Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/BELA
Lịch sử thay đổi trong PGK/BELA tỷ giá
PGK/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 PGK = 1,031 BELA
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (937.16 BELA — 1,031 BELA)
Thay đổi trong PGK/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (1,049 BELA — 1,031 BELA)
Thay đổi trong PGK/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (1,049 BELA — 1,031 BELA)
Thay đổi trong PGK/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 214.85% (327.32 BELA — 1,031 BELA)
kina Papua New Guinea/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1,023 BELA | ▼ -0.74 % |
14/05 | 1,020 BELA | ▼ -0.33 % |
15/05 | 1,011 BELA | ▼ -0.87 % |
16/05 | 1,010 BELA | ▼ -0.11 % |
17/05 | 1,007 BELA | ▼ -0.29 % |
18/05 | 1,021 BELA | ▲ 1.39 % |
19/05 | 1,029 BELA | ▲ 0.76 % |
20/05 | 1,037 BELA | ▲ 0.85 % |
21/05 | 1,097 BELA | ▲ 5.8 % |
22/05 | 1,119 BELA | ▲ 1.98 % |
23/05 | 1,134 BELA | ▲ 1.28 % |
24/05 | 1,129 BELA | ▼ -0.41 % |
25/05 | 1,136 BELA | ▲ 0.61 % |
26/05 | 1,120 BELA | ▼ -1.38 % |
27/05 | 1,074 BELA | ▼ -4.14 % |
28/05 | 1,060 BELA | ▼ -1.29 % |
29/05 | 1,052 BELA | ▼ -0.71 % |
30/05 | 1,064 BELA | ▲ 1.08 % |
31/05 | 1,067 BELA | ▲ 0.3 % |
01/06 | 1,078 BELA | ▲ 1.07 % |
02/06 | 1,085 BELA | ▲ 0.61 % |
03/06 | 1,072 BELA | ▼ -1.18 % |
04/06 | 1,062 BELA | ▼ -0.92 % |
05/06 | 1,053 BELA | ▼ -0.91 % |
06/06 | 1,060 BELA | ▲ 0.66 % |
07/06 | 1,073 BELA | ▲ 1.27 % |
08/06 | 1,105 BELA | ▲ 3 % |
09/06 | 1,114 BELA | ▲ 0.83 % |
10/06 | 1,103 BELA | ▼ -0.98 % |
11/06 | 1,118 BELA | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 998.71 BELA | ▼ -3.09 % |
20/05 — 26/05 | 973.61 BELA | ▼ -2.51 % |
27/05 — 02/06 | 924.71 BELA | ▼ -5.02 % |
03/06 — 09/06 | 1,033 BELA | ▲ 11.76 % |
10/06 — 16/06 | 984.93 BELA | ▼ -4.69 % |
17/06 — 23/06 | 1,002 BELA | ▲ 1.71 % |
24/06 — 30/06 | 1,019 BELA | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 1,027 BELA | ▲ 0.77 % |
08/07 — 14/07 | 1,230 BELA | ▲ 19.8 % |
15/07 — 21/07 | 1,163 BELA | ▼ -5.49 % |
22/07 — 28/07 | 932.04 BELA | ▼ -19.83 % |
29/07 — 04/08 | 5,701 BELA | ▲ 511.65 % |
kina Papua New Guinea/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 797.09 BELA | ▼ -22.66 % |
07/2024 | 1,035 BELA | ▲ 29.82 % |
08/2024 | 1,163 BELA | ▲ 12.42 % |
09/2024 | 955.61 BELA | ▼ -17.85 % |
10/2024 | 789.38 BELA | ▼ -17.39 % |
11/2024 | 772.15 BELA | ▼ -2.18 % |
12/2024 | 459.39 BELA | ▼ -40.5 % |
01/2025 | 3,086 BELA | ▲ 571.65 % |
02/2025 | 2,913 BELA | ▼ -5.59 % |
03/2025 | 2,906 BELA | ▼ -0.25 % |
04/2025 | 2,991 BELA | ▲ 2.93 % |
kina Papua New Guinea/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 928.71 BELA |
Tối đa | 1,029 BELA |
Bình quân gia quyền | 983.55 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 928.71 BELA |
Tối đa | 1,038 BELA |
Bình quân gia quyền | 991.37 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 928.71 BELA |
Tối đa | 1,038 BELA |
Bình quân gia quyền | 991.37 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: