Tỷ giá hối đoái TenX chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/MITH
Lịch sử thay đổi trong PAY/MITH tỷ giá
PAY/MITH tỷ giá
05 23, 2024
1 PAY = 10.6399 MITH
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -21.85% (13.6155 MITH — 10.6399 MITH)
Thay đổi trong PAY/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 24.37% (8.555066 MITH — 10.6399 MITH)
Thay đổi trong PAY/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 113.73% (4.978253 MITH — 10.6399 MITH)
Thay đổi trong PAY/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.26% (8.702558 MITH — 10.6399 MITH)
TenX/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 10.5794 MITH | ▼ -0.57 % |
25/05 | 10.6591 MITH | ▲ 0.75 % |
26/05 | 10.6874 MITH | ▲ 0.27 % |
27/05 | 11.0136 MITH | ▲ 3.05 % |
28/05 | 9.829036 MITH | ▼ -10.76 % |
29/05 | 9.890747 MITH | ▲ 0.63 % |
30/05 | 9.568903 MITH | ▼ -3.25 % |
31/05 | 9.51986 MITH | ▼ -0.51 % |
01/06 | 9.923033 MITH | ▲ 4.24 % |
02/06 | 9.424217 MITH | ▼ -5.03 % |
03/06 | 9.331414 MITH | ▼ -0.98 % |
04/06 | 8.526112 MITH | ▼ -8.63 % |
05/06 | 8.828366 MITH | ▲ 3.55 % |
06/06 | 8.902554 MITH | ▲ 0.84 % |
07/06 | 8.579258 MITH | ▼ -3.63 % |
08/06 | 8.653101 MITH | ▲ 0.86 % |
09/06 | 8.441937 MITH | ▼ -2.44 % |
10/06 | 8.296596 MITH | ▼ -1.72 % |
11/06 | 8.834268 MITH | ▲ 6.48 % |
12/06 | 9.201555 MITH | ▲ 4.16 % |
13/06 | 8.818072 MITH | ▼ -4.17 % |
14/06 | 8.889301 MITH | ▲ 0.81 % |
15/06 | 9.130093 MITH | ▲ 2.71 % |
16/06 | 9.366948 MITH | ▲ 2.59 % |
17/06 | 8.984861 MITH | ▼ -4.08 % |
18/06 | 8.860643 MITH | ▼ -1.38 % |
19/06 | 8.711417 MITH | ▼ -1.68 % |
20/06 | 8.92234 MITH | ▲ 2.42 % |
21/06 | 8.634423 MITH | ▼ -3.23 % |
22/06 | 8.539 MITH | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.9281 MITH | ▲ 2.71 % |
03/06 — 09/06 | 10.8561 MITH | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 11.5547 MITH | ▲ 6.44 % |
17/06 — 23/06 | 11.2883 MITH | ▼ -2.31 % |
24/06 — 30/06 | 11.9257 MITH | ▲ 5.65 % |
01/07 — 07/07 | 16.9697 MITH | ▲ 42.29 % |
08/07 — 14/07 | 16.3688 MITH | ▼ -3.54 % |
15/07 — 21/07 | 15.1334 MITH | ▼ -7.55 % |
22/07 — 28/07 | 13.5069 MITH | ▼ -10.75 % |
29/07 — 04/08 | 14.2255 MITH | ▲ 5.32 % |
05/08 — 11/08 | 13.2438 MITH | ▼ -6.9 % |
12/08 — 18/08 | 12.898 MITH | ▼ -2.61 % |
TenX/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6659 MITH | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 11.3044 MITH | ▲ 5.99 % |
08/2024 | 11.2426 MITH | ▼ -0.55 % |
09/2024 | 12.6705 MITH | ▲ 12.7 % |
10/2024 | 40.6537 MITH | ▲ 220.85 % |
11/2024 | 29.228 MITH | ▼ -28.1 % |
12/2024 | 16.3489 MITH | ▼ -44.06 % |
01/2025 | 21.3569 MITH | ▲ 30.63 % |
02/2025 | 20.5286 MITH | ▼ -3.88 % |
03/2025 | 20.5697 MITH | ▲ 0.2 % |
04/2025 | 25.9709 MITH | ▲ 26.26 % |
05/2025 | 22.9478 MITH | ▼ -11.64 % |
TenX/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0021 MITH |
Tối đa | 13.5672 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.3854 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.60683 MITH |
Tối đa | 15.0581 MITH |
Bình quân gia quyền | 10.3805 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.063427 MITH |
Tối đa | 23.8127 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.303164 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: