▼ -5.71 % |
27/05 — 02/06 | 72.9178 POWR | ▲ 34.76 % |
03/06 — 09/06 | 1,019 POWR | ▲ 1297.06 % |
10/06 — 16/06 | 10,398 POWR | ▲ 920.74 % |
17/06 — 23/06 | 70,692 POWR | ▲ 579.84 % |
24/06 — 30/06 | 657,856 POWR | ▲ 830.6 % |
01/07 — 07/07 | 703,464 POWR | ▲ 6.93 % |
08/07 — 14/07 | 839,057 POWR | ▲ 19.28 % |
15/07 — 21/07 | 837,633 POWR | ▼ -0.17 % |
22/07 — 28/07 | 547,931 POWR | ▼ -34.59 % |
29/07 — 04/08 | 6,079,359 POWR | ▲ 1009.51 % |
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.3316 POWR | ▲ 11.61 % |
07/2024 | 61.5854 POWR | ▼ -1.2 % |
08/2024 | 63.6558 POWR | ▲ 3.36 % |
09/2024 | 72.1834 POWR | ▲ 13.4 % |
10/2024 | 72.6873 POWR | ▲ 0.7 % |
11/2024 | 18.7316 POWR | ▼ -74.23 % |
12/2024 | 17.8434 POWR | ▼ -4.74 % |
01/2025 | 24.2222 POWR | ▲ 35.75 % |
02/2025 | 41.1823 POWR | ▲ 70.02 % |
03/2025 | 376.39 POWR | ▲ 813.96 % |
04/2025 | 228.76 POWR | ▼ -39.22 % |
05/2025 | 206.64 POWR | ▼ -9.67 % |
OMNI/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.4556 POWR |
Tối đa | 146.73 POWR |
Bình quân gia quyền | 70.277 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.4556 POWR |
Tối đa | 146.73 POWR |
Bình quân gia quyền | 70.277 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.771951 POWR |
Tối đa | 146.73 POWR |
Bình quân gia quyền | 47.3786 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: