Tỷ giá hối đoái Utrum chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Utrum tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OOT/DENT
Lịch sử thay đổi trong OOT/DENT tỷ giá
OOT/DENT tỷ giá
11 23, 2020
1 OOT = 9.570957 DENT
▼ -3.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Utrum/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Utrum chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OOT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OOT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Utrum/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OOT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Utrum tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 41.77% (6.751171 DENT — 9.570957 DENT)
Thay đổi trong OOT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Utrum tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -32.55% (14.1891 DENT — 9.570957 DENT)
Thay đổi trong OOT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Utrum tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -41.99% (16.4992 DENT — 9.570957 DENT)
Thay đổi trong OOT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Utrum tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -41.99% (16.4992 DENT — 9.570957 DENT)
Utrum/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Utrum/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 9.630169 DENT | ▲ 0.62 % |
07/06 | 9.625892 DENT | ▼ -0.04 % |
08/06 | 9.629027 DENT | ▲ 0.03 % |
09/06 | 9.837803 DENT | ▲ 2.17 % |
10/06 | 9.84812 DENT | ▲ 0.1 % |
11/06 | 9.930785 DENT | ▲ 0.84 % |
12/06 | 9.988513 DENT | ▲ 0.58 % |
13/06 | 10.3143 DENT | ▲ 3.26 % |
14/06 | 10.4355 DENT | ▲ 1.18 % |
15/06 | 10.5958 DENT | ▲ 1.54 % |
16/06 | 11.2508 DENT | ▲ 6.18 % |
17/06 | 11.8985 DENT | ▲ 5.76 % |
18/06 | 12.0851 DENT | ▲ 1.57 % |
19/06 | 12.5928 DENT | ▲ 4.2 % |
20/06 | 12.6939 DENT | ▲ 0.8 % |
21/06 | 12.2987 DENT | ▼ -3.11 % |
22/06 | 12.0301 DENT | ▼ -2.18 % |
23/06 | 12.072 DENT | ▲ 0.35 % |
24/06 | 12.27 DENT | ▲ 1.64 % |
25/06 | 12.3706 DENT | ▲ 0.82 % |
26/06 | 12.4958 DENT | ▲ 1.01 % |
27/06 | 12.4181 DENT | ▼ -0.62 % |
28/06 | 12.2999 DENT | ▼ -0.95 % |
29/06 | 12.3608 DENT | ▲ 0.5 % |
30/06 | 12.8168 DENT | ▲ 3.69 % |
01/07 | 12.6272 DENT | ▼ -1.48 % |
02/07 | 12.8159 DENT | ▲ 1.49 % |
03/07 | 13.2166 DENT | ▲ 3.13 % |
04/07 | 13.9817 DENT | ▲ 5.79 % |
05/07 | 14.3493 DENT | ▲ 2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Utrum/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Utrum/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5.993586 DENT | ▼ -37.38 % |
17/06 — 23/06 | 4.074711 DENT | ▼ -32.02 % |
24/06 — 30/06 | 4.076295 DENT | ▲ 0.04 % |
01/07 — 07/07 | 4.005184 DENT | ▼ -1.74 % |
08/07 — 14/07 | 4.209098 DENT | ▲ 5.09 % |
15/07 — 21/07 | 4.264211 DENT | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 4.432374 DENT | ▲ 3.94 % |
29/07 — 04/08 | 5.168051 DENT | ▲ 16.6 % |
05/08 — 11/08 | 5.571513 DENT | ▲ 7.81 % |
12/08 — 18/08 | 6.235287 DENT | ▲ 11.91 % |
19/08 — 25/08 | 6.257415 DENT | ▲ 0.35 % |
26/08 — 01/09 | 6.937359 DENT | ▲ 10.87 % |
Utrum/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.4126 DENT | ▲ 19.24 % |
08/2024 | 7.947429 DENT | ▼ -30.36 % |
09/2024 | 7.10388 DENT | ▼ -10.61 % |
10/2024 | 9.55263 DENT | ▲ 34.47 % |
11/2024 | 6.124856 DENT | ▼ -35.88 % |
12/2024 | 4.502437 DENT | ▼ -26.49 % |
01/2025 | 5.976359 DENT | ▲ 32.74 % |
01/2025 | 7.926696 DENT | ▲ 32.63 % |
Utrum/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.673967 DENT |
Tối đa | 9.71834 DENT |
Bình quân gia quyền | 8.220412 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.156563 DENT |
Tối đa | 12.3441 DENT |
Bình quân gia quyền | 6.865925 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.156563 DENT |
Tối đa | 18.8971 DENT |
Bình quân gia quyền | 11.0634 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến OOT/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Utrum (OOT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Utrum (OOT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: