Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/TZS

Lịch sử thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá

OMR/TZS tỷ giá

05 13, 2024
1 OMR = 6,727 TZS
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.39% (6,701 TZS — 6,727 TZS)

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (6,611 TZS — 6,727 TZS)

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.83% (6,125 TZS — 6,727 TZS)

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.02% (6,005 TZS — 6,727 TZS)

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 6,736 TZS ▲ 0.13 %
15/05 6,740 TZS ▲ 0.06 %
16/05 6,759 TZS ▲ 0.28 %
17/05 6,751 TZS ▼ -0.12 %
18/05 6,740 TZS ▼ -0.15 %
19/05 6,753 TZS ▲ 0.18 %
20/05 6,735 TZS ▼ -0.26 %
21/05 6,743 TZS ▲ 0.11 %
22/05 6,753 TZS ▲ 0.15 %
23/05 6,769 TZS ▲ 0.24 %
24/05 6,742 TZS ▼ -0.4 %
25/05 6,771 TZS ▲ 0.43 %
26/05 6,772 TZS ▲ 0.01 %
27/05 6,796 TZS ▲ 0.35 %
28/05 6,796 TZS ▲ 0 %
29/05 6,773 TZS ▼ -0.33 %
30/05 6,765 TZS ▼ -0.12 %
31/05 6,822 TZS ▲ 0.84 %
01/06 6,752 TZS ▼ -1.03 %
02/06 6,771 TZS ▲ 0.29 %
03/06 6,773 TZS ▲ 0.03 %
04/06 6,773 TZS ▼ -0 %
05/06 6,772 TZS ▼ -0.01 %
06/06 6,765 TZS ▼ -0.1 %
07/06 6,789 TZS ▲ 0.35 %
08/06 6,789 TZS ▼ -0.01 %
09/06 6,774 TZS ▼ -0.21 %
10/06 6,778 TZS ▲ 0.05 %
11/06 6,781 TZS ▲ 0.05 %
12/06 6,781 TZS ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,733 TZS ▲ 0.09 %
27/05 — 02/06 6,733 TZS ▼ -0 %
03/06 — 09/06 6,733 TZS ▲ 0 %
10/06 — 16/06 6,741 TZS ▲ 0.11 %
17/06 — 23/06 6,745 TZS ▲ 0.07 %
24/06 — 30/06 6,759 TZS ▲ 0.2 %
01/07 — 07/07 6,821 TZS ▲ 0.92 %
08/07 — 14/07 6,834 TZS ▲ 0.2 %
15/07 — 21/07 6,853 TZS ▲ 0.27 %
22/07 — 28/07 6,862 TZS ▲ 0.14 %
29/07 — 04/08 6,859 TZS ▼ -0.05 %
05/08 — 11/08 6,864 TZS ▲ 0.07 %

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,718 TZS ▼ -0.14 %
07/2024 6,810 TZS ▲ 1.37 %
08/2024 6,991 TZS ▲ 2.66 %
09/2024 7,003 TZS ▲ 0.16 %
10/2024 6,972 TZS ▼ -0.44 %
11/2024 6,971 TZS ▼ -0.02 %
12/2024 7,006 TZS ▲ 0.5 %
01/2025 7,086 TZS ▲ 1.15 %
02/2025 7,101 TZS ▲ 0.2 %
03/2025 7,123 TZS ▲ 0.32 %
04/2025 7,249 TZS ▲ 1.77 %
05/2025 7,200 TZS ▼ -0.68 %

rial Oman/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,700 TZS
Tối đa 6,772 TZS
Bình quân gia quyền 6,726 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,599 TZS
Tối đa 6,772 TZS
Bình quân gia quyền 6,669 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,113 TZS
Tối đa 6,772 TZS
Bình quân gia quyền 6,494 TZS

Chia sẻ một liên kết đến OMR/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu