5 kina Papua New Guinea đến Metal

Giá cả 5 kina Papua New Guinea đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.756306 MTL.

Bao nhiêu 5 PGK trong MTL?

06 02, 2024
5 PGK = 0.756306 MTL
▼ -2.9 %
5 MTL = 33.06 PGK
1 PGK = 0.1512612 MTL

Lịch sử thay đổi giá 5 PGK trong MTL

Thống kê chi phí 5 kina Papua New Guinea trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6581474 MTL
Tối đa 0.756306 MTL
Bình quân gia quyền 0.70847822 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49512375 MTL
Tối đa 0.86766115 MTL
Bình quân gia quyền 0.68288838 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49512375 MTL
Tối đa 1.306939 MTL
Bình quân gia quyền 0.89747602 MTL

Thay đổi chi phí 5 PGK đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -3% (0.7797298 MTL — 0.756306 MTL)

Thay đổi chi phí 5 PGK đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi 17.49% (0.6437127 MTL — 0.756306 MTL)

Thay đổi chi phí 5 PGK đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -39.92% (1.258911 MTL — 0.756306 MTL)

Thay đổi chi phí 5 PGK đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -86.88% (5.762517 MTL — 0.756306 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 PGK trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 kina Papua New Guinea (PGK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 kina Papua New Guinea (PGK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5 kina Papua New Guinea trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5 kina Papua New Guinea trong Metal trong 30 ngày tới*

03/06 0.73557121 MTL ▼ -2.74 %
04/06 0.73370577 MTL ▼ -0.25 %
05/06 0.73689631 MTL ▲ 0.43 %
06/06 0.73270976 MTL ▼ -0.57 %
07/06 0.71111115 MTL ▼ -2.95 %
08/06 0.68848009 MTL ▼ -3.18 %
09/06 0.6581782 MTL ▼ -4.4 %
10/06 0.6675715 MTL ▲ 1.43 %
11/06 0.68005837 MTL ▲ 1.87 %
12/06 0.70330206 MTL ▲ 3.42 %
13/06 0.70533564 MTL ▲ 0.29 %
14/06 0.68241898 MTL ▼ -3.25 %
15/06 0.65930878 MTL ▼ -3.39 %
16/06 0.63524796 MTL ▼ -3.65 %
17/06 0.62916757 MTL ▼ -0.96 %
18/06 0.64851528 MTL ▲ 3.08 %
19/06 0.64948138 MTL ▲ 0.15 %
20/06 0.62123983 MTL ▼ -4.35 %
21/06 0.62432408 MTL ▲ 0.5 %
22/06 0.65400132 MTL ▲ 4.75 %
23/06 0.65361735 MTL ▼ -0.06 %
24/06 0.647885 MTL ▼ -0.88 %
25/06 0.65326643 MTL ▲ 0.83 %
26/06 0.6535967 MTL ▲ 0.05 %
27/06 0.65241683 MTL ▼ -0.18 %
28/06 0.65591988 MTL ▲ 0.54 %
29/06 0.64970926 MTL ▼ -0.95 %
30/06 0.67745958 MTL ▲ 4.27 %
01/07 0.75715496 MTL ▲ 11.76 %
02/07 0.76801613 MTL ▲ 1.43 %

* — Giá ước tính của 5 kina Papua New Guinea trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 kina Papua New Guinea trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5 kina Papua New Guinea trong Metal trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.76738323 MTL ▲ 1.46 %
10/06 — 16/06 0.72359119 MTL ▼ -5.71 %
17/06 — 23/06 0.72183681 MTL ▼ -0.24 %
24/06 — 30/06 0.74877384 MTL ▲ 3.73 %
01/07 — 07/07 1.067489 MTL ▲ 42.56 %
08/07 — 14/07 1.014328 MTL ▼ -4.98 %
15/07 — 21/07 1.047738 MTL ▲ 3.29 %
22/07 — 28/07 1.024437 MTL ▼ -2.22 %
29/07 — 04/08 0.99589831 MTL ▼ -2.79 %
05/08 — 11/08 0.9161257 MTL ▼ -8.01 %
12/08 — 18/08 0.8953607 MTL ▼ -2.27 %
19/08 — 25/08 1.02788 MTL ▲ 14.8 %

Giá ước tính của 5 kina Papua New Guinea trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.73067372 MTL ▼ -3.39 %
08/2024 0.91917374 MTL ▲ 25.8 %
08/2024 0.80047054 MTL ▼ -12.91 %
09/2024 0.68655885 MTL ▼ -14.23 %
10/2024 0.6563055 MTL ▼ -4.41 %
11/2024 0.6475228 MTL ▼ -1.34 %
12/2024 0.71783511 MTL ▲ 10.86 %
01/2025 0.48266527 MTL ▼ -32.76 %
02/2025 0.38820322 MTL ▼ -19.57 %
03/2025 0.49015354 MTL ▲ 26.26 %
04/2025 0.45730593 MTL ▼ -6.7 %
05/2025 0.46355018 MTL ▲ 1.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5 PGK trong MTL hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 kina Papua New Guinea đến Metal Là - 0.756306 MTL

Nó có giá bao nhiêu 5 PGK trong MTL Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 5 kina Papua New Guinea đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 5 PGK trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 kina Papua New Guinea đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 PGK trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 kina Papua New Guinea đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 PGK trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 kina Papua New Guinea đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu