Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/REN

Lịch sử thay đổi trong PGK/REN tỷ giá

PGK/REN tỷ giá

05 20, 2024
1 PGK = 4.201187 REN
▼ -5.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.71% (4.012291 REN — 4.201187 REN)

Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 8.06% (3.887703 REN — 4.201187 REN)

Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 11.61% (3.7643 REN — 4.201187 REN)

Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -21.39% (5.344501 REN — 4.201187 REN)

kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 4.124465 REN ▼ -1.83 %
22/05 4.045482 REN ▼ -1.92 %
23/05 3.940346 REN ▼ -2.6 %
24/05 3.848092 REN ▼ -2.34 %
25/05 3.955428 REN ▲ 2.79 %
26/05 3.980504 REN ▲ 0.63 %
27/05 4.065601 REN ▲ 2.14 %
28/05 4.06191 REN ▼ -0.09 %
29/05 4.3212 REN ▲ 6.38 %
30/05 4.484982 REN ▲ 3.79 %
31/05 4.534158 REN ▲ 1.1 %
01/06 4.305011 REN ▼ -5.05 %
02/06 4.195901 REN ▼ -2.53 %
03/06 4.105005 REN ▼ -2.17 %
04/06 4.099419 REN ▼ -0.14 %
05/06 4.056746 REN ▼ -1.04 %
06/06 4.160173 REN ▲ 2.55 %
07/06 4.224681 REN ▲ 1.55 %
08/06 4.179751 REN ▼ -1.06 %
09/06 4.174343 REN ▼ -0.13 %
10/06 4.391787 REN ▲ 5.21 %
11/06 4.547534 REN ▲ 3.55 %
12/06 4.614759 REN ▲ 1.48 %
13/06 4.61145 REN ▼ -0.07 %
14/06 4.503218 REN ▼ -2.35 %
15/06 4.2919 REN ▼ -4.69 %
16/06 4.207565 REN ▼ -1.96 %
17/06 4.168098 REN ▼ -0.94 %
18/06 4.214182 REN ▲ 1.11 %
19/06 4.302861 REN ▲ 2.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.169275 REN ▼ -0.76 %
03/06 — 09/06 3.980343 REN ▼ -4.53 %
10/06 — 16/06 4.189527 REN ▲ 5.26 %
17/06 — 23/06 3.90429 REN ▼ -6.81 %
24/06 — 30/06 3.621332 REN ▼ -7.25 %
01/07 — 07/07 3.734792 REN ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 5.656777 REN ▲ 51.46 %
15/07 — 21/07 5.442947 REN ▼ -3.78 %
22/07 — 28/07 5.735366 REN ▲ 5.37 %
29/07 — 04/08 5.604233 REN ▼ -2.29 %
05/08 — 11/08 6.575661 REN ▲ 17.33 %
12/08 — 18/08 5.977289 REN ▼ -9.1 %

kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.117804 REN ▼ -1.98 %
07/2024 4.38918 REN ▲ 6.59 %
08/2024 5.748912 REN ▲ 30.98 %
09/2024 5.414715 REN ▼ -5.81 %
10/2024 5.297597 REN ▼ -2.16 %
11/2024 4.583091 REN ▼ -13.49 %
12/2024 3.763173 REN ▼ -17.89 %
01/2025 5.522039 REN ▲ 46.74 %
02/2025 2.73721 REN ▼ -50.43 %
03/2025 2.163252 REN ▼ -20.97 %
04/2025 4.027077 REN ▲ 86.16 %
05/2025 3.943673 REN ▼ -2.07 %

kina Papua New Guinea/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.927938 REN
Tối đa 4.684137 REN
Bình quân gia quyền 4.293471 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.413075 REN
Tối đa 4.684137 REN
Bình quân gia quyền 3.508598 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.413075 REN
Tối đa 6.406815 REN
Bình quân gia quyền 4.512957 REN

Chia sẻ một liên kết đến PGK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu