Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/HUSH
Lịch sử thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá
PGK/HUSH tỷ giá
05 12, 2024
1 PGK = 8.997758 HUSH
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (8.684751 HUSH — 8.997758 HUSH)
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 119.12% (4.106269 HUSH — 8.997758 HUSH)
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 12, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi -9.69% (9.962789 HUSH — 8.997758 HUSH)
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 10.57% (8.13757 HUSH — 8.997758 HUSH)
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 9.689117 HUSH | ▲ 7.68 % |
14/05 | 9.792381 HUSH | ▲ 1.07 % |
15/05 | 9.756684 HUSH | ▼ -0.36 % |
16/05 | 9.943642 HUSH | ▲ 1.92 % |
17/05 | 10.0352 HUSH | ▲ 0.92 % |
18/05 | 10.1042 HUSH | ▲ 0.69 % |
19/05 | 9.668373 HUSH | ▼ -4.31 % |
20/05 | 9.588836 HUSH | ▼ -0.82 % |
21/05 | 9.417687 HUSH | ▼ -1.78 % |
22/05 | 9.378371 HUSH | ▼ -0.42 % |
23/05 | 9.100044 HUSH | ▼ -2.97 % |
24/05 | 9.333898 HUSH | ▲ 2.57 % |
25/05 | 9.39615 HUSH | ▲ 0.67 % |
26/05 | 9.316577 HUSH | ▼ -0.85 % |
27/05 | 9.335767 HUSH | ▲ 0.21 % |
28/05 | 9.248301 HUSH | ▼ -0.94 % |
29/05 | 9.444896 HUSH | ▲ 2.13 % |
30/05 | 9.607078 HUSH | ▲ 1.72 % |
31/05 | 9.9965 HUSH | ▲ 4.05 % |
01/06 | 10.0659 HUSH | ▲ 0.69 % |
02/06 | 9.868129 HUSH | ▼ -1.96 % |
03/06 | 9.47162 HUSH | ▼ -4.02 % |
04/06 | 9.205103 HUSH | ▼ -2.81 % |
05/06 | 9.290571 HUSH | ▲ 0.93 % |
06/06 | 9.33658 HUSH | ▲ 0.5 % |
07/06 | 9.733653 HUSH | ▲ 4.25 % |
08/06 | 9.756996 HUSH | ▲ 0.24 % |
09/06 | 9.71243 HUSH | ▼ -0.46 % |
10/06 | 9.812125 HUSH | ▲ 1.03 % |
11/06 | 9.730909 HUSH | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.1606 HUSH | ▲ 12.92 % |
20/05 — 26/05 | 17.8852 HUSH | ▲ 76.03 % |
27/05 — 02/06 | 17.2891 HUSH | ▼ -3.33 % |
03/06 — 09/06 | 12.4862 HUSH | ▼ -27.78 % |
10/06 — 16/06 | 12.2011 HUSH | ▼ -2.28 % |
17/06 — 23/06 | 11.8462 HUSH | ▼ -2.91 % |
24/06 — 30/06 | 16.9334 HUSH | ▲ 42.94 % |
01/07 — 07/07 | 18.4589 HUSH | ▲ 9.01 % |
08/07 — 14/07 | 18.055 HUSH | ▼ -2.19 % |
15/07 — 21/07 | 18.1759 HUSH | ▲ 0.67 % |
22/07 — 28/07 | 17.8467 HUSH | ▼ -1.81 % |
29/07 — 04/08 | 18.2557 HUSH | ▲ 2.29 % |
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.017 HUSH | ▲ 11.33 % |
07/2024 | 9.594132 HUSH | ▼ -4.22 % |
08/2024 | 11.2447 HUSH | ▲ 17.2 % |
09/2024 | 13.5061 HUSH | ▲ 20.11 % |
10/2024 | 9.531477 HUSH | ▼ -29.43 % |
11/2024 | 10.8366 HUSH | ▲ 13.69 % |
12/2024 | 6.184272 HUSH | ▼ -42.93 % |
01/2025 | 4.734082 HUSH | ▼ -23.45 % |
02/2025 | 6.774158 HUSH | ▲ 43.09 % |
03/2025 | 5.975019 HUSH | ▼ -11.8 % |
04/2025 | 8.631654 HUSH | ▲ 44.46 % |
05/2025 | 8.351536 HUSH | ▼ -3.25 % |
kina Papua New Guinea/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.676037 HUSH |
Tối đa | 9.320129 HUSH |
Bình quân gia quyền | 8.950001 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.012167 HUSH |
Tối đa | 9.320129 HUSH |
Bình quân gia quyền | 7.351526 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.012167 HUSH |
Tối đa | 15.6634 HUSH |
Bình quân gia quyền | 8.833822 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: