Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/PLR
Lịch sử thay đổi trong PGK/PLR tỷ giá
PGK/PLR tỷ giá
05 06, 2024
1 PGK = 52.5156 PLR
▲ 5.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 14.09% (46.0294 PLR — 52.5156 PLR)
Thay đổi trong PGK/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -6.63% (56.2459 PLR — 52.5156 PLR)
Thay đổi trong PGK/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 305.14% (12.9623 PLR — 52.5156 PLR)
Thay đổi trong PGK/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 158.92% (20.2829 PLR — 52.5156 PLR)
kina Papua New Guinea/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 51.3099 PLR | ▼ -2.3 % |
09/05 | 50.9427 PLR | ▼ -0.72 % |
10/05 | 51.0149 PLR | ▲ 0.14 % |
11/05 | 50.7117 PLR | ▼ -0.59 % |
12/05 | 49.2217 PLR | ▼ -2.94 % |
13/05 | 51.6659 PLR | ▲ 4.97 % |
14/05 | 54.8857 PLR | ▲ 6.23 % |
15/05 | 57.0098 PLR | ▲ 3.87 % |
16/05 | 57.855 PLR | ▲ 1.48 % |
17/05 | 58.7482 PLR | ▲ 1.54 % |
18/05 | 59.7429 PLR | ▲ 1.69 % |
19/05 | 59.8128 PLR | ▲ 0.12 % |
20/05 | 59.5583 PLR | ▼ -0.43 % |
21/05 | 59.0132 PLR | ▼ -0.92 % |
22/05 | 57.4477 PLR | ▼ -2.65 % |
23/05 | 55.7427 PLR | ▼ -2.97 % |
24/05 | 55.1376 PLR | ▼ -1.09 % |
25/05 | 55.0705 PLR | ▼ -0.12 % |
26/05 | 55.3618 PLR | ▲ 0.53 % |
27/05 | 55.9129 PLR | ▲ 1 % |
28/05 | 55.4342 PLR | ▼ -0.86 % |
29/05 | 53.2274 PLR | ▼ -3.98 % |
30/05 | 54.5206 PLR | ▲ 2.43 % |
31/05 | 56.6635 PLR | ▲ 3.93 % |
01/06 | 59.3878 PLR | ▲ 4.81 % |
02/06 | 60.3498 PLR | ▲ 1.62 % |
03/06 | 58.6682 PLR | ▼ -2.79 % |
04/06 | 56.6272 PLR | ▼ -3.48 % |
05/06 | 55.7491 PLR | ▼ -1.55 % |
06/06 | 55.421 PLR | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 51.56 PLR | ▼ -1.82 % |
20/05 — 26/05 | 47.5454 PLR | ▼ -7.79 % |
27/05 — 02/06 | 43.0748 PLR | ▼ -9.4 % |
03/06 — 09/06 | 36.473 PLR | ▼ -15.33 % |
10/06 — 16/06 | 39.6423 PLR | ▲ 8.69 % |
17/06 — 23/06 | 39.8787 PLR | ▲ 0.6 % |
24/06 — 30/06 | 39.9047 PLR | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 46.889 PLR | ▲ 17.5 % |
08/07 — 14/07 | 55.7105 PLR | ▲ 18.81 % |
15/07 — 21/07 | 53.2 PLR | ▼ -4.51 % |
22/07 — 28/07 | 51.348 PLR | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 52.6468 PLR | ▲ 2.53 % |
kina Papua New Guinea/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.3948 PLR | ▲ 5.48 % |
07/2024 | 59.0008 PLR | ▲ 6.51 % |
08/2024 | 70.1611 PLR | ▲ 18.92 % |
09/2024 | 67.6157 PLR | ▼ -3.63 % |
10/2024 | 71.4862 PLR | ▲ 5.72 % |
11/2024 | 63.1755 PLR | ▼ -11.63 % |
12/2024 | 58.8129 PLR | ▼ -6.91 % |
01/2025 | 64.9132 PLR | ▲ 10.37 % |
02/2025 | 41.8288 PLR | ▼ -35.56 % |
03/2025 | 40.2419 PLR | ▼ -3.79 % |
04/2025 | 53.6035 PLR | ▲ 33.2 % |
05/2025 | 49.4774 PLR | ▼ -7.7 % |
kina Papua New Guinea/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.3255 PLR |
Tối đa | 53.5497 PLR |
Bình quân gia quyền | 50.0558 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.9922 PLR |
Tối đa | 54.8738 PLR |
Bình quân gia quyền | 46.2209 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.745546 PLR |
Tối đa | 72.7408 PLR |
Bình quân gia quyền | 52.4464 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: