Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MGA
Lịch sử thay đổi trong PGK/MGA tỷ giá
PGK/MGA tỷ giá
05 13, 2024
1 PGK = 1,140 MGA
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.78% (1,149 MGA — 1,140 MGA)
Thay đổi trong PGK/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -4.58% (1,195 MGA — 1,140 MGA)
Thay đổi trong PGK/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -8.3% (1,243 MGA — 1,140 MGA)
Thay đổi trong PGK/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 3.9% (1,097 MGA — 1,140 MGA)
kina Papua New Guinea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1,147 MGA | ▲ 0.56 % |
15/05 | 1,140 MGA | ▼ -0.56 % |
16/05 | 1,154 MGA | ▲ 1.23 % |
17/05 | 1,154 MGA | ▲ 0.02 % |
18/05 | 1,158 MGA | ▲ 0.32 % |
19/05 | 1,155 MGA | ▼ -0.29 % |
20/05 | 1,157 MGA | ▲ 0.25 % |
21/05 | 1,157 MGA | ▲ 0 % |
22/05 | 1,158 MGA | ▲ 0.06 % |
23/05 | 1,160 MGA | ▲ 0.14 % |
24/05 | 1,162 MGA | ▲ 0.17 % |
25/05 | 1,156 MGA | ▼ -0.5 % |
26/05 | 1,147 MGA | ▼ -0.75 % |
27/05 | 1,147 MGA | ▼ -0.03 % |
28/05 | 1,147 MGA | ▼ -0 % |
29/05 | 1,159 MGA | ▲ 1.08 % |
30/05 | 1,162 MGA | ▲ 0.22 % |
31/05 | 1,148 MGA | ▼ -1.19 % |
01/06 | 1,142 MGA | ▼ -0.52 % |
02/06 | 1,146 MGA | ▲ 0.35 % |
03/06 | 1,140 MGA | ▼ -0.54 % |
04/06 | 1,140 MGA | ▼ -0 % |
05/06 | 1,150 MGA | ▲ 0.88 % |
06/06 | 1,144 MGA | ▼ -0.57 % |
07/06 | 1,143 MGA | ▼ -0.02 % |
08/06 | 1,144 MGA | ▲ 0.03 % |
09/06 | 1,138 MGA | ▼ -0.48 % |
10/06 | 1,136 MGA | ▼ -0.19 % |
11/06 | 1,136 MGA | ▼ -0 % |
12/06 | 1,136 MGA | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,154 MGA | ▲ 1.2 % |
27/05 — 02/06 | 1,134 MGA | ▼ -1.7 % |
03/06 — 09/06 | 1,131 MGA | ▼ -0.28 % |
10/06 — 16/06 | 1,134 MGA | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,113 MGA | ▼ -1.89 % |
24/06 — 30/06 | 1,091 MGA | ▼ -1.98 % |
01/07 — 07/07 | 1,098 MGA | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 1,092 MGA | ▼ -0.56 % |
15/07 — 21/07 | 1,110 MGA | ▲ 1.73 % |
22/07 — 28/07 | 1,110 MGA | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 1,102 MGA | ▼ -0.75 % |
05/08 — 11/08 | 1,092 MGA | ▼ -0.87 % |
kina Papua New Guinea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,155 MGA | ▲ 1.32 % |
07/2024 | 1,137 MGA | ▼ -1.54 % |
08/2024 | 1,103 MGA | ▼ -3.06 % |
09/2024 | 1,111 MGA | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 1,079 MGA | ▼ -2.84 % |
11/2024 | 1,069 MGA | ▼ -0.93 % |
12/2024 | 1,078 MGA | ▲ 0.8 % |
01/2025 | 1,065 MGA | ▼ -1.15 % |
02/2025 | 788.98 MGA | ▼ -25.93 % |
03/2025 | 973.73 MGA | ▲ 23.42 % |
04/2025 | 980.86 MGA | ▲ 0.73 % |
05/2025 | 966.63 MGA | ▼ -1.45 % |
kina Papua New Guinea/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,140 MGA |
Tối đa | 1,170 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,152 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,116 MGA |
Tối đa | 1,221 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,164 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,116 MGA |
Tối đa | 1,308 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,216 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: