Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/UGX
Lịch sử thay đổi trong OMNI/UGX tỷ giá
OMNI/UGX tỷ giá
06 14, 2024
1 OMNI = 61,375 UGX
▼ -3.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 11.69% (54,949 UGX — 61,375 UGX)
Thay đổi trong OMNI/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 14, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -62.61% (164,160 UGX — 61,375 UGX)
Thay đổi trong OMNI/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 14, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 884.65% (6,233 UGX — 61,375 UGX)
Thay đổi trong OMNI/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 14, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1292.83% (4,406 UGX — 61,375 UGX)
OMNI/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 62,300 UGX | ▲ 1.51 % |
17/06 | 64,031 UGX | ▲ 2.78 % |
18/06 | 65,209 UGX | ▲ 1.84 % |
19/06 | 62,406 UGX | ▼ -4.3 % |
20/06 | 63,774 UGX | ▲ 2.19 % |
21/06 | 69,824 UGX | ▲ 9.49 % |
22/06 | 68,711 UGX | ▼ -1.59 % |
23/06 | 66,890 UGX | ▼ -2.65 % |
24/06 | 69,251 UGX | ▲ 3.53 % |
25/06 | 72,721 UGX | ▲ 5.01 % |
26/06 | 83,364 UGX | ▲ 14.64 % |
27/06 | 91,888 UGX | ▲ 10.22 % |
28/06 | 88,816 UGX | ▼ -3.34 % |
29/06 | 88,964 UGX | ▲ 0.17 % |
30/06 | 86,573 UGX | ▼ -2.69 % |
01/07 | 92,280 UGX | ▲ 6.59 % |
02/07 | 95,880 UGX | ▲ 3.9 % |
03/07 | 100,820 UGX | ▲ 5.15 % |
04/07 | 101,403 UGX | ▲ 0.58 % |
05/07 | 96,718 UGX | ▼ -4.62 % |
06/07 | 96,216 UGX | ▼ -0.52 % |
07/07 | 97,776 UGX | ▲ 1.62 % |
08/07 | 86,431 UGX | ▼ -11.6 % |
09/07 | 82,982 UGX | ▼ -3.99 % |
10/07 | 79,172 UGX | ▼ -4.59 % |
11/07 | 75,839 UGX | ▼ -4.21 % |
12/07 | 70,413 UGX | ▼ -7.16 % |
13/07 | 74,183 UGX | ▲ 5.35 % |
14/07 | 81,203 UGX | ▲ 9.46 % |
15/07 | 83,959 UGX | ▲ 3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 39,453 UGX | ▼ -35.72 % |
24/06 — 30/06 | 33,451 UGX | ▼ -15.21 % |
01/07 — 07/07 | 29,775 UGX | ▼ -10.99 % |
08/07 — 14/07 | 25,594 UGX | ▼ -14.04 % |
15/07 — 21/07 | 22,831 UGX | ▼ -10.8 % |
22/07 — 28/07 | 31,658 UGX | ▲ 38.66 % |
29/07 — 04/08 | 34,520 UGX | ▲ 9.04 % |
05/08 — 11/08 | 27,358 UGX | ▼ -20.75 % |
12/08 — 18/08 | 29,616 UGX | ▲ 8.25 % |
19/08 — 25/08 | 29,754 UGX | ▲ 0.47 % |
26/08 — 01/09 | 20,735 UGX | ▼ -30.31 % |
02/09 — 08/09 | 460,393 UGX | ▲ 2120.42 % |
OMNI/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 45,156 UGX | ▼ -26.43 % |
08/2024 | 44,489 UGX | ▼ -1.48 % |
09/2024 | 37,412 UGX | ▼ -15.91 % |
10/2024 | 38,410 UGX | ▲ 2.67 % |
11/2024 | 12,341 UGX | ▼ -67.87 % |
12/2024 | 13,640 UGX | ▲ 10.52 % |
01/2025 | 17,892 UGX | ▲ 31.18 % |
02/2025 | 25,024 UGX | ▲ 39.87 % |
03/2025 | 662,301 UGX | ▲ 2546.62 % |
04/2025 | 413,976 UGX | ▼ -37.49 % |
05/2025 | 472,040 UGX | ▲ 14.03 % |
06/2025 | 358,737 UGX | ▼ -24 % |
OMNI/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,766 UGX |
Tối đa | 84,764 UGX |
Bình quân gia quyền | 65,918 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,228 UGX |
Tối đa | 163,125 UGX |
Bình quân gia quyền | 72,058 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,476 UGX |
Tối đa | 163,125 UGX |
Bình quân gia quyền | 62,436 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: