Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/MITH
Lịch sử thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá
OMR/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 OMR = 3,444 MITH
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.51% (3,606 MITH — 3,444 MITH)
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.14% (2,890 MITH — 3,444 MITH)
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 172.36% (1,264 MITH — 3,444 MITH)
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 364.04% (742.08 MITH — 3,444 MITH)
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3,360 MITH | ▼ -2.44 % |
22/05 | 3,253 MITH | ▼ -3.19 % |
23/05 | 3,305 MITH | ▲ 1.61 % |
24/05 | 3,315 MITH | ▲ 0.3 % |
25/05 | 3,338 MITH | ▲ 0.7 % |
26/05 | 3,497 MITH | ▲ 4.74 % |
27/05 | 3,698 MITH | ▲ 5.76 % |
28/05 | 3,761 MITH | ▲ 1.7 % |
29/05 | 3,264 MITH | ▼ -13.2 % |
30/05 | 3,291 MITH | ▲ 0.81 % |
31/05 | 3,278 MITH | ▼ -0.4 % |
01/06 | 3,465 MITH | ▲ 5.71 % |
02/06 | 3,416 MITH | ▼ -1.4 % |
03/06 | 3,182 MITH | ▼ -6.87 % |
04/06 | 3,208 MITH | ▲ 0.82 % |
05/06 | 2,982 MITH | ▼ -7.03 % |
06/06 | 2,919 MITH | ▼ -2.14 % |
07/06 | 2,965 MITH | ▲ 1.6 % |
08/06 | 2,996 MITH | ▲ 1.03 % |
09/06 | 2,981 MITH | ▼ -0.49 % |
10/06 | 2,963 MITH | ▼ -0.61 % |
11/06 | 2,989 MITH | ▲ 0.88 % |
12/06 | 3,016 MITH | ▲ 0.9 % |
13/06 | 3,034 MITH | ▲ 0.6 % |
14/06 | 3,038 MITH | ▲ 0.14 % |
15/06 | 3,053 MITH | ▲ 0.51 % |
16/06 | 3,093 MITH | ▲ 1.31 % |
17/06 | 3,123 MITH | ▲ 0.98 % |
18/06 | 3,049 MITH | ▼ -2.38 % |
19/06 | 3,018 MITH | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,326 MITH | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 3,478 MITH | ▲ 4.58 % |
10/06 — 16/06 | 3,888 MITH | ▲ 11.8 % |
17/06 — 23/06 | 3,699 MITH | ▼ -4.88 % |
24/06 — 30/06 | 3,754 MITH | ▲ 1.49 % |
01/07 — 07/07 | 3,942 MITH | ▲ 5.02 % |
08/07 — 14/07 | 6,153 MITH | ▲ 56.08 % |
15/07 — 21/07 | 5,475 MITH | ▼ -11.01 % |
22/07 — 28/07 | 5,542 MITH | ▲ 1.21 % |
29/07 — 04/08 | 5,198 MITH | ▼ -6.2 % |
05/08 — 11/08 | 5,541 MITH | ▲ 6.6 % |
12/08 — 18/08 | 5,540 MITH | ▼ -0.02 % |
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,459 MITH | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 3,788 MITH | ▲ 9.51 % |
08/2024 | 3,727 MITH | ▼ -1.61 % |
09/2024 | 4,058 MITH | ▲ 8.9 % |
10/2024 | 13,345 MITH | ▲ 228.82 % |
11/2024 | 13,564 MITH | ▲ 1.64 % |
12/2024 | 7,160 MITH | ▼ -47.21 % |
01/2025 | 10,626 MITH | ▲ 48.41 % |
02/2025 | 8,011 MITH | ▼ -24.61 % |
03/2025 | 7,404 MITH | ▼ -7.57 % |
04/2025 | 12,149 MITH | ▲ 64.08 % |
05/2025 | 11,426 MITH | ▼ -5.95 % |
rial Oman/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,307 MITH |
Tối đa | 3,791 MITH |
Bình quân gia quyền | 3,451 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,024 MITH |
Tối đa | 4,148 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,854 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,231 MITH |
Tối đa | 4,658 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,562 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: