Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Counterparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/XCP
Lịch sử thay đổi trong OMR/XCP tỷ giá
OMR/XCP tỷ giá
05 22, 2024
1 OMR = 0.29515213 XCP
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Counterparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 1.52% (0.29073245 XCP — 0.29515213 XCP)
Thay đổi trong OMR/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (0.30083351 XCP — 0.29515213 XCP)
Thay đổi trong OMR/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -42.58% (0.51405477 XCP — 0.29515213 XCP)
Thay đổi trong OMR/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -89.41% (2.786716 XCP — 0.29515213 XCP)
rial Oman/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.30197384 XCP | ▲ 2.31 % |
25/05 | 0.2894513 XCP | ▼ -4.15 % |
26/05 | 0.29571479 XCP | ▲ 2.16 % |
27/05 | 0.30401064 XCP | ▲ 2.81 % |
28/05 | 0.29662776 XCP | ▼ -2.43 % |
29/05 | 0.30701552 XCP | ▲ 3.5 % |
30/05 | 0.30346002 XCP | ▼ -1.16 % |
31/05 | 0.2996905 XCP | ▼ -1.24 % |
01/06 | 0.30559767 XCP | ▲ 1.97 % |
02/06 | 0.30583766 XCP | ▲ 0.08 % |
03/06 | 0.30281895 XCP | ▼ -0.99 % |
04/06 | 0.29515675 XCP | ▼ -2.53 % |
05/06 | 0.29999873 XCP | ▲ 1.64 % |
06/06 | 0.30052619 XCP | ▲ 0.18 % |
07/06 | 0.30389548 XCP | ▲ 1.12 % |
08/06 | 0.30502108 XCP | ▲ 0.37 % |
09/06 | 0.3007759 XCP | ▼ -1.39 % |
10/06 | 0.29704027 XCP | ▼ -1.24 % |
11/06 | 0.29603557 XCP | ▼ -0.34 % |
12/06 | 0.29628176 XCP | ▲ 0.08 % |
13/06 | 0.29457803 XCP | ▼ -0.58 % |
14/06 | 0.297211 XCP | ▲ 0.89 % |
15/06 | 0.29533749 XCP | ▼ -0.63 % |
16/06 | 0.28872788 XCP | ▼ -2.24 % |
17/06 | 0.28387804 XCP | ▼ -1.68 % |
18/06 | 0.27459979 XCP | ▼ -3.27 % |
19/06 | 0.28097 XCP | ▲ 2.32 % |
20/06 | 0.29813345 XCP | ▲ 6.11 % |
21/06 | 0.3044084 XCP | ▲ 2.1 % |
22/06 | 0.30902131 XCP | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.30521114 XCP | ▲ 3.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.31756977 XCP | ▲ 4.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.35672249 XCP | ▲ 12.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.27954092 XCP | ▼ -21.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.28051863 XCP | ▲ 0.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.30619034 XCP | ▲ 9.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.33850163 XCP | ▲ 10.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.34255253 XCP | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.33907317 XCP | ▼ -1.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.3303873 XCP | ▼ -2.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.34194562 XCP | ▲ 3.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.35432598 XCP | ▲ 3.62 % |
rial Oman/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30202145 XCP | ▲ 2.33 % |
07/2024 | 0.39752144 XCP | ▲ 31.62 % |
08/2024 | 0.43213663 XCP | ▲ 8.71 % |
09/2024 | 0.43515837 XCP | ▲ 0.7 % |
10/2024 | 0.46611527 XCP | ▲ 7.11 % |
11/2024 | 0.473381 XCP | ▲ 1.56 % |
12/2024 | 0.30500865 XCP | ▼ -35.57 % |
01/2025 | 0.25136288 XCP | ▼ -17.59 % |
02/2025 | 0.10782606 XCP | ▼ -57.1 % |
03/2025 | 0.1132298 XCP | ▲ 5.01 % |
04/2025 | 0.1382813 XCP | ▲ 22.12 % |
05/2025 | 0.14317028 XCP | ▲ 3.54 % |
rial Oman/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26644025 XCP |
Tối đa | 0.29208644 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.2803653 XCP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21709385 XCP |
Tối đa | 0.29208644 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.26171048 XCP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21709385 XCP |
Tối đa | 0.97775943 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.61772752 XCP |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/XCP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: