Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/GTO
Lịch sử thay đổi trong PGK/GTO tỷ giá
PGK/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 PGK = 11.1854 GTO
▲ 1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -29.11% (15.7777 GTO — 11.1854 GTO)
Thay đổi trong PGK/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -25.91% (15.0976 GTO — 11.1854 GTO)
Thay đổi trong PGK/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 24.22% (9.004227 GTO — 11.1854 GTO)
Thay đổi trong PGK/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -67.71% (34.6408 GTO — 11.1854 GTO)
kina Papua New Guinea/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 11.2419 GTO | ▲ 0.51 % |
25/05 | 11.029 GTO | ▼ -1.89 % |
26/05 | 10.29 GTO | ▼ -6.7 % |
27/05 | 9.87324 GTO | ▼ -4.05 % |
28/05 | 9.563155 GTO | ▼ -3.14 % |
29/05 | 9.978466 GTO | ▲ 4.34 % |
30/05 | 10.0302 GTO | ▲ 0.52 % |
31/05 | 10.1448 GTO | ▲ 1.14 % |
01/06 | 9.958838 GTO | ▼ -1.83 % |
02/06 | 9.951315 GTO | ▼ -0.08 % |
03/06 | 10.1556 GTO | ▲ 2.05 % |
04/06 | 10.4704 GTO | ▲ 3.1 % |
05/06 | 10.5991 GTO | ▲ 1.23 % |
06/06 | 10.6796 GTO | ▲ 0.76 % |
07/06 | 10.6531 GTO | ▼ -0.25 % |
08/06 | 10.5647 GTO | ▼ -0.83 % |
09/06 | 10.5735 GTO | ▲ 0.08 % |
10/06 | 10.4378 GTO | ▼ -1.28 % |
11/06 | 9.567318 GTO | ▼ -8.34 % |
12/06 | 9.17283 GTO | ▼ -4.12 % |
13/06 | 9.020896 GTO | ▼ -1.66 % |
14/06 | 8.849974 GTO | ▼ -1.89 % |
15/06 | 7.985497 GTO | ▼ -9.77 % |
16/06 | 8.049065 GTO | ▲ 0.8 % |
17/06 | 8.733018 GTO | ▲ 8.5 % |
18/06 | 8.899253 GTO | ▲ 1.9 % |
19/06 | 8.648182 GTO | ▼ -2.82 % |
20/06 | 8.572573 GTO | ▼ -0.87 % |
21/06 | 8.44932 GTO | ▼ -1.44 % |
22/06 | 8.381696 GTO | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.7281 GTO | ▲ 4.85 % |
03/06 — 09/06 | 9.327176 GTO | ▼ -20.47 % |
10/06 — 16/06 | 9.669317 GTO | ▲ 3.67 % |
17/06 — 23/06 | 9.826643 GTO | ▲ 1.63 % |
24/06 — 30/06 | 15.3852 GTO | ▲ 56.57 % |
01/07 — 07/07 | 16.8804 GTO | ▲ 9.72 % |
08/07 — 14/07 | 14.5646 GTO | ▼ -13.72 % |
15/07 — 21/07 | 12.8637 GTO | ▼ -11.68 % |
22/07 — 28/07 | 9.861494 GTO | ▼ -23.34 % |
29/07 — 04/08 | 11.7888 GTO | ▲ 19.54 % |
05/08 — 11/08 | 10.4244 GTO | ▼ -11.57 % |
12/08 — 18/08 | 9.161282 GTO | ▼ -12.12 % |
kina Papua New Guinea/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7803 GTO | ▼ -3.62 % |
07/2024 | 3.81717 GTO | ▼ -64.59 % |
08/2024 | 6.944005 GTO | ▲ 81.91 % |
09/2024 | 12.0436 GTO | ▲ 73.44 % |
10/2024 | 13.7077 GTO | ▲ 13.82 % |
11/2024 | 9.528226 GTO | ▼ -30.49 % |
12/2024 | 12.3619 GTO | ▲ 29.74 % |
01/2025 | 11.9974 GTO | ▼ -2.95 % |
02/2025 | 12.8869 GTO | ▲ 7.41 % |
03/2025 | 17.3477 GTO | ▲ 34.62 % |
04/2025 | 12.0323 GTO | ▼ -30.64 % |
05/2025 | 9.398978 GTO | ▼ -21.89 % |
kina Papua New Guinea/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.1633 GTO |
Tối đa | 15.7066 GTO |
Bình quân gia quyền | 13.0725 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.1633 GTO |
Tối đa | 24.3042 GTO |
Bình quân gia quyền | 16.7975 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.546623 GTO |
Tối đa | 24.3042 GTO |
Bình quân gia quyền | 13.2287 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: