Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MTL
Lịch sử thay đổi trong PGK/MTL tỷ giá
PGK/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 PGK = 0.13456804 MTL
▲ 3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.01% (0.1682341 MTL — 0.13456804 MTL)
Thay đổi trong PGK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.69% (0.16349905 MTL — 0.13456804 MTL)
Thay đổi trong PGK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.21% (0.27582684 MTL — 0.13456804 MTL)
Thay đổi trong PGK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.32% (1.152503 MTL — 0.13456804 MTL)
kina Papua New Guinea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.11932251 MTL | ▼ -11.33 % |
21/05 | 0.1127767 MTL | ▼ -5.49 % |
22/05 | 0.11163777 MTL | ▼ -1.01 % |
23/05 | 0.11096639 MTL | ▼ -0.6 % |
24/05 | 0.11247727 MTL | ▲ 1.36 % |
25/05 | 0.11093987 MTL | ▼ -1.37 % |
26/05 | 0.11278652 MTL | ▲ 1.66 % |
27/05 | 0.10838791 MTL | ▼ -3.9 % |
28/05 | 0.11036612 MTL | ▲ 1.83 % |
29/05 | 0.10969592 MTL | ▼ -0.61 % |
30/05 | 0.11561568 MTL | ▲ 5.4 % |
31/05 | 0.11887225 MTL | ▲ 2.82 % |
01/06 | 0.11911244 MTL | ▲ 0.2 % |
02/06 | 0.11689409 MTL | ▼ -1.86 % |
03/06 | 0.11551471 MTL | ▼ -1.18 % |
04/06 | 0.11229346 MTL | ▼ -2.79 % |
05/06 | 0.11200558 MTL | ▼ -0.26 % |
06/06 | 0.11236504 MTL | ▲ 0.32 % |
07/06 | 0.11167173 MTL | ▼ -0.62 % |
08/06 | 0.10862839 MTL | ▼ -2.73 % |
09/06 | 0.10513964 MTL | ▼ -3.21 % |
10/06 | 0.10017507 MTL | ▼ -4.72 % |
11/06 | 0.10197835 MTL | ▲ 1.8 % |
12/06 | 0.1051414 MTL | ▲ 3.1 % |
13/06 | 0.10790267 MTL | ▲ 2.63 % |
14/06 | 0.10820326 MTL | ▲ 0.28 % |
15/06 | 0.10393563 MTL | ▼ -3.94 % |
16/06 | 0.10104332 MTL | ▼ -2.78 % |
17/06 | 0.09657659 MTL | ▼ -4.42 % |
18/06 | 0.09352515 MTL | ▼ -3.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.12394034 MTL | ▼ -7.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.10476133 MTL | ▼ -15.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.12503929 MTL | ▲ 19.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.11747468 MTL | ▼ -6.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.11730289 MTL | ▼ -0.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.1209588 MTL | ▲ 3.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.16835629 MTL | ▲ 39.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.15437141 MTL | ▼ -8.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.15864293 MTL | ▲ 2.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.15559455 MTL | ▼ -1.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.15095083 MTL | ▼ -2.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.12672591 MTL | ▼ -16.05 % |
kina Papua New Guinea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13704026 MTL | ▲ 1.84 % |
07/2024 | 0.12934613 MTL | ▼ -5.61 % |
08/2024 | 0.16061912 MTL | ▲ 24.18 % |
09/2024 | 0.14450481 MTL | ▼ -10.03 % |
10/2024 | 0.12328458 MTL | ▼ -14.68 % |
11/2024 | 0.11902007 MTL | ▼ -3.46 % |
12/2024 | 0.11733383 MTL | ▼ -1.42 % |
01/2025 | 0.13177181 MTL | ▲ 12.31 % |
02/2025 | 0.09363485 MTL | ▼ -28.94 % |
03/2025 | 0.08013596 MTL | ▼ -14.42 % |
04/2025 | 0.11874691 MTL | ▲ 48.18 % |
05/2025 | 0.09714612 MTL | ▼ -18.19 % |
kina Papua New Guinea/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13440922 MTL |
Tối đa | 0.15693232 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.15039754 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09902475 MTL |
Tối đa | 0.17353223 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.13915589 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09902475 MTL |
Tối đa | 0.28067009 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.18505079 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: