Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/STD
Lịch sử thay đổi trong PEN/STD tỷ giá
PEN/STD tỷ giá
05 12, 2024
1 PEN = 5,613 STD
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.5% (5,585 STD — 5,613 STD)
Thay đổi trong PEN/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 4.86% (5,353 STD — 5,613 STD)
Thay đổi trong PEN/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -1.06% (5,674 STD — 5,613 STD)
Thay đổi trong PEN/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -14.18% (6,541 STD — 5,613 STD)
nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 5,641 STD | ▲ 0.5 % |
14/05 | 5,663 STD | ▲ 0.39 % |
15/05 | 5,644 STD | ▼ -0.33 % |
16/05 | 5,587 STD | ▼ -1.02 % |
17/05 | 5,574 STD | ▼ -0.23 % |
18/05 | 5,575 STD | ▲ 0.02 % |
19/05 | 5,575 STD | ▲ 0 % |
20/05 | 5,621 STD | ▲ 0.83 % |
21/05 | 5,621 STD | ▼ -0 % |
22/05 | 5,635 STD | ▲ 0.25 % |
23/05 | 5,674 STD | ▲ 0.69 % |
24/05 | 5,667 STD | ▼ -0.12 % |
25/05 | 5,622 STD | ▼ -0.79 % |
26/05 | 5,578 STD | ▼ -0.78 % |
27/05 | 5,530 STD | ▼ -0.87 % |
28/05 | 5,530 STD | ▼ -0 % |
29/05 | 5,547 STD | ▲ 0.31 % |
30/05 | 5,556 STD | ▲ 0.16 % |
31/05 | 5,537 STD | ▼ -0.34 % |
01/06 | 5,544 STD | ▲ 0.13 % |
02/06 | 5,550 STD | ▲ 0.11 % |
03/06 | 5,588 STD | ▲ 0.68 % |
04/06 | 5,584 STD | ▼ -0.07 % |
05/06 | 5,581 STD | ▼ -0.06 % |
06/06 | 5,572 STD | ▼ -0.16 % |
07/06 | 5,575 STD | ▲ 0.06 % |
08/06 | 5,583 STD | ▲ 0.14 % |
09/06 | 5,613 STD | ▲ 0.52 % |
10/06 | 5,633 STD | ▲ 0.36 % |
11/06 | 5,636 STD | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5,599 STD | ▼ -0.25 % |
20/05 — 26/05 | 5,629 STD | ▲ 0.54 % |
27/05 — 02/06 | 5,728 STD | ▲ 1.75 % |
03/06 — 09/06 | 5,766 STD | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 5,770 STD | ▲ 0.07 % |
17/06 — 23/06 | 5,736 STD | ▼ -0.59 % |
24/06 — 30/06 | 5,805 STD | ▲ 1.21 % |
01/07 — 07/07 | 5,778 STD | ▼ -0.46 % |
08/07 — 14/07 | 5,761 STD | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 5,701 STD | ▼ -1.04 % |
22/07 — 28/07 | 5,749 STD | ▲ 0.84 % |
29/07 — 04/08 | 5,795 STD | ▲ 0.8 % |
nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,626 STD | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 5,626 STD | ▼ -0 % |
08/2024 | 5,531 STD | ▼ -1.69 % |
09/2024 | 5,406 STD | ▼ -2.27 % |
10/2024 | 5,357 STD | ▼ -0.89 % |
11/2024 | 5,521 STD | ▲ 3.06 % |
12/2024 | 5,579 STD | ▲ 1.04 % |
01/2025 | 5,436 STD | ▼ -2.56 % |
02/2025 | 5,484 STD | ▲ 0.89 % |
03/2025 | 5,571 STD | ▲ 1.58 % |
04/2025 | 5,519 STD | ▼ -0.93 % |
05/2025 | 5,610 STD | ▲ 1.64 % |
nuevo sol Peru/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,492 STD |
Tối đa | 5,623 STD |
Bình quân gia quyền | 5,554 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,319 STD |
Tối đa | 5,644 STD |
Bình quân gia quyền | 5,540 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,319 STD |
Tối đa | 5,820 STD |
Bình quân gia quyền | 5,560 STD |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: