Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/UYU
Lịch sử thay đổi trong OMNI/UYU tỷ giá
OMNI/UYU tỷ giá
05 13, 2024
1 OMNI = 680.19 UYU
▼ -4.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 13, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi -61.51% (1,767 UYU — 680.19 UYU)
Thay đổi trong OMNI/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 13, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi -61.51% (1,767 UYU — 680.19 UYU)
Thay đổi trong OMNI/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 13, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 979.4% (63.02 UYU — 680.19 UYU)
Thay đổi trong OMNI/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 1139.59% (54.87 UYU — 680.19 UYU)
OMNI/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 904.8 UYU | ▲ 33.02 % |
15/05 | 903.53 UYU | ▼ -0.14 % |
16/05 | 898.7 UYU | ▼ -0.53 % |
17/05 | 23,714 UYU | ▲ 2538.71 % |
18/05 | 18,286 UYU | ▼ -22.89 % |
19/05 | 17,366 UYU | ▼ -5.04 % |
20/05 | 19,284 UYU | ▲ 11.05 % |
21/05 | 19,464 UYU | ▲ 0.94 % |
22/05 | 18,640 UYU | ▼ -4.23 % |
23/05 | 17,795 UYU | ▼ -4.54 % |
24/05 | 16,525 UYU | ▼ -7.14 % |
25/05 | 15,563 UYU | ▼ -5.82 % |
26/05 | 15,554 UYU | ▼ -0.06 % |
27/05 | 14,618 UYU | ▼ -6.02 % |
28/05 | 15,141 UYU | ▲ 3.58 % |
29/05 | 14,773 UYU | ▼ -2.43 % |
30/05 | 13,464 UYU | ▼ -8.86 % |
31/05 | 12,205 UYU | ▼ -9.35 % |
01/06 | 12,213 UYU | ▲ 0.07 % |
02/06 | 13,149 UYU | ▲ 7.66 % |
03/06 | 13,301 UYU | ▲ 1.15 % |
04/06 | 13,017 UYU | ▼ -2.13 % |
05/06 | 13,009 UYU | ▼ -0.06 % |
06/06 | 12,280 UYU | ▼ -5.6 % |
07/06 | 11,489 UYU | ▼ -6.44 % |
08/06 | 11,599 UYU | ▲ 0.95 % |
09/06 | 11,581 UYU | ▼ -0.16 % |
10/06 | 11,389 UYU | ▼ -1.66 % |
11/06 | 11,485 UYU | ▲ 0.85 % |
12/06 | 11,544 UYU | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 680.46 UYU | ▲ 0.04 % |
27/05 — 02/06 | 658.02 UYU | ▼ -3.3 % |
03/06 — 09/06 | 879.8 UYU | ▲ 33.7 % |
10/06 — 16/06 | 20,647 UYU | ▲ 2246.74 % |
17/06 — 23/06 | 391,493 UYU | ▲ 1796.15 % |
24/06 — 30/06 | 5,118,651 UYU | ▲ 1207.47 % |
01/07 — 07/07 | 97,979,081 UYU | ▲ 1814.16 % |
08/07 — 14/07 | 103,099,617 UYU | ▲ 5.23 % |
15/07 — 21/07 | 110,885,281 UYU | ▲ 7.55 % |
22/07 — 28/07 | 111,746,160 UYU | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 88,385,208 UYU | ▼ -20.91 % |
05/08 — 11/08 | 1,921,452,538 UYU | ▲ 2073.95 % |
OMNI/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 784.84 UYU | ▲ 15.38 % |
07/2024 | 705.51 UYU | ▼ -10.11 % |
08/2024 | 673.43 UYU | ▼ -4.55 % |
09/2024 | 609 UYU | ▼ -9.57 % |
10/2024 | 668.18 UYU | ▲ 9.72 % |
11/2024 | 222.34 UYU | ▼ -66.73 % |
12/2024 | 242.94 UYU | ▲ 9.27 % |
01/2025 | 297.32 UYU | ▲ 22.38 % |
02/2025 | 388.6 UYU | ▲ 30.7 % |
03/2025 | 7,152 UYU | ▲ 1740.34 % |
04/2025 | 3,656 UYU | ▼ -48.87 % |
05/2025 | 3,510 UYU | ▼ -4.01 % |
OMNI/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 675.03 UYU |
Tối đa | 1,767 UYU |
Bình quân gia quyền | 868.85 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 675.03 UYU |
Tối đa | 1,767 UYU |
Bình quân gia quyền | 868.85 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.64 UYU |
Tối đa | 1,767 UYU |
Bình quân gia quyền | 570.08 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: