Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/TEN
Lịch sử thay đổi trong PGK/TEN tỷ giá
PGK/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 32.7386 TEN
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (33.5465 TEN — 32.7386 TEN)
Thay đổi trong PGK/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 96.85% (16.631 TEN — 32.7386 TEN)
Thay đổi trong PGK/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 233.17% (9.826445 TEN — 32.7386 TEN)
Thay đổi trong PGK/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 112.59% (15.4001 TEN — 32.7386 TEN)
kina Papua New Guinea/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 32.0659 TEN | ▼ -2.05 % |
22/05 | 31.0324 TEN | ▼ -3.22 % |
23/05 | 31.793 TEN | ▲ 2.45 % |
24/05 | 31.9661 TEN | ▲ 0.54 % |
25/05 | 31.6353 TEN | ▼ -1.03 % |
26/05 | 31.8579 TEN | ▲ 0.7 % |
27/05 | 32.8537 TEN | ▲ 3.13 % |
28/05 | 33.7491 TEN | ▲ 2.73 % |
29/05 | 33.704 TEN | ▼ -0.13 % |
30/05 | 33.6156 TEN | ▼ -0.26 % |
31/05 | 33.9918 TEN | ▲ 1.12 % |
01/06 | 28.056 TEN | ▼ -17.46 % |
02/06 | 25.5827 TEN | ▼ -8.82 % |
03/06 | 28.3858 TEN | ▲ 10.96 % |
04/06 | 29.309 TEN | ▲ 3.25 % |
05/06 | 31.886 TEN | ▲ 8.79 % |
06/06 | 32.3427 TEN | ▲ 1.43 % |
07/06 | 31.9105 TEN | ▼ -1.34 % |
08/06 | 31.3084 TEN | ▼ -1.89 % |
09/06 | 31.3848 TEN | ▲ 0.24 % |
10/06 | 31.0007 TEN | ▼ -1.22 % |
11/06 | 30.6764 TEN | ▼ -1.05 % |
12/06 | 30.6746 TEN | ▼ -0.01 % |
13/06 | 29.9568 TEN | ▼ -2.34 % |
14/06 | 29.4837 TEN | ▼ -1.58 % |
15/06 | 29.0279 TEN | ▼ -1.55 % |
16/06 | 30.0533 TEN | ▲ 3.53 % |
17/06 | 30.2196 TEN | ▲ 0.55 % |
18/06 | 30.1574 TEN | ▼ -0.21 % |
19/06 | 30.5963 TEN | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.7138 TEN | ▼ -0.08 % |
03/06 — 09/06 | 35.9481 TEN | ▲ 9.89 % |
10/06 — 16/06 | 40.361 TEN | ▲ 12.28 % |
17/06 — 23/06 | 45.3342 TEN | ▲ 12.32 % |
24/06 — 30/06 | 50.6776 TEN | ▲ 11.79 % |
01/07 — 07/07 | 51.1044 TEN | ▲ 0.84 % |
08/07 — 14/07 | 65.8614 TEN | ▲ 28.88 % |
15/07 — 21/07 | 65.5394 TEN | ▼ -0.49 % |
22/07 — 28/07 | 58.6965 TEN | ▼ -10.44 % |
29/07 — 04/08 | 65.2517 TEN | ▲ 11.17 % |
05/08 — 11/08 | 61.4849 TEN | ▼ -5.77 % |
12/08 — 18/08 | 62.9132 TEN | ▲ 2.32 % |
kina Papua New Guinea/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.112 TEN | ▲ 1.14 % |
07/2024 | 37.1962 TEN | ▲ 12.33 % |
08/2024 | 37.8123 TEN | ▲ 1.66 % |
09/2024 | 41.2293 TEN | ▲ 9.04 % |
10/2024 | 37.952 TEN | ▼ -7.95 % |
11/2024 | 35.4173 TEN | ▼ -6.68 % |
12/2024 | 37.7398 TEN | ▲ 6.56 % |
01/2025 | 45.3864 TEN | ▲ 20.26 % |
02/2025 | 61.9297 TEN | ▲ 36.45 % |
03/2025 | 89.3595 TEN | ▲ 44.29 % |
04/2025 | 146.82 TEN | ▲ 64.31 % |
05/2025 | 136.66 TEN | ▼ -6.92 % |
kina Papua New Guinea/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.0238 TEN |
Tối đa | 34.7276 TEN |
Bình quân gia quyền | 33.0775 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.3695 TEN |
Tối đa | 34.7276 TEN |
Bình quân gia quyền | 25.009 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.704803 TEN |
Tối đa | 34.7276 TEN |
Bình quân gia quyền | 14.6398 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: