Tỷ giá hối đoái TenX chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/WABI
Lịch sử thay đổi trong PAY/WABI tỷ giá
PAY/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 PAY = 8.248936 WABI
▼ -3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các TenX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -19.25% (10.2156 WABI — 8.248936 WABI)
Thay đổi trong PAY/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các TenX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5786.97% (0.14012182 WABI — 8.248936 WABI)
Thay đổi trong PAY/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các TenX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2008.16% (0.39128583 WABI — 8.248936 WABI)
Thay đổi trong PAY/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1909.24% (0.41054914 WABI — 8.248936 WABI)
TenX/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 10.197 WABI | ▲ 23.62 % |
15/05 | 8.467415 WABI | ▼ -16.96 % |
16/05 | 5.986329 WABI | ▼ -29.3 % |
17/05 | 8.878542 WABI | ▲ 48.31 % |
18/05 | 13.4225 WABI | ▲ 51.18 % |
19/05 | 14.1206 WABI | ▲ 5.2 % |
20/05 | 4.280548 WABI | ▼ -69.69 % |
21/05 | 7.274404 WABI | ▲ 69.94 % |
22/05 | 6.955714 WABI | ▼ -4.38 % |
23/05 | 3.688133 WABI | ▼ -46.98 % |
24/05 | 3.110644 WABI | ▼ -15.66 % |
25/05 | 2.340287 WABI | ▼ -24.77 % |
26/05 | 3.094291 WABI | ▲ 32.22 % |
27/05 | 5.611291 WABI | ▲ 81.34 % |
28/05 | 3.742085 WABI | ▼ -33.31 % |
29/05 | 2.290038 WABI | ▼ -38.8 % |
30/05 | 2.444098 WABI | ▲ 6.73 % |
31/05 | 5.932689 WABI | ▲ 142.74 % |
01/06 | 5.985305 WABI | ▲ 0.89 % |
02/06 | 4.478639 WABI | ▼ -25.17 % |
03/06 | 4.376972 WABI | ▼ -2.27 % |
04/06 | 5.671556 WABI | ▲ 29.58 % |
05/06 | 6.205043 WABI | ▲ 9.41 % |
06/06 | 6.393412 WABI | ▲ 3.04 % |
07/06 | 6.700906 WABI | ▲ 4.81 % |
08/06 | 6.55374 WABI | ▼ -2.2 % |
09/06 | 6.393622 WABI | ▼ -2.44 % |
10/06 | 5.633761 WABI | ▼ -11.88 % |
11/06 | 5.579525 WABI | ▼ -0.96 % |
12/06 | 5.465357 WABI | ▼ -2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.255888 WABI | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 8.291335 WABI | ▲ 0.43 % |
03/06 — 09/06 | 8.827499 WABI | ▲ 6.47 % |
10/06 — 16/06 | 45.7256 WABI | ▲ 417.99 % |
17/06 — 23/06 | 110.69 WABI | ▲ 142.07 % |
24/06 — 30/06 | 142.95 WABI | ▲ 29.15 % |
01/07 — 07/07 | 432.41 WABI | ▲ 202.5 % |
08/07 — 14/07 | 1,398 WABI | ▲ 223.25 % |
15/07 — 21/07 | 454.45 WABI | ▼ -67.49 % |
22/07 — 28/07 | 632.24 WABI | ▲ 39.12 % |
29/07 — 04/08 | 876.67 WABI | ▲ 38.66 % |
05/08 — 11/08 | 780.59 WABI | ▼ -10.96 % |
TenX/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.761862 WABI | ▼ -5.9 % |
07/2024 | 6.389886 WABI | ▼ -17.68 % |
08/2024 | 2.937112 WABI | ▼ -54.03 % |
09/2024 | 1.725219 WABI | ▼ -41.26 % |
10/2024 | 2.333815 WABI | ▲ 35.28 % |
11/2024 | 1.642744 WABI | ▼ -29.61 % |
12/2024 | 1.65689 WABI | ▲ 0.86 % |
01/2025 | 1.683951 WABI | ▲ 1.63 % |
02/2025 | 1.942636 WABI | ▲ 15.36 % |
03/2025 | 28.6442 WABI | ▲ 1374.5 % |
04/2025 | 89.9552 WABI | ▲ 214.04 % |
05/2025 | 114.11 WABI | ▲ 26.85 % |
TenX/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.385137 WABI |
Tối đa | 11.333 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.709236 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11478798 WABI |
Tối đa | 11.333 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.131506 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06728398 WABI |
Tối đa | 11.333 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.94697921 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: