Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/UBQ
Lịch sử thay đổi trong PEN/UBQ tỷ giá
PEN/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 PEN = 11.287 UBQ
▼ -59.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.59% (25.4173 UBQ — 11.287 UBQ)
Thay đổi trong PEN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (22.8794 UBQ — 11.287 UBQ)
Thay đổi trong PEN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 34.5% (8.392042 UBQ — 11.287 UBQ)
Thay đổi trong PEN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 135.78% (4.787114 UBQ — 11.287 UBQ)
nuevo sol Peru/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 11.0352 UBQ | ▼ -2.23 % |
05/05 | 11.0282 UBQ | ▼ -0.06 % |
06/05 | 11.2641 UBQ | ▲ 2.14 % |
07/05 | 14.9608 UBQ | ▲ 32.82 % |
08/05 | 13.9665 UBQ | ▼ -6.65 % |
09/05 | 14.6428 UBQ | ▲ 4.84 % |
10/05 | 14.8659 UBQ | ▲ 1.52 % |
11/05 | 13.7497 UBQ | ▼ -7.51 % |
12/05 | 13.3624 UBQ | ▼ -2.82 % |
13/05 | 13.8833 UBQ | ▲ 3.9 % |
14/05 | 13.9253 UBQ | ▲ 0.3 % |
15/05 | 16.1067 UBQ | ▲ 15.66 % |
16/05 | 17.6058 UBQ | ▲ 9.31 % |
17/05 | 14.9748 UBQ | ▼ -14.94 % |
18/05 | 15.5284 UBQ | ▲ 3.7 % |
19/05 | 16.3231 UBQ | ▲ 5.12 % |
20/05 | 16.3534 UBQ | ▲ 0.19 % |
21/05 | 16.2228 UBQ | ▼ -0.8 % |
22/05 | 16.5508 UBQ | ▲ 2.02 % |
23/05 | 17.1054 UBQ | ▲ 3.35 % |
24/05 | 18.2083 UBQ | ▲ 6.45 % |
25/05 | 17.9478 UBQ | ▼ -1.43 % |
26/05 | 17.6887 UBQ | ▼ -1.44 % |
27/05 | 17.5177 UBQ | ▼ -0.97 % |
28/05 | 17.676 UBQ | ▲ 0.9 % |
29/05 | 22.5059 UBQ | ▲ 27.32 % |
30/05 | 29.1716 UBQ | ▲ 29.62 % |
31/05 | 18.0215 UBQ | ▼ -38.22 % |
01/06 | 18.7408 UBQ | ▲ 3.99 % |
02/06 | 7.595799 UBQ | ▼ -59.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 14.4034 UBQ | ▲ 27.61 % |
13/05 — 19/05 | 16.6421 UBQ | ▲ 15.54 % |
20/05 — 26/05 | 14.3954 UBQ | ▼ -13.5 % |
27/05 — 02/06 | 15.7531 UBQ | ▲ 9.43 % |
03/06 — 09/06 | 15.3979 UBQ | ▼ -2.25 % |
10/06 — 16/06 | 14.7036 UBQ | ▼ -4.51 % |
17/06 — 23/06 | 17.2089 UBQ | ▲ 17.04 % |
24/06 — 30/06 | 20.575 UBQ | ▲ 19.56 % |
01/07 — 07/07 | 19.2325 UBQ | ▼ -6.52 % |
08/07 — 14/07 | 24.1589 UBQ | ▲ 25.61 % |
15/07 — 21/07 | 22.0392 UBQ | ▼ -8.77 % |
22/07 — 28/07 | 9.274615 UBQ | ▼ -57.92 % |
nuevo sol Peru/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.0732 UBQ | ▼ -1.89 % |
07/2024 | 15.3322 UBQ | ▲ 38.46 % |
08/2024 | 17.6783 UBQ | ▲ 15.3 % |
08/2024 | 18.6798 UBQ | ▲ 5.67 % |
09/2024 | 20.0176 UBQ | ▲ 7.16 % |
10/2024 | 19.5235 UBQ | ▼ -2.47 % |
11/2024 | 29.9014 UBQ | ▲ 53.16 % |
12/2024 | 42.7183 UBQ | ▲ 42.86 % |
01/2025 | 36.0812 UBQ | ▼ -15.54 % |
02/2025 | 38.7058 UBQ | ▲ 7.27 % |
03/2025 | 57.4191 UBQ | ▲ 48.35 % |
04/2025 | 21.3901 UBQ | ▼ -62.75 % |
nuevo sol Peru/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2504 UBQ |
Tối đa | 50.9983 UBQ |
Bình quân gia quyền | 30.0892 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2504 UBQ |
Tối đa | 50.9983 UBQ |
Bình quân gia quyền | 25.8389 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.85647 UBQ |
Tối đa | 50.9983 UBQ |
Bình quân gia quyền | 14.8329 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: