Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/TAAS
Lịch sử thay đổi trong OMR/TAAS tỷ giá
OMR/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 OMR = 3.10174 TAAS
▲ 22.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.94% (3.263032 TAAS — 3.10174 TAAS)
Thay đổi trong OMR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 16.41% (2.66446 TAAS — 3.10174 TAAS)
Thay đổi trong OMR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (6.294346 TAAS — 3.10174 TAAS)
Thay đổi trong OMR/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (6.294346 TAAS — 3.10174 TAAS)
rial Oman/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.677522 TAAS | ▼ -13.68 % |
20/05 | 3.318772 TAAS | ▲ 23.95 % |
21/05 | 2.913107 TAAS | ▼ -12.22 % |
22/05 | 2.043835 TAAS | ▼ -29.84 % |
23/05 | 1.811359 TAAS | ▼ -11.37 % |
24/05 | 1.964789 TAAS | ▲ 8.47 % |
25/05 | 1.969813 TAAS | ▲ 0.26 % |
26/05 | 1.852247 TAAS | ▼ -5.97 % |
27/05 | 1.792934 TAAS | ▼ -3.2 % |
28/05 | 2.128026 TAAS | ▲ 18.69 % |
29/05 | 2.283264 TAAS | ▲ 7.29 % |
30/05 | 2.295703 TAAS | ▲ 0.54 % |
31/05 | 2.503899 TAAS | ▲ 9.07 % |
01/06 | 2.304228 TAAS | ▼ -7.97 % |
02/06 | 2.303818 TAAS | ▼ -0.02 % |
03/06 | 2.34241 TAAS | ▲ 1.68 % |
04/06 | 2.423495 TAAS | ▲ 3.46 % |
05/06 | 2.459406 TAAS | ▲ 1.48 % |
06/06 | 2.430242 TAAS | ▼ -1.19 % |
07/06 | 2.459447 TAAS | ▲ 1.2 % |
08/06 | 2.420138 TAAS | ▼ -1.6 % |
09/06 | 2.535803 TAAS | ▲ 4.78 % |
10/06 | 2.503428 TAAS | ▼ -1.28 % |
11/06 | 2.650896 TAAS | ▲ 5.89 % |
12/06 | 2.415519 TAAS | ▼ -8.88 % |
13/06 | 2.088321 TAAS | ▼ -13.55 % |
14/06 | 2.024978 TAAS | ▼ -3.03 % |
15/06 | 2.032238 TAAS | ▲ 0.36 % |
16/06 | 2.107984 TAAS | ▲ 3.73 % |
17/06 | 2.055723 TAAS | ▼ -2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.084448 TAAS | ▼ -0.56 % |
27/05 — 02/06 | 4.714493 TAAS | ▲ 52.85 % |
03/06 — 09/06 | 5.432544 TAAS | ▲ 15.23 % |
10/06 — 16/06 | 5.687288 TAAS | ▲ 4.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.831029 TAAS | ▼ -67.8 % |
24/06 — 30/06 | 1.889113 TAAS | ▲ 3.17 % |
01/07 — 07/07 | 1.464675 TAAS | ▼ -22.47 % |
08/07 — 14/07 | 1.12968 TAAS | ▼ -22.87 % |
15/07 — 21/07 | 1.526987 TAAS | ▲ 35.17 % |
22/07 — 28/07 | 1.570691 TAAS | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 1.634661 TAAS | ▲ 4.07 % |
05/08 — 11/08 | 1.355563 TAAS | ▼ -17.07 % |
rial Oman/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.802227 TAAS | ▼ -41.9 % |
07/2024 | 1.183054 TAAS | ▼ -34.36 % |
08/2024 | 2.161119 TAAS | ▲ 82.67 % |
09/2024 | 1.49258 TAAS | ▼ -30.93 % |
10/2024 | 1.215184 TAAS | ▼ -18.58 % |
11/2024 | 1.111248 TAAS | ▼ -8.55 % |
rial Oman/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.668828 TAAS |
Tối đa | 2.911467 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2.74958 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.147156 TAAS |
Tối đa | 7.197617 TAAS |
Bình quân gia quyền | 3.818756 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.147156 TAAS |
Tối đa | 7.197617 TAAS |
Bình quân gia quyền | 3.924159 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: