Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/BIF
Lịch sử thay đổi trong OMR/BIF tỷ giá
OMR/BIF tỷ giá
05 20, 2024
1 OMR = 7,429 BIF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (7,427 BIF — 7,429 BIF)
Thay đổi trong OMR/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (7,409 BIF — 7,429 BIF)
Thay đổi trong OMR/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1.72% (7,304 BIF — 7,429 BIF)
Thay đổi trong OMR/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 50.64% (4,932 BIF — 7,429 BIF)
rial Oman/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7,440 BIF | ▲ 0.14 % |
22/05 | 7,465 BIF | ▲ 0.35 % |
23/05 | 7,464 BIF | ▼ -0.02 % |
24/05 | 7,434 BIF | ▼ -0.4 % |
25/05 | 7,456 BIF | ▲ 0.29 % |
26/05 | 7,451 BIF | ▼ -0.07 % |
27/05 | 7,482 BIF | ▲ 0.42 % |
28/05 | 7,482 BIF | ▲ 0 % |
29/05 | 7,469 BIF | ▼ -0.17 % |
30/05 | 7,463 BIF | ▼ -0.08 % |
31/05 | 7,487 BIF | ▲ 0.32 % |
01/06 | 7,445 BIF | ▼ -0.55 % |
02/06 | 7,451 BIF | ▲ 0.07 % |
03/06 | 7,443 BIF | ▼ -0.1 % |
04/06 | 7,443 BIF | ▼ -0 % |
05/06 | 7,459 BIF | ▲ 0.21 % |
06/06 | 7,462 BIF | ▲ 0.04 % |
07/06 | 7,472 BIF | ▲ 0.14 % |
08/06 | 7,469 BIF | ▼ -0.05 % |
09/06 | 7,443 BIF | ▼ -0.35 % |
10/06 | 7,465 BIF | ▲ 0.3 % |
11/06 | 7,468 BIF | ▲ 0.04 % |
12/06 | 7,469 BIF | ▲ 0.01 % |
13/06 | 7,469 BIF | ▲ 0.01 % |
14/06 | 7,463 BIF | ▼ -0.08 % |
15/06 | 7,520 BIF | ▲ 0.76 % |
16/06 | 7,492 BIF | ▼ -0.37 % |
17/06 | 7,482 BIF | ▼ -0.14 % |
18/06 | 7,452 BIF | ▼ -0.41 % |
19/06 | 7,452 BIF | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,458 BIF | ▲ 0.38 % |
03/06 — 09/06 | 7,465 BIF | ▲ 0.1 % |
10/06 — 16/06 | 7,017 BIF | ▼ -6 % |
17/06 — 23/06 | 7,575 BIF | ▲ 7.95 % |
24/06 — 30/06 | 7,552 BIF | ▼ -0.3 % |
01/07 — 07/07 | 7,566 BIF | ▲ 0.19 % |
08/07 — 14/07 | 7,576 BIF | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 7,583 BIF | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 7,588 BIF | ▲ 0.06 % |
29/07 — 04/08 | 7,580 BIF | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 7,595 BIF | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 7,551 BIF | ▼ -0.58 % |
rial Oman/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,443 BIF | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 7,429 BIF | ▼ -0.19 % |
08/2024 | 7,408 BIF | ▼ -0.28 % |
09/2024 | 7,440 BIF | ▲ 0.43 % |
10/2024 | 7,435 BIF | ▼ -0.07 % |
11/2024 | 7,435 BIF | ▼ -0 % |
12/2024 | 7,469 BIF | ▲ 0.46 % |
01/2025 | 7,491 BIF | ▲ 0.29 % |
02/2025 | 7,511 BIF | ▲ 0.27 % |
03/2025 | 7,485 BIF | ▼ -0.34 % |
04/2025 | 7,544 BIF | ▲ 0.79 % |
05/2025 | 7,512 BIF | ▼ -0.42 % |
rial Oman/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,427 BIF |
Tối đa | 7,472 BIF |
Bình quân gia quyền | 7,453 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,399 BIF |
Tối đa | 7,472 BIF |
Bình quân gia quyền | 7,428 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,294 BIF |
Tối đa | 7,472 BIF |
Bình quân gia quyền | 7,385 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: