Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/KHR
Lịch sử thay đổi trong OMR/KHR tỷ giá
OMR/KHR tỷ giá
05 23, 2024
1 OMR = 10,602 KHR
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.99% (10,498 KHR — 10,602 KHR)
Thay đổi trong OMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (10,599 KHR — 10,602 KHR)
Thay đổi trong OMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (10,679 KHR — 10,602 KHR)
Thay đổi trong OMR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.47% (10,552 KHR — 10,602 KHR)
rial Oman/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 10,570 KHR | ▼ -0.3 % |
25/05 | 10,584 KHR | ▲ 0.13 % |
26/05 | 10,586 KHR | ▲ 0.03 % |
27/05 | 10,620 KHR | ▲ 0.32 % |
28/05 | 10,620 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 10,585 KHR | ▼ -0.33 % |
30/05 | 10,585 KHR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 10,616 KHR | ▲ 0.3 % |
01/06 | 10,572 KHR | ▼ -0.42 % |
02/06 | 10,586 KHR | ▲ 0.13 % |
03/06 | 10,589 KHR | ▲ 0.03 % |
04/06 | 10,589 KHR | ▼ -0 % |
05/06 | 10,606 KHR | ▲ 0.16 % |
06/06 | 10,608 KHR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 10,626 KHR | ▲ 0.17 % |
08/06 | 10,620 KHR | ▼ -0.07 % |
09/06 | 10,588 KHR | ▼ -0.29 % |
10/06 | 10,606 KHR | ▲ 0.17 % |
11/06 | 10,610 KHR | ▲ 0.04 % |
12/06 | 10,606 KHR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 10,606 KHR | ▼ -0 % |
14/06 | 10,603 KHR | ▼ -0.03 % |
15/06 | 10,573 KHR | ▼ -0.28 % |
16/06 | 10,633 KHR | ▲ 0.57 % |
17/06 | 10,609 KHR | ▼ -0.23 % |
18/06 | 10,572 KHR | ▼ -0.35 % |
19/06 | 10,587 KHR | ▲ 0.14 % |
20/06 | 10,600 KHR | ▲ 0.12 % |
21/06 | 10,607 KHR | ▲ 0.06 % |
22/06 | 10,612 KHR | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,610 KHR | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 10,616 KHR | ▲ 0.05 % |
10/06 — 16/06 | 10,586 KHR | ▼ -0.28 % |
17/06 — 23/06 | 10,539 KHR | ▼ -0.44 % |
24/06 — 30/06 | 10,550 KHR | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 10,566 KHR | ▲ 0.15 % |
08/07 — 14/07 | 10,626 KHR | ▲ 0.57 % |
15/07 — 21/07 | 10,620 KHR | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 10,635 KHR | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 10,661 KHR | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 10,639 KHR | ▼ -0.2 % |
12/08 — 18/08 | 10,663 KHR | ▲ 0.22 % |
rial Oman/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,584 KHR | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 10,598 KHR | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 10,644 KHR | ▲ 0.44 % |
09/2024 | 10,563 KHR | ▼ -0.77 % |
10/2024 | 10,580 KHR | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 10,508 KHR | ▼ -0.68 % |
12/2024 | 10,461 KHR | ▼ -0.45 % |
01/2025 | 10,461 KHR | ▲ 0 % |
02/2025 | 10,419 KHR | ▼ -0.4 % |
03/2025 | 10,306 KHR | ▼ -1.08 % |
04/2025 | 10,411 KHR | ▲ 1.01 % |
05/2025 | 10,425 KHR | ▲ 0.14 % |
rial Oman/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,546 KHR |
Tối đa | 10,615 KHR |
Bình quân gia quyền | 10,576 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,457 KHR |
Tối đa | 10,615 KHR |
Bình quân gia quyền | 10,542 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,457 KHR |
Tối đa | 10,851 KHR |
Bình quân gia quyền | 10,656 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: