Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/BTM
Lịch sử thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá
PGK/BTM tỷ giá
05 11, 2024
1 PGK = 24.0095 BTM
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (24.3134 BTM — 24.0095 BTM)
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -18.71% (29.5366 BTM — 24.0095 BTM)
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 72.88% (13.888 BTM — 24.0095 BTM)
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 405.12% (4.753272 BTM — 24.0095 BTM)
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 23.983 BTM | ▼ -0.11 % |
14/05 | 26.0328 BTM | ▲ 8.55 % |
15/05 | 27.5514 BTM | ▲ 5.83 % |
16/05 | 27.5806 BTM | ▲ 0.11 % |
17/05 | 28.0738 BTM | ▲ 1.79 % |
18/05 | 28.3796 BTM | ▲ 1.09 % |
19/05 | 27.8175 BTM | ▼ -1.98 % |
20/05 | 26.5785 BTM | ▼ -4.45 % |
21/05 | 26.557 BTM | ▼ -0.08 % |
22/05 | 24.8596 BTM | ▼ -6.39 % |
23/05 | 23.4671 BTM | ▼ -5.6 % |
24/05 | 23.7578 BTM | ▲ 1.24 % |
25/05 | 24.0535 BTM | ▲ 1.24 % |
26/05 | 23.686 BTM | ▼ -1.53 % |
27/05 | 22.2598 BTM | ▼ -6.02 % |
28/05 | 22.0725 BTM | ▼ -0.84 % |
29/05 | 22.2865 BTM | ▲ 0.97 % |
30/05 | 23.2489 BTM | ▲ 4.32 % |
31/05 | 24.3779 BTM | ▲ 4.86 % |
01/06 | 24.6942 BTM | ▲ 1.3 % |
02/06 | 24.6527 BTM | ▼ -0.17 % |
03/06 | 23.6384 BTM | ▼ -4.11 % |
04/06 | 22.8339 BTM | ▼ -3.4 % |
05/06 | 23.1349 BTM | ▲ 1.32 % |
06/06 | 23.5279 BTM | ▲ 1.7 % |
07/06 | 24.2378 BTM | ▲ 3.02 % |
08/06 | 24.0266 BTM | ▼ -0.87 % |
09/06 | 23.6978 BTM | ▼ -1.37 % |
10/06 | 23.6884 BTM | ▼ -0.04 % |
11/06 | 24.1937 BTM | ▲ 2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 23.972 BTM | ▼ -0.16 % |
20/05 — 26/05 | 20.0724 BTM | ▼ -16.27 % |
27/05 — 02/06 | 19.551 BTM | ▼ -2.6 % |
03/06 — 09/06 | 24.8872 BTM | ▲ 27.29 % |
10/06 — 16/06 | 21.0587 BTM | ▼ -15.38 % |
17/06 — 23/06 | 20.0665 BTM | ▼ -4.71 % |
24/06 — 30/06 | 23.0829 BTM | ▲ 15.03 % |
01/07 — 07/07 | 26.6056 BTM | ▲ 15.26 % |
08/07 — 14/07 | 22.7814 BTM | ▼ -14.37 % |
15/07 — 21/07 | 22.797 BTM | ▲ 0.07 % |
22/07 — 28/07 | 23.3968 BTM | ▲ 2.63 % |
29/07 — 04/08 | 23.5963 BTM | ▲ 0.85 % |
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.1164 BTM | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 21.3694 BTM | ▼ -11.39 % |
08/2024 | 21.8575 BTM | ▲ 2.28 % |
09/2024 | 19.0071 BTM | ▼ -13.04 % |
10/2024 | 19.8943 BTM | ▲ 4.67 % |
11/2024 | 70.6303 BTM | ▲ 255.03 % |
12/2024 | 60.7966 BTM | ▼ -13.92 % |
01/2025 | 84.053 BTM | ▲ 38.25 % |
02/2025 | 58.5487 BTM | ▼ -30.34 % |
03/2025 | 51.8218 BTM | ▼ -11.49 % |
04/2025 | 59.4337 BTM | ▲ 14.69 % |
05/2025 | 57.9014 BTM | ▼ -2.58 % |
kina Papua New Guinea/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5081 BTM |
Tối đa | 27.4059 BTM |
Bình quân gia quyền | 24.4453 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.5987 BTM |
Tối đa | 28.886 BTM |
Bình quân gia quyền | 24.1814 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.304917 BTM |
Tối đa | 33.7809 BTM |
Bình quân gia quyền | 17.8425 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: