Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/PLR
Lịch sử thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá
PEN/PLR tỷ giá
05 11, 2024
1 PEN = 57.5175 PLR
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 27.64% (45.0634 PLR — 57.5175 PLR)
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 9.74% (52.4119 PLR — 57.5175 PLR)
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 518.34% (9.301897 PLR — 57.5175 PLR)
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 179.76% (20.5597 PLR — 57.5175 PLR)
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 62.7384 PLR | ▲ 9.08 % |
14/05 | 67.0308 PLR | ▲ 6.84 % |
15/05 | 70.0113 PLR | ▲ 4.45 % |
16/05 | 70.7951 PLR | ▲ 1.12 % |
17/05 | 70.2815 PLR | ▼ -0.73 % |
18/05 | 71.611 PLR | ▲ 1.89 % |
19/05 | 71.2745 PLR | ▼ -0.47 % |
20/05 | 71.6719 PLR | ▲ 0.56 % |
21/05 | 71.2219 PLR | ▼ -0.63 % |
22/05 | 69.869 PLR | ▼ -1.9 % |
23/05 | 67.3655 PLR | ▼ -3.58 % |
24/05 | 66.8446 PLR | ▼ -0.77 % |
25/05 | 66.4897 PLR | ▼ -0.53 % |
26/05 | 67.0584 PLR | ▲ 0.86 % |
27/05 | 68.4394 PLR | ▲ 2.06 % |
28/05 | 67.9337 PLR | ▼ -0.74 % |
29/05 | 64.4545 PLR | ▼ -5.12 % |
30/05 | 65.1408 PLR | ▲ 1.06 % |
31/05 | 67.8647 PLR | ▲ 4.18 % |
01/06 | 71.1046 PLR | ▲ 4.77 % |
02/06 | 71.6145 PLR | ▲ 0.72 % |
03/06 | 69.5008 PLR | ▼ -2.95 % |
04/06 | 67.5242 PLR | ▼ -2.84 % |
05/06 | 66.7956 PLR | ▼ -1.08 % |
06/06 | 67.7439 PLR | ▲ 1.42 % |
07/06 | 70.7485 PLR | ▲ 4.44 % |
08/06 | 71.3625 PLR | ▲ 0.87 % |
09/06 | 72.2668 PLR | ▲ 1.27 % |
10/06 | 74.4054 PLR | ▲ 2.96 % |
11/06 | 75.1893 PLR | ▲ 1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 52.8811 PLR | ▼ -8.06 % |
20/05 — 26/05 | 49.241 PLR | ▼ -6.88 % |
27/05 — 02/06 | 43.7131 PLR | ▼ -11.23 % |
03/06 — 09/06 | 47.3844 PLR | ▲ 8.4 % |
10/06 — 16/06 | 47.5859 PLR | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 47.8388 PLR | ▲ 0.53 % |
24/06 — 30/06 | 55.6645 PLR | ▲ 16.36 % |
01/07 — 07/07 | 64.0972 PLR | ▲ 15.15 % |
08/07 — 14/07 | 61.1512 PLR | ▼ -4.6 % |
15/07 — 21/07 | 58.9639 PLR | ▼ -3.58 % |
22/07 — 28/07 | 63.1576 PLR | ▲ 7.11 % |
29/07 — 04/08 | 67.3954 PLR | ▲ 6.71 % |
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.1228 PLR | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 63.6633 PLR | ▲ 7.68 % |
08/2024 | 74.042 PLR | ▲ 16.3 % |
09/2024 | 69.3495 PLR | ▼ -6.34 % |
10/2024 | 76.7186 PLR | ▲ 10.63 % |
11/2024 | 68.6539 PLR | ▼ -10.51 % |
12/2024 | 65.445 PLR | ▼ -4.67 % |
01/2025 | 67.8185 PLR | ▲ 3.63 % |
02/2025 | 47.2834 PLR | ▼ -30.28 % |
03/2025 | 46.5122 PLR | ▼ -1.63 % |
04/2025 | 59.07 PLR | ▲ 27 % |
05/2025 | 61.0472 PLR | ▲ 3.35 % |
nuevo sol Peru/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.7463 PLR |
Tối đa | 57.2262 PLR |
Bình quân gia quyền | 52.9087 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.2647 PLR |
Tối đa | 57.2262 PLR |
Bình quân gia quyền | 47.0407 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.492518 PLR |
Tối đa | 70.0477 PLR |
Bình quân gia quyền | 52.7194 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: