Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/AGRS
Lịch sử thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá
PEN/AGRS tỷ giá
05 20, 2024
1 PEN = 0.09527684 AGRS
▲ 3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 41.34% (0.06740745 AGRS — 0.09527684 AGRS)
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 166.39% (0.03576578 AGRS — 0.09527684 AGRS)
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -84.95% (0.63295987 AGRS — 0.09527684 AGRS)
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.72% (1.806193 AGRS — 0.09527684 AGRS)
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.08567796 AGRS | ▼ -10.07 % |
22/05 | 0.09020806 AGRS | ▲ 5.29 % |
23/05 | 0.09256643 AGRS | ▲ 2.61 % |
24/05 | 0.09168275 AGRS | ▼ -0.95 % |
25/05 | 0.09083928 AGRS | ▼ -0.92 % |
26/05 | 0.09016139 AGRS | ▼ -0.75 % |
27/05 | 0.08651772 AGRS | ▼ -4.04 % |
28/05 | 0.08604497 AGRS | ▼ -0.55 % |
29/05 | 0.09369138 AGRS | ▲ 8.89 % |
30/05 | 0.10122604 AGRS | ▲ 8.04 % |
31/05 | 0.10492478 AGRS | ▲ 3.65 % |
01/06 | 0.10380504 AGRS | ▼ -1.07 % |
02/06 | 0.0985235 AGRS | ▼ -5.09 % |
03/06 | 0.0909539 AGRS | ▼ -7.68 % |
04/06 | 0.08686466 AGRS | ▼ -4.5 % |
05/06 | 0.08907264 AGRS | ▲ 2.54 % |
06/06 | 0.09295195 AGRS | ▲ 4.36 % |
07/06 | 0.09671918 AGRS | ▲ 4.05 % |
08/06 | 0.10226714 AGRS | ▲ 5.74 % |
09/06 | 0.10976193 AGRS | ▲ 7.33 % |
10/06 | 0.11828015 AGRS | ▲ 7.76 % |
11/06 | 0.12352939 AGRS | ▲ 4.44 % |
12/06 | 0.12863146 AGRS | ▲ 4.13 % |
13/06 | 0.1316014 AGRS | ▲ 2.31 % |
14/06 | 0.1271518 AGRS | ▼ -3.38 % |
15/06 | 0.11687889 AGRS | ▼ -8.08 % |
16/06 | 0.11523771 AGRS | ▼ -1.4 % |
17/06 | 0.11171294 AGRS | ▼ -3.06 % |
18/06 | 0.11665549 AGRS | ▲ 4.42 % |
19/06 | 0.11459401 AGRS | ▼ -1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0991806 AGRS | ▲ 4.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.10556328 AGRS | ▲ 6.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.12468664 AGRS | ▲ 18.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.20789483 AGRS | ▲ 66.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.24426386 AGRS | ▲ 17.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.21425572 AGRS | ▼ -12.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.24912558 AGRS | ▲ 16.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.25229129 AGRS | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.25752462 AGRS | ▲ 2.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.25662346 AGRS | ▼ -0.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.40286253 AGRS | ▲ 56.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.349091 AGRS | ▼ -13.35 % |
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09812635 AGRS | ▲ 2.99 % |
07/2024 | 0.09878952 AGRS | ▲ 0.68 % |
08/2024 | 0.104695 AGRS | ▲ 5.98 % |
09/2024 | 0.1696184 AGRS | ▲ 62.01 % |
10/2024 | 0.09350433 AGRS | ▼ -44.87 % |
11/2024 | 0.02935785 AGRS | ▼ -68.6 % |
12/2024 | 0.02185987 AGRS | ▼ -25.54 % |
01/2025 | 0.02440406 AGRS | ▲ 11.64 % |
02/2025 | 0.00418362 AGRS | ▼ -82.86 % |
03/2025 | 0.01115671 AGRS | ▲ 166.68 % |
04/2025 | 0.01368303 AGRS | ▲ 22.64 % |
05/2025 | 0.01527488 AGRS | ▲ 11.63 % |
nuevo sol Peru/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06659199 AGRS |
Tối đa | 0.09576822 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.07942328 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02582219 AGRS |
Tối đa | 0.09576822 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.05689793 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02582219 AGRS |
Tối đa | 2.073083 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.6197533 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: