Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/NLG

Lịch sử thay đổi trong PGK/NLG tỷ giá

PGK/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 PGK = 127.93 NLG
▼ -0.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.35% (104.56 NLG — 127.93 NLG)

Thay đổi trong PGK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.1% (111.15 NLG — 127.93 NLG)

Thay đổi trong PGK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 682.89% (16.3406 NLG — 127.93 NLG)

Thay đổi trong PGK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 384.86% (26.3845 NLG — 127.93 NLG)

kina Papua New Guinea/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 126.51 NLG ▼ -1.11 %
22/05 123.88 NLG ▼ -2.08 %
23/05 95.5552 NLG ▼ -22.86 %
24/05 75.0391 NLG ▼ -21.47 %
25/05 75.2557 NLG ▲ 0.29 %
26/05 74.567 NLG ▼ -0.92 %
27/05 93.0198 NLG ▲ 24.75 %
28/05 109.28 NLG ▲ 17.48 %
29/05 109.39 NLG ▲ 0.1 %
30/05 110.25 NLG ▲ 0.79 %
31/05 110.59 NLG ▲ 0.31 %
01/06 106.88 NLG ▼ -3.35 %
02/06 104.93 NLG ▼ -1.83 %
03/06 106.41 NLG ▲ 1.41 %
04/06 108.71 NLG ▲ 2.17 %
05/06 117.33 NLG ▲ 7.93 %
06/06 140.1 NLG ▲ 19.41 %
07/06 139.32 NLG ▼ -0.56 %
08/06 139.71 NLG ▲ 0.28 %
09/06 141.77 NLG ▲ 1.47 %
10/06 144.57 NLG ▲ 1.98 %
11/06 145.92 NLG ▲ 0.93 %
12/06 143.63 NLG ▼ -1.57 %
13/06 143.24 NLG ▼ -0.27 %
14/06 143.87 NLG ▲ 0.44 %
15/06 137.01 NLG ▼ -4.77 %
16/06 142.34 NLG ▲ 3.89 %
17/06 143.68 NLG ▲ 0.94 %
18/06 147.7 NLG ▲ 2.8 %
19/06 150.22 NLG ▲ 1.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 123.18 NLG ▼ -3.71 %
03/06 — 09/06 167.04 NLG ▲ 35.61 %
10/06 — 16/06 107.74 NLG ▼ -35.5 %
17/06 — 23/06 115.75 NLG ▲ 7.44 %
24/06 — 30/06 142.91 NLG ▲ 23.46 %
01/07 — 07/07 142.51 NLG ▼ -0.28 %
08/07 — 14/07 142.86 NLG ▲ 0.25 %
15/07 — 21/07 136.52 NLG ▼ -4.43 %
22/07 — 28/07 136.42 NLG ▼ -0.08 %
29/07 — 04/08 161.64 NLG ▲ 18.49 %
05/08 — 11/08 165.59 NLG ▲ 2.45 %
12/08 — 18/08 168.65 NLG ▲ 1.85 %

kina Papua New Guinea/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 125.11 NLG ▼ -2.21 %
07/2024 249.23 NLG ▲ 99.22 %
08/2024 215.55 NLG ▼ -13.51 %
09/2024 281.9 NLG ▲ 30.78 %
10/2024 420.76 NLG ▲ 49.26 %
11/2024 562.41 NLG ▲ 33.67 %
12/2024 722.21 NLG ▲ 28.41 %
01/2025 456.15 NLG ▼ -36.84 %
02/2025 612.36 NLG ▲ 34.24 %
03/2025 513.8 NLG ▼ -16.09 %
04/2025 582.18 NLG ▲ 13.31 %
05/2025 715.29 NLG ▲ 22.86 %

kina Papua New Guinea/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69.0383 NLG
Tối đa 127.93 NLG
Bình quân gia quyền 105.96 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 69.0383 NLG
Tối đa 133.48 NLG
Bình quân gia quyền 106.09 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 16.9316 NLG
Tối đa 133.48 NLG
Bình quân gia quyền 72.4227 NLG

Chia sẻ một liên kết đến PGK/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu